Xem lịch âm năm 2026

Lịch âm 2026 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 2026. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 2026

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
13/11
Ất Hợi
2
14
Bính Tý
3
15
Đinh Sửu
4
16
Mậu Dần
5
17
Kỷ Mão
6
18
Canh Thìn
7
19
Tân Tỵ
8
20
Nhâm Ngọ
9
21
Quý Mùi
10
22
Giáp Thân
11
23
Ất Dậu
12
24
Bính Tuất
13
25
Đinh Hợi
14
26
Mậu Tý
15
27
Kỷ Sửu
16
28
Canh Dần
17
29
Tân Mão
18
30
Nhâm Thìn
19
1/12
Quý Tỵ
20
2
Giáp Ngọ
21
3
Ất Mùi
22
4
Bính Thân
23
5
Đinh Dậu
24
6
Mậu Tuất
25
7
Kỷ Hợi
26
8
Canh Tý
27
9
Tân Sửu
28
10
Nhâm Dần
29
11
Quý Mão
30
12
Giáp Thìn
31
13
Ất Tỵ
 

Lịch âm dương tháng 2 năm 2026

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
14/12
Bính Ngọ
2
15
Đinh Mùi
3
16
Mậu Thân
4
17
Kỷ Dậu
5
18
Canh Tuất
6
19
Tân Hợi
7
20
Nhâm Tý
8
21
Quý Sửu
9
22
Giáp Dần
10
23
Ất Mão
11
24
Bính Thìn
12
25
Đinh Tỵ
13
26
Mậu Ngọ
14
27
Kỷ Mùi
15
28
Canh Thân
16
29
Tân Dậu
17
1/1
Nhâm Tuất
18
2
Quý Hợi
19
3
Giáp Tý
20
4
Ất Sửu
21
5
Bính Dần
22
6
Đinh Mão
23
7
Mậu Thìn
24
8
Kỷ Tỵ
25
9
Canh Ngọ
26
10
Tân Mùi
27
11
Nhâm Thân
28
12
Quý Dậu
 

Lịch âm dương tháng 3 năm 2026

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
13/1
Giáp Tuất
2
14
Ất Hợi
3
15
Bính Tý
4
16
Đinh Sửu
5
17
Mậu Dần
6
18
Kỷ Mão
7
19
Canh Thìn
8
20
Tân Tỵ
9
21
Nhâm Ngọ
10
22
Quý Mùi
11
23
Giáp Thân
12
24
Ất Dậu
13
25
Bính Tuất
14
26
Đinh Hợi
15
27
Mậu Tý
16
28
Kỷ Sửu
17
29
Canh Dần
18
30
Tân Mão
19
1/2
Nhâm Thìn
20
2
Quý Tỵ
21
3
Giáp Ngọ
22
4
Ất Mùi
23
5
Bính Thân
24
6
Đinh Dậu
25
7
Mậu Tuất
26
8
Kỷ Hợi
27
9
Canh Tý
28
10
Tân Sửu
29
11
Nhâm Dần
30
12
Quý Mão
31
13
Giáp Thìn
     

Lịch âm dương tháng 4 năm 2026

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
14/2
Ất Tỵ
2
15
Bính Ngọ
3
16
Đinh Mùi
4
17
Mậu Thân
5
18
Kỷ Dậu
6
19
Canh Tuất
7
20
Tân Hợi
8
21
Nhâm Tý
9
22
Quý Sửu
10
23
Giáp Dần
11
24
Ất Mão
12
25
Bính Thìn
13
26
Đinh Tỵ
14
27
Mậu Ngọ
15
28
Kỷ Mùi
16
29
Canh Thân
17
1/3
Tân Dậu
18
2
Nhâm Tuất
19
3
Quý Hợi
20
4
Giáp Tý
21
5
Ất Sửu
22
6
Bính Dần
23
7
Đinh Mão
24
8
Mậu Thìn
25
9
Kỷ Tỵ
26
10
Canh Ngọ
27
11
Tân Mùi
28
12
Nhâm Thân
29
13
Quý Dậu
30
14
Giáp Tuất
   

Lịch âm dương tháng 5 năm 2026

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
15/3
Ất Hợi
2
16
Bính Tý
3
17
Đinh Sửu
4
18
Mậu Dần
5
19
Kỷ Mão
6
20
Canh Thìn
7
21
Tân Tỵ
8
22
Nhâm Ngọ
9
23
Quý Mùi
10
24
Giáp Thân
11
25
Ất Dậu
12
26
Bính Tuất
13
27
Đinh Hợi
14
28
Mậu Tý
15
29
Kỷ Sửu
16
30
Canh Dần
17
1/4
Tân Mão
18
2
Nhâm Thìn
19
3
Quý Tỵ
20
4
Giáp Ngọ
21
5
Ất Mùi
22
6
Bính Thân
23
7
Đinh Dậu
24
8
Mậu Tuất
25
9
Kỷ Hợi
26
10
Canh Tý
27
11
Tân Sửu
28
12
Nhâm Dần
29
13
Quý Mão
30
14
Giáp Thìn
31
15
Ất Tỵ

Lịch âm dương tháng 6 năm 2026

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
16/4
Bính Ngọ
2
17
Đinh Mùi
3
18
Mậu Thân
4
19
Kỷ Dậu
5
20
Canh Tuất
6
21
Tân Hợi
7
22
Nhâm Tý
8
23
Quý Sửu
9
24
Giáp Dần
10
25
Ất Mão
11
26
Bính Thìn
12
27
Đinh Tỵ
13
28
Mậu Ngọ
14
29
Kỷ Mùi
15
1/5
Canh Thân
16
2
Tân Dậu
17
3
Nhâm Tuất
18
4
Quý Hợi
19
5
Giáp Tý
20
6
Ất Sửu
21
7
Bính Dần
22
8
Đinh Mão
23
9
Mậu Thìn
24
10
Kỷ Tỵ
25
11
Canh Ngọ
26
12
Tân Mùi
27
13
Nhâm Thân
28
14
Quý Dậu
29
15
Giáp Tuất
30
16
Ất Hợi
     

Lịch âm dương tháng 7 năm 2026

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
17/5
Bính Tý
2
18
Đinh Sửu
3
19
Mậu Dần
4
20
Kỷ Mão
5
21
Canh Thìn
6
22
Tân Tỵ
7
23
Nhâm Ngọ
8
24
Quý Mùi
9
25
Giáp Thân
10
26
Ất Dậu
11
27
Bính Tuất
12
28
Đinh Hợi
13
29
Mậu Tý
14
1/6
Kỷ Sửu
15
2
Canh Dần
16
3
Tân Mão
17
4
Nhâm Thìn
18
5
Quý Tỵ
19
6
Giáp Ngọ
20
7
Ất Mùi
21
8
Bính Thân
22
9
Đinh Dậu
23
10
Mậu Tuất
24
11
Kỷ Hợi
25
12
Canh Tý
26
13
Tân Sửu
27
14
Nhâm Dần
28
15
Quý Mão
29
16
Giáp Thìn
30
17
Ất Tỵ
31
18
Bính Ngọ
  

Lịch âm dương tháng 8 năm 2026

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
19/6
Đinh Mùi
2
20
Mậu Thân
3
21
Kỷ Dậu
4
22
Canh Tuất
5
23
Tân Hợi
6
24
Nhâm Tý
7
25
Quý Sửu
8
26
Giáp Dần
9
27
Ất Mão
10
28
Bính Thìn
11
29
Đinh Tỵ
12
30
Mậu Ngọ
13
1/7
Kỷ Mùi
14
2
Canh Thân
15
3
Tân Dậu
16
4
Nhâm Tuất
17
5
Quý Hợi
18
6
Giáp Tý
19
7
Ất Sửu
20
8
Bính Dần
21
9
Đinh Mão
22
10
Mậu Thìn
23
11
Kỷ Tỵ
24
12
Canh Ngọ
25
13
Tân Mùi
26
14
Nhâm Thân
27
15
Quý Dậu
28
16
Giáp Tuất
29
17
Ất Hợi
30
18
Bính Tý
31
19
Đinh Sửu
      

Lịch âm dương tháng 9 năm 2026

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
20/7
Mậu Dần
2
21
Kỷ Mão
3
22
Canh Thìn
4
23
Tân Tỵ
5
24
Nhâm Ngọ
6
25
Quý Mùi
7
26
Giáp Thân
8
27
Ất Dậu
9
28
Bính Tuất
10
29
Đinh Hợi
11
1/8
Mậu Tý
12
2
Kỷ Sửu
13
3
Canh Dần
14
4
Tân Mão
15
5
Nhâm Thìn
16
6
Quý Tỵ
17
7
Giáp Ngọ
18
8
Ất Mùi
19
9
Bính Thân
20
10
Đinh Dậu
21
11
Mậu Tuất
22
12
Kỷ Hợi
23
13
Canh Tý
24
14
Tân Sửu
25
15
Nhâm Dần
26
16
Quý Mão
27
17
Giáp Thìn
28
18
Ất Tỵ
29
19
Bính Ngọ
30
20
Đinh Mùi
    

Lịch âm dương tháng 10 năm 2026

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
21/8
Mậu Thân
2
22
Kỷ Dậu
3
23
Canh Tuất
4
24
Tân Hợi
5
25
Nhâm Tý
6
26
Quý Sửu
7
27
Giáp Dần
8
28
Ất Mão
9
29
Bính Thìn
10
1/9
Đinh Tỵ
11
2
Mậu Ngọ
12
3
Kỷ Mùi
13
4
Canh Thân
14
5
Tân Dậu
15
6
Nhâm Tuất
16
7
Quý Hợi
17
8
Giáp Tý
18
9
Ất Sửu
19
10
Bính Dần
20
11
Đinh Mão
21
12
Mậu Thìn
22
13
Kỷ Tỵ
23
14
Canh Ngọ
24
15
Tân Mùi
25
16
Nhâm Thân
26
17
Quý Dậu
27
18
Giáp Tuất
28
19
Ất Hợi
29
20
Bính Tý
30
21
Đinh Sửu
31
22
Mậu Dần
 

Lịch âm dương tháng 11 năm 2026

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
23/9
Kỷ Mão
2
24
Canh Thìn
3
25
Tân Tỵ
4
26
Nhâm Ngọ
5
27
Quý Mùi
6
28
Giáp Thân
7
29
Ất Dậu
8
30
Bính Tuất
9
1/10
Đinh Hợi
10
2
Mậu Tý
11
3
Kỷ Sửu
12
4
Canh Dần
13
5
Tân Mão
14
6
Nhâm Thìn
15
7
Quý Tỵ
16
8
Giáp Ngọ
17
9
Ất Mùi
18
10
Bính Thân
19
11
Đinh Dậu
20
12
Mậu Tuất
21
13
Kỷ Hợi
22
14
Canh Tý
23
15
Tân Sửu
24
16
Nhâm Dần
25
17
Quý Mão
26
18
Giáp Thìn
27
19
Ất Tỵ
28
20
Bính Ngọ
29
21
Đinh Mùi
30
22
Mậu Thân
      

Lịch âm dương tháng 12 năm 2026

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
23/10
Kỷ Dậu
2
24
Canh Tuất
3
25
Tân Hợi
4
26
Nhâm Tý
5
27
Quý Sửu
6
28
Giáp Dần
7
29
Ất Mão
8
30
Bính Thìn
9
1/11
Đinh Tỵ
10
2
Mậu Ngọ
11
3
Kỷ Mùi
12
4
Canh Thân
13
5
Tân Dậu
14
6
Nhâm Tuất
15
7
Quý Hợi
16
8
Giáp Tý
17
9
Ất Sửu
18
10
Bính Dần
19
11
Đinh Mão
20
12
Mậu Thìn
21
13
Kỷ Tỵ
22
14
Canh Ngọ
23
15
Tân Mùi
24
16
Nhâm Thân
25
17
Quý Dậu
26
18
Giáp Tuất
27
19
Ất Hợi
28
20
Bính Tý
29
21
Đinh Sửu
30
22
Mậu Dần
31
23
Kỷ Mão
   

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới