Bạn đang xem tử vi 2026 của 12 con giáp.
Luận giải chi tiết và chính xác tử vi 2026 của 12 con giáp, dự đoán vận mệnh, thăm dò cát hung, đón lành tránh dữ.
| Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1960
|
Tử vi 2026 tuổi Canh Tý nam mạng, năm sinh 1960.
|
Tử vi 2026 tuổi Canh Tý nữ mạng, năm sinh 1960.
|
| 1972
|
Tử vi 2026 tuổi Nhâm Tý nam mạng, năm sinh 1972.
|
Tử vi 2026 tuổi Nhâm Tý nữ mạng, năm sinh 1972.
|
| 1984
|
Tử vi 2026 tuổi Giáp Tý nam mạng, năm sinh 1984.
|
Tử vi 2026 tuổi Giáp Tý nữ mạng, năm sinh 1984.
|
| 1996
|
Tử vi 2026 tuổi Bính Tý nam mạng, năm sinh 1996.
|
Tử vi 2026 tuổi Bính Tý nữ mạng, năm sinh 1996.
|
| 2008
|
Tử vi 2026 tuổi Mậu Tý nam mạng, năm sinh 2008.
|
Tử vi 2026 tuổi Mậu Tý nữ mạng, năm sinh 2008.
|
| Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1961
|
Tử vi 2026 tuổi Tân Sửu nam mạng, năm sinh 1961.
|
Tử vi 2026 tuổi Tân Sửu nữ mạng, năm sinh 1961.
|
| 1973
|
Tử vi 2026 tuổi Quý Sửu nam mạng, năm sinh 1973.
|
Tử vi 2026 tuổi Quý Sửu nữ mạng, năm sinh 1973.
|
| 1985
|
Tử vi 2026 tuổi Ất Sửu nam mạng, năm sinh 1985.
|
Tử vi 2026 tuổi Ất Sửu nữ mạng, năm sinh 1985.
|
| 1997
|
Tử vi 2026 tuổi Đinh Sửu nam mạng, năm sinh 1997.
|
Tử vi 2026 tuổi Đinh Sửu nữ mạng, năm sinh 1997.
|
| 2009
|
Tử vi 2026 tuổi Kỷ Sửu nam mạng, năm sinh 2009.
|
Tử vi 2026 tuổi Kỷ Sửu nữ mạng, năm sinh 2009.
|
| Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1962
|
Tử vi 2026 tuổi Nhâm Dần nam mạng, năm sinh 1962.
|
Tử vi 2026 tuổi Nhâm Dần nữ mạng, năm sinh 1962.
|
| 1974
|
Tử vi 2026 tuổi Giáp Dần nam mạng, năm sinh 1974.
|
Tử vi 2026 tuổi Giáp Dần nữ mạng, năm sinh 1974.
|
| 1986
|
Tử vi 2026 tuổi Bính Dần nam mạng, năm sinh 1986.
|
Tử vi 2026 tuổi Bính Dần nữ mạng, năm sinh 1986.
|
| 1998
|
Tử vi 2026 tuổi Mậu Dần nam mạng, năm sinh 1998.
|
Tử vi 2026 tuổi Mậu Dần nữ mạng, năm sinh 1998.
|
| 2010
|
Tử vi 2026 tuổi Canh Dần nam mạng, năm sinh 2010.
|
Tử vi 2026 tuổi Canh Dần nữ mạng, năm sinh 2010.
|
| Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1963
|
Tử vi 2026 tuổi Quý Mão nam mạng, năm sinh 1963.
|
Tử vi 2026 tuổi Quý Mão nữ mạng, năm sinh 1963.
|
| 1975
|
Tử vi 2026 tuổi Ất Mão nam mạng, năm sinh 1975.
|
Tử vi 2026 tuổi Ất Mão nữ mạng, năm sinh 1975.
|
| 1987
|
Tử vi 2026 tuổi Đinh Mão nam mạng, năm sinh 1987.
|
Tử vi 2026 tuổi Đinh Mão nữ mạng, năm sinh 1987.
|
| 1999
|
Tử vi 2026 tuổi Kỷ Mão nam mạng, năm sinh 1999.
|
Tử vi 2026 tuổi Kỷ Mão nữ mạng, năm sinh 1999.
|
| 2011
|
Tử vi 2026 tuổi Tân Mão nam mạng, năm sinh 2011.
|
Tử vi 2026 tuổi Tân Mão nữ mạng, năm sinh 2011.
|
| Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1952
|
Tử vi 2026 tuổi Nhâm Thìn nam mạng, năm sinh 1952.
|
Tử vi 2026 tuổi Nhâm Thìn nữ mạng, năm sinh 1952.
|
| 1964
|
Tử vi 2026 tuổi Giáp Thìn nam mạng, năm sinh 1964.
|
Tử vi 2026 tuổi Giáp Thìn nữ mạng, năm sinh 1964.
|
| 1976
|
Tử vi 2026 tuổi Bính Thìn nam mạng, năm sinh 1976.
|
Tử vi 2026 tuổi Bính Thìn nữ mạng, năm sinh 1976.
|
| 1988
|
Tử vi 2026 tuổi Mậu Thìn nam mạng, năm sinh 1988.
|
Tử vi 2026 tuổi Mậu Thìn nữ mạng, năm sinh 1988.
|
| 2000
|
Tử vi 2026 tuổi Canh Thìn nam mạng, năm sinh 2000.
|
Tử vi 2026 tuổi Canh Thìn nữ mạng, năm sinh 2000.
|
| 2012
|
Tử vi 2026 tuổi Nhâm Thìn nam mạng, năm sinh 2012.
|
Tử vi 2026 tuổi Nhâm Thìn nữ mạng, năm sinh 2012.
|
| Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1953
|
Tử vi 2026 tuổi Quý Tỵ nam mạng, năm sinh 1953.
|
Tử vi 2026 tuổi Quý Tỵ nữ mạng, năm sinh 1953.
|
| 1965
|
Tử vi 2026 tuổi Ất Tỵ nam mạng, năm sinh 1965.
|
Tử vi 2026 tuổi Ất Tỵ nữ mạng, năm sinh 1965.
|
| 1977
|
Tử vi 2026 tuổi Đinh Tỵ nam mạng, năm sinh 1977.
|
Tử vi 2026 tuổi Đinh Tỵ nữ mạng, năm sinh 1977.
|
| 1989
|
Tử vi 2026 tuổi Kỷ Tỵ nam mạng, năm sinh 1989.
|
Tử vi 2026 tuổi Kỷ Tỵ nữ mạng, năm sinh 1989.
|
| 2001
|
Tử vi 2026 tuổi Tân Tỵ nam mạng, năm sinh 2001.
|
Tử vi 2026 tuổi Tân Tỵ nữ mạng, năm sinh 2001.
|
| 2013
|
Tử vi 2026 tuổi Quý Tỵ nam mạng, năm sinh 2013.
|
Tử vi 2026 tuổi Quý Tỵ nữ mạng, năm sinh 2013.
|
| Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1954
|
Tử vi 2026 tuổi Giáp Ngọ nam mạng, năm sinh 1954.
|
Tử vi 2026 tuổi Giáp Ngọ nữ mạng, năm sinh 1954.
|
| 1966
|
Tử vi 2026 tuổi Bính Ngọ nam mạng, năm sinh 1966.
|
Tử vi 2026 tuổi Bính Ngọ nữ mạng, năm sinh 1966.
|
| 1978
|
Tử vi 2026 tuổi Mậu Ngọ nam mạng, năm sinh 1978.
|
Tử vi 2026 tuổi Mậu Ngọ nữ mạng, năm sinh 1978.
|
| 1990
|
Tử vi 2026 tuổi Canh Ngọ nam mạng, năm sinh 1990.
|
Tử vi 2026 tuổi Canh Ngọ nữ mạng, năm sinh 1990.
|
| 2002
|
Tử vi 2026 tuổi Nhâm Ngọ nam mạng, năm sinh 2002.
|
Tử vi 2026 tuổi Nhâm Ngọ nữ mạng, năm sinh 2002.
|
| Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1955
|
Tử vi 2026 tuổi Ất Mùi nam mạng, năm sinh 1955.
|
Tử vi 2026 tuổi Ất Mùi nữ mạng, năm sinh 1955.
|
| 1967
|
Tử vi 2026 tuổi Đinh Mùi nam mạng, năm sinh 1967.
|
Tử vi 2026 tuổi Đinh Mùi nữ mạng, năm sinh 1967.
|
| 1979
|
Tử vi 2026 tuổi Kỷ Mùi nam mạng, năm sinh 1979.
|
Tử vi 2026 tuổi Kỷ Mùi nữ mạng, năm sinh 1979.
|
| 1991
|
Tử vi 2026 tuổi Tân Mùi nam mạng, năm sinh 1991.
|
Tử vi 2026 tuổi Tân Mùi nữ mạng, năm sinh 1991.
|
| 2003
|
Tử vi 2026 tuổi Quý Mùi nam mạng, năm sinh 2003.
|
Tử vi 2026 tuổi Quý Mùi nữ mạng, năm sinh 2003.
|
| Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1956
|
Tử vi 2026 tuổi Bính Thân nam mạng, năm sinh 1956.
|
Tử vi 2026 tuổi Bính Thân nữ mạng, năm sinh 1956.
|
| 1968
|
Tử vi 2026 tuổi Mậu Thân nam mạng, năm sinh 1968.
|
Tử vi 2026 tuổi Mậu Thân nữ mạng, năm sinh 1968.
|
| 1980
|
Tử vi 2026 tuổi Canh Thân nam mạng, năm sinh 1980.
|
Tử vi 2026 tuổi Canh Thân nữ mạng, năm sinh 1980.
|
| 1992
|
Tử vi 2026 tuổi Nhâm Thân nam mạng, năm sinh 1992.
|
Tử vi 2026 tuổi Nhâm Thân nữ mạng, năm sinh 1992.
|
| 2004
|
Tử vi 2026 tuổi Giáp Thân nam mạng, năm sinh 2004.
|
Tử vi 2026 tuổi Giáp Thân nữ mạng, năm sinh 2004.
|
| Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1957
|
Tử vi 2026 tuổi Đinh Dậu nam mạng, năm sinh 1957.
|
Tử vi 2026 tuổi Đinh Dậu nữ mạng, năm sinh 1957.
|
| 1969
|
Tử vi 2026 tuổi Kỷ Dậu nam mạng, năm sinh 1969.
|
Tử vi 2026 tuổi Kỷ Dậu nữ mạng, năm sinh 1969.
|
| 1981
|
Tử vi 2026 tuổi Tân Dậu nam mạng, năm sinh 1981.
|
Tử vi 2026 tuổi Tân Dậu nữ mạng, năm sinh 1981.
|
| 1993
|
Tử vi 2026 tuổi Quý Dậu nam mạng, năm sinh 1993.
|
Tử vi 2026 tuổi Quý Dậu nữ mạng, năm sinh 1993.
|
| 2005
|
Tử vi 2026 tuổi Ất Dậu nam mạng, năm sinh 2005.
|
Tử vi 2026 tuổi Ất Dậu nữ mạng, năm sinh 2005.
|
| Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1958
|
Tử vi 2026 tuổi Mậu Tuất nam mạng, năm sinh 1958.
|
Tử vi 2026 tuổi Mậu Tuất nữ mạng, năm sinh 1958.
|
| 1970
|
Tử vi 2026 tuổi Canh Tuất nam mạng, năm sinh 1970.
|
Tử vi 2026 tuổi Canh Tuất nữ mạng, năm sinh 1970.
|
| 1982
|
Tử vi 2026 tuổi Nhâm Tuất nam mạng, năm sinh 1982.
|
Tử vi 2026 tuổi Nhâm Tuất nữ mạng, năm sinh 1982.
|
| 1994
|
Tử vi 2026 tuổi Giáp Tuất nam mạng, năm sinh 1994.
|
Tử vi 2026 tuổi Giáp Tuất nữ mạng, năm sinh 1994.
|
| 2006
|
Tử vi 2026 tuổi Bính Tuất nam mạng, năm sinh 2006.
|
Tử vi 2026 tuổi Bính Tuất nữ mạng, năm sinh 2006.
|
| Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1959
|
Tử vi 2026 tuổi Kỷ Hợi nam mạng, năm sinh 1959.
|
Tử vi 2026 tuổi Kỷ Hợi nữ mạng, năm sinh 1959.
|
| 1971
|
Tử vi 2026 tuổi Tân Hợi nam mạng, năm sinh 1971.
|
Tử vi 2026 tuổi Tân Hợi nữ mạng, năm sinh 1971.
|
| 1983
|
Tử vi 2026 tuổi Quý Hợi nam mạng, năm sinh 1983.
|
Tử vi 2026 tuổi Quý Hợi nữ mạng, năm sinh 1983.
|
| 1995
|
Tử vi 2026 tuổi Ất Hợi nam mạng, năm sinh 1995.
|
Tử vi 2026 tuổi Ất Hợi nữ mạng, năm sinh 1995.
|
| 2007
|
Tử vi 2026 tuổi Đinh Hợi nam mạng, năm sinh 2007.
|
Tử vi 2026 tuổi Đinh Hợi nữ mạng, năm sinh 2007.
|
Các ngày tốt xấu sắp tới