Xem lịch âm năm 2018

Lịch âm 2018 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 2018. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 2018

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
15/11
Quý Tỵ
2
16
Giáp Ngọ
3
17
Ất Mùi
4
18
Bính Thân
5
19
Đinh Dậu
6
20
Mậu Tuất
7
21
Kỷ Hợi
8
22
Canh Tý
9
23
Tân Sửu
10
24
Nhâm Dần
11
25
Quý Mão
12
26
Giáp Thìn
13
27
Ất Tỵ
14
28
Bính Ngọ
15
29
Đinh Mùi
16
30
Mậu Thân
17
1/12
Kỷ Dậu
18
2
Canh Tuất
19
3
Tân Hợi
20
4
Nhâm Tý
21
5
Quý Sửu
22
6
Giáp Dần
23
7
Ất Mão
24
8
Bính Thìn
25
9
Đinh Tỵ
26
10
Mậu Ngọ
27
11
Kỷ Mùi
28
12
Canh Thân
29
13
Tân Dậu
30
14
Nhâm Tuất
31
15
Quý Hợi
    

Lịch âm dương tháng 2 năm 2018

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
16/12
Giáp Tý
2
17
Ất Sửu
3
18
Bính Dần
4
19
Đinh Mão
5
20
Mậu Thìn
6
21
Kỷ Tỵ
7
22
Canh Ngọ
8
23
Tân Mùi
9
24
Nhâm Thân
10
25
Quý Dậu
11
26
Giáp Tuất
12
27
Ất Hợi
13
28
Bính Tý
14
29
Đinh Sửu
15
30
Mậu Dần
16
1/1
Kỷ Mão
17
2
Canh Thìn
18
3
Tân Tỵ
19
4
Nhâm Ngọ
20
5
Quý Mùi
21
6
Giáp Thân
22
7
Ất Dậu
23
8
Bính Tuất
24
9
Đinh Hợi
25
10
Mậu Tý
26
11
Kỷ Sửu
27
12
Canh Dần
28
13
Tân Mão
    

Lịch âm dương tháng 3 năm 2018

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
14/1
Nhâm Thìn
2
15
Quý Tỵ
3
16
Giáp Ngọ
4
17
Ất Mùi
5
18
Bính Thân
6
19
Đinh Dậu
7
20
Mậu Tuất
8
21
Kỷ Hợi
9
22
Canh Tý
10
23
Tân Sửu
11
24
Nhâm Dần
12
25
Quý Mão
13
26
Giáp Thìn
14
27
Ất Tỵ
15
28
Bính Ngọ
16
29
Đinh Mùi
17
1/2
Mậu Thân
18
2
Kỷ Dậu
19
3
Canh Tuất
20
4
Tân Hợi
21
5
Nhâm Tý
22
6
Quý Sửu
23
7
Giáp Dần
24
8
Ất Mão
25
9
Bính Thìn
26
10
Đinh Tỵ
27
11
Mậu Ngọ
28
12
Kỷ Mùi
29
13
Canh Thân
30
14
Tân Dậu
31
15
Nhâm Tuất
 

Lịch âm dương tháng 4 năm 2018

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
16/2
Quý Hợi
2
17
Giáp Tý
3
18
Ất Sửu
4
19
Bính Dần
5
20
Đinh Mão
6
21
Mậu Thìn
7
22
Kỷ Tỵ
8
23
Canh Ngọ
9
24
Tân Mùi
10
25
Nhâm Thân
11
26
Quý Dậu
12
27
Giáp Tuất
13
28
Ất Hợi
14
29
Bính Tý
15
30
Đinh Sửu
16
1/3
Mậu Dần
17
2
Kỷ Mão
18
3
Canh Thìn
19
4
Tân Tỵ
20
5
Nhâm Ngọ
21
6
Quý Mùi
22
7
Giáp Thân
23
8
Ất Dậu
24
9
Bính Tuất
25
10
Đinh Hợi
26
11
Mậu Tý
27
12
Kỷ Sửu
28
13
Canh Dần
29
14
Tân Mão
30
15
Nhâm Thìn
      

Lịch âm dương tháng 5 năm 2018

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
16/3
Quý Tỵ
2
17
Giáp Ngọ
3
18
Ất Mùi
4
19
Bính Thân
5
20
Đinh Dậu
6
21
Mậu Tuất
7
22
Kỷ Hợi
8
23
Canh Tý
9
24
Tân Sửu
10
25
Nhâm Dần
11
26
Quý Mão
12
27
Giáp Thìn
13
28
Ất Tỵ
14
29
Bính Ngọ
15
1/4
Đinh Mùi
16
2
Mậu Thân
17
3
Kỷ Dậu
18
4
Canh Tuất
19
5
Tân Hợi
20
6
Nhâm Tý
21
7
Quý Sửu
22
8
Giáp Dần
23
9
Ất Mão
24
10
Bính Thìn
25
11
Đinh Tỵ
26
12
Mậu Ngọ
27
13
Kỷ Mùi
28
14
Canh Thân
29
15
Tân Dậu
30
16
Nhâm Tuất
31
17
Quý Hợi
   

Lịch âm dương tháng 6 năm 2018

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
18/4
Giáp Tý
2
19
Ất Sửu
3
20
Bính Dần
4
21
Đinh Mão
5
22
Mậu Thìn
6
23
Kỷ Tỵ
7
24
Canh Ngọ
8
25
Tân Mùi
9
26
Nhâm Thân
10
27
Quý Dậu
11
28
Giáp Tuất
12
29
Ất Hợi
13
30
Bính Tý
14
1/5
Đinh Sửu
15
2
Mậu Dần
16
3
Kỷ Mão
17
4
Canh Thìn
18
5
Tân Tỵ
19
6
Nhâm Ngọ
20
7
Quý Mùi
21
8
Giáp Thân
22
9
Ất Dậu
23
10
Bính Tuất
24
11
Đinh Hợi
25
12
Mậu Tý
26
13
Kỷ Sửu
27
14
Canh Dần
28
15
Tân Mão
29
16
Nhâm Thìn
30
17
Quý Tỵ
 

Lịch âm dương tháng 7 năm 2018

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
18/5
Giáp Ngọ
2
19
Ất Mùi
3
20
Bính Thân
4
21
Đinh Dậu
5
22
Mậu Tuất
6
23
Kỷ Hợi
7
24
Canh Tý
8
25
Tân Sửu
9
26
Nhâm Dần
10
27
Quý Mão
11
28
Giáp Thìn
12
29
Ất Tỵ
13
1/6
Bính Ngọ
14
2
Đinh Mùi
15
3
Mậu Thân
16
4
Kỷ Dậu
17
5
Canh Tuất
18
6
Tân Hợi
19
7
Nhâm Tý
20
8
Quý Sửu
21
9
Giáp Dần
22
10
Ất Mão
23
11
Bính Thìn
24
12
Đinh Tỵ
25
13
Mậu Ngọ
26
14
Kỷ Mùi
27
15
Canh Thân
28
16
Tân Dậu
29
17
Nhâm Tuất
30
18
Quý Hợi
31
19
Giáp Tý
     

Lịch âm dương tháng 8 năm 2018

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
20/6
Ất Sửu
2
21
Bính Dần
3
22
Đinh Mão
4
23
Mậu Thìn
5
24
Kỷ Tỵ
6
25
Canh Ngọ
7
26
Tân Mùi
8
27
Nhâm Thân
9
28
Quý Dậu
10
29
Giáp Tuất
11
1/7
Ất Hợi
12
2
Bính Tý
13
3
Đinh Sửu
14
4
Mậu Dần
15
5
Kỷ Mão
16
6
Canh Thìn
17
7
Tân Tỵ
18
8
Nhâm Ngọ
19
9
Quý Mùi
20
10
Giáp Thân
21
11
Ất Dậu
22
12
Bính Tuất
23
13
Đinh Hợi
24
14
Mậu Tý
25
15
Kỷ Sửu
26
16
Canh Dần
27
17
Tân Mão
28
18
Nhâm Thìn
29
19
Quý Tỵ
30
20
Giáp Ngọ
31
21
Ất Mùi
  

Lịch âm dương tháng 9 năm 2018

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
22/7
Bính Thân
2
23
Đinh Dậu
3
24
Mậu Tuất
4
25
Kỷ Hợi
5
26
Canh Tý
6
27
Tân Sửu
7
28
Nhâm Dần
8
29
Quý Mão
9
30
Giáp Thìn
10
1/8
Ất Tỵ
11
2
Bính Ngọ
12
3
Đinh Mùi
13
4
Mậu Thân
14
5
Kỷ Dậu
15
6
Canh Tuất
16
7
Tân Hợi
17
8
Nhâm Tý
18
9
Quý Sửu
19
10
Giáp Dần
20
11
Ất Mão
21
12
Bính Thìn
22
13
Đinh Tỵ
23
14
Mậu Ngọ
24
15
Kỷ Mùi
25
16
Canh Thân
26
17
Tân Dậu
27
18
Nhâm Tuất
28
19
Quý Hợi
29
20
Giáp Tý
30
21
Ất Sửu

Lịch âm dương tháng 10 năm 2018

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
22/8
Bính Dần
2
23
Đinh Mão
3
24
Mậu Thìn
4
25
Kỷ Tỵ
5
26
Canh Ngọ
6
27
Tân Mùi
7
28
Nhâm Thân
8
29
Quý Dậu
9
1/9
Giáp Tuất
10
2
Ất Hợi
11
3
Bính Tý
12
4
Đinh Sửu
13
5
Mậu Dần
14
6
Kỷ Mão
15
7
Canh Thìn
16
8
Tân Tỵ
17
9
Nhâm Ngọ
18
10
Quý Mùi
19
11
Giáp Thân
20
12
Ất Dậu
21
13
Bính Tuất
22
14
Đinh Hợi
23
15
Mậu Tý
24
16
Kỷ Sửu
25
17
Canh Dần
26
18
Tân Mão
27
19
Nhâm Thìn
28
20
Quý Tỵ
29
21
Giáp Ngọ
30
22
Ất Mùi
31
23
Bính Thân
    

Lịch âm dương tháng 11 năm 2018

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
24/9
Đinh Dậu
2
25
Mậu Tuất
3
26
Kỷ Hợi
4
27
Canh Tý
5
28
Tân Sửu
6
29
Nhâm Dần
7
1/10
Quý Mão
8
2
Giáp Thìn
9
3
Ất Tỵ
10
4
Bính Ngọ
11
5
Đinh Mùi
12
6
Mậu Thân
13
7
Kỷ Dậu
14
8
Canh Tuất
15
9
Tân Hợi
16
10
Nhâm Tý
17
11
Quý Sửu
18
12
Giáp Dần
19
13
Ất Mão
20
14
Bính Thìn
21
15
Đinh Tỵ
22
16
Mậu Ngọ
23
17
Kỷ Mùi
24
18
Canh Thân
25
19
Tân Dậu
26
20
Nhâm Tuất
27
21
Quý Hợi
28
22
Giáp Tý
29
23
Ất Sửu
30
24
Bính Dần
  

Lịch âm dương tháng 12 năm 2018

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
25/10
Đinh Mão
2
26
Mậu Thìn
3
27
Kỷ Tỵ
4
28
Canh Ngọ
5
29
Tân Mùi
6
30
Nhâm Thân
7
1/11
Quý Dậu
8
2
Giáp Tuất
9
3
Ất Hợi
10
4
Bính Tý
11
5
Đinh Sửu
12
6
Mậu Dần
13
7
Kỷ Mão
14
8
Canh Thìn
15
9
Tân Tỵ
16
10
Nhâm Ngọ
17
11
Quý Mùi
18
12
Giáp Thân
19
13
Ất Dậu
20
14
Bính Tuất
21
15
Đinh Hợi
22
16
Mậu Tý
23
17
Kỷ Sửu
24
18
Canh Dần
25
19
Tân Mão
26
20
Nhâm Thìn
27
21
Quý Tỵ
28
22
Giáp Ngọ
29
23
Ất Mùi
30
24
Bính Thân
31
25
Đinh Dậu
      

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới