Xem lịch âm năm 2024

Lịch âm 2024 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 2024. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
20/11
Giáp Tý
2
21
Ất Sửu
3
22
Bính Dần
4
23
Đinh Mão
5
24
Mậu Thìn
6
25
Kỷ Tỵ
7
26
Canh Ngọ
8
27
Tân Mùi
9
28
Nhâm Thân
10
29
Quý Dậu
11
1/12
Giáp Tuất
12
2
Ất Hợi
13
3
Bính Tý
14
4
Đinh Sửu
15
5
Mậu Dần
16
6
Kỷ Mão
17
7
Canh Thìn
18
8
Tân Tỵ
19
9
Nhâm Ngọ
20
10
Quý Mùi
21
11
Giáp Thân
22
12
Ất Dậu
23
13
Bính Tuất
24
14
Đinh Hợi
25
15
Mậu Tý
26
16
Kỷ Sửu
27
17
Canh Dần
28
18
Tân Mão
29
19
Nhâm Thìn
30
20
Quý Tỵ
31
21
Giáp Ngọ
    

Lịch âm dương tháng 2 năm 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
22/12
Ất Mùi
2
23
Bính Thân
3
24
Đinh Dậu
4
25
Mậu Tuất
5
26
Kỷ Hợi
6
27
Canh Tý
7
28
Tân Sửu
8
29
Nhâm Dần
9
30
Quý Mão
10
1/1
Giáp Thìn
11
2
Ất Tỵ
12
3
Bính Ngọ
13
4
Đinh Mùi
14
5
Mậu Thân
15
6
Kỷ Dậu
16
7
Canh Tuất
17
8
Tân Hợi
18
9
Nhâm Tý
19
10
Quý Sửu
20
11
Giáp Dần
21
12
Ất Mão
22
13
Bính Thìn
23
14
Đinh Tỵ
24
15
Mậu Ngọ
25
16
Kỷ Mùi
26
17
Canh Thân
27
18
Tân Dậu
28
19
Nhâm Tuất
29
20
Quý Hợi
   

Lịch âm dương tháng 3 năm 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
21/1
Giáp Tý
2
22
Ất Sửu
3
23
Bính Dần
4
24
Đinh Mão
5
25
Mậu Thìn
6
26
Kỷ Tỵ
7
27
Canh Ngọ
8
28
Tân Mùi
9
29
Nhâm Thân
10
1/2
Quý Dậu
11
2
Giáp Tuất
12
3
Ất Hợi
13
4
Bính Tý
14
5
Đinh Sửu
15
6
Mậu Dần
16
7
Kỷ Mão
17
8
Canh Thìn
18
9
Tân Tỵ
19
10
Nhâm Ngọ
20
11
Quý Mùi
21
12
Giáp Thân
22
13
Ất Dậu
23
14
Bính Tuất
24
15
Đinh Hợi
25
16
Mậu Tý
26
17
Kỷ Sửu
27
18
Canh Dần
28
19
Tân Mão
29
20
Nhâm Thìn
30
21
Quý Tỵ
31
22
Giáp Ngọ

Lịch âm dương tháng 4 năm 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
23/2
Ất Mùi
2
24
Bính Thân
3
25
Đinh Dậu
4
26
Mậu Tuất
5
27
Kỷ Hợi
6
28
Canh Tý
7
29
Tân Sửu
8
30
Nhâm Dần
9
1/3
Quý Mão
10
2
Giáp Thìn
11
3
Ất Tỵ
12
4
Bính Ngọ
13
5
Đinh Mùi
14
6
Mậu Thân
15
7
Kỷ Dậu
16
8
Canh Tuất
17
9
Tân Hợi
18
10
Nhâm Tý
19
11
Quý Sửu
20
12
Giáp Dần
21
13
Ất Mão
22
14
Bính Thìn
23
15
Đinh Tỵ
24
16
Mậu Ngọ
25
17
Kỷ Mùi
26
18
Canh Thân
27
19
Tân Dậu
28
20
Nhâm Tuất
29
21
Quý Hợi
30
22
Giáp Tý
     

Lịch âm dương tháng 5 năm 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
23/3
Ất Sửu
2
24
Bính Dần
3
25
Đinh Mão
4
26
Mậu Thìn
5
27
Kỷ Tỵ
6
28
Canh Ngọ
7
29
Tân Mùi
8
1/4
Nhâm Thân
9
2
Quý Dậu
10
3
Giáp Tuất
11
4
Ất Hợi
12
5
Bính Tý
13
6
Đinh Sửu
14
7
Mậu Dần
15
8
Kỷ Mão
16
9
Canh Thìn
17
10
Tân Tỵ
18
11
Nhâm Ngọ
19
12
Quý Mùi
20
13
Giáp Thân
21
14
Ất Dậu
22
15
Bính Tuất
23
16
Đinh Hợi
24
17
Mậu Tý
25
18
Kỷ Sửu
26
19
Canh Dần
27
20
Tân Mão
28
21
Nhâm Thìn
29
22
Quý Tỵ
30
23
Giáp Ngọ
31
24
Ất Mùi
  

Lịch âm dương tháng 6 năm 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
25/4
Bính Thân
2
26
Đinh Dậu
3
27
Mậu Tuất
4
28
Kỷ Hợi
5
29
Canh Tý
6
1/5
Tân Sửu
7
2
Nhâm Dần
8
3
Quý Mão
9
4
Giáp Thìn
10
5
Ất Tỵ
11
6
Bính Ngọ
12
7
Đinh Mùi
13
8
Mậu Thân
14
9
Kỷ Dậu
15
10
Canh Tuất
16
11
Tân Hợi
17
12
Nhâm Tý
18
13
Quý Sửu
19
14
Giáp Dần
20
15
Ất Mão
21
16
Bính Thìn
22
17
Đinh Tỵ
23
18
Mậu Ngọ
24
19
Kỷ Mùi
25
20
Canh Thân
26
21
Tân Dậu
27
22
Nhâm Tuất
28
23
Quý Hợi
29
24
Giáp Tý
30
25
Ất Sửu

Lịch âm dương tháng 7 năm 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
26/5
Bính Dần
2
27
Đinh Mão
3
28
Mậu Thìn
4
29
Kỷ Tỵ
5
30
Canh Ngọ
6
1/6
Tân Mùi
7
2
Nhâm Thân
8
3
Quý Dậu
9
4
Giáp Tuất
10
5
Ất Hợi
11
6
Bính Tý
12
7
Đinh Sửu
13
8
Mậu Dần
14
9
Kỷ Mão
15
10
Canh Thìn
16
11
Tân Tỵ
17
12
Nhâm Ngọ
18
13
Quý Mùi
19
14
Giáp Thân
20
15
Ất Dậu
21
16
Bính Tuất
22
17
Đinh Hợi
23
18
Mậu Tý
24
19
Kỷ Sửu
25
20
Canh Dần
26
21
Tân Mão
27
22
Nhâm Thìn
28
23
Quý Tỵ
29
24
Giáp Ngọ
30
25
Ất Mùi
31
26
Bính Thân
    

Lịch âm dương tháng 8 năm 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
27/6
Đinh Dậu
2
28
Mậu Tuất
3
29
Kỷ Hợi
4
1/7
Canh Tý
5
2
Tân Sửu
6
3
Nhâm Dần
7
4
Quý Mão
8
5
Giáp Thìn
9
6
Ất Tỵ
10
7
Bính Ngọ
11
8
Đinh Mùi
12
9
Mậu Thân
13
10
Kỷ Dậu
14
11
Canh Tuất
15
12
Tân Hợi
16
13
Nhâm Tý
17
14
Quý Sửu
18
15
Giáp Dần
19
16
Ất Mão
20
17
Bính Thìn
21
18
Đinh Tỵ
22
19
Mậu Ngọ
23
20
Kỷ Mùi
24
21
Canh Thân
25
22
Tân Dậu
26
23
Nhâm Tuất
27
24
Quý Hợi
28
25
Giáp Tý
29
26
Ất Sửu
30
27
Bính Dần
31
28
Đinh Mão
 

Lịch âm dương tháng 9 năm 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
29/7
Mậu Thìn
2
30
Kỷ Tỵ
3
1/8
Canh Ngọ
4
2
Tân Mùi
5
3
Nhâm Thân
6
4
Quý Dậu
7
5
Giáp Tuất
8
6
Ất Hợi
9
7
Bính Tý
10
8
Đinh Sửu
11
9
Mậu Dần
12
10
Kỷ Mão
13
11
Canh Thìn
14
12
Tân Tỵ
15
13
Nhâm Ngọ
16
14
Quý Mùi
17
15
Giáp Thân
18
16
Ất Dậu
19
17
Bính Tuất
20
18
Đinh Hợi
21
19
Mậu Tý
22
20
Kỷ Sửu
23
21
Canh Dần
24
22
Tân Mão
25
23
Nhâm Thìn
26
24
Quý Tỵ
27
25
Giáp Ngọ
28
26
Ất Mùi
29
27
Bính Thân
30
28
Đinh Dậu
      

Lịch âm dương tháng 10 năm 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
29/8
Mậu Tuất
2
30
Kỷ Hợi
3
1/9
Canh Tý
4
2
Tân Sửu
5
3
Nhâm Dần
6
4
Quý Mão
7
5
Giáp Thìn
8
6
Ất Tỵ
9
7
Bính Ngọ
10
8
Đinh Mùi
11
9
Mậu Thân
12
10
Kỷ Dậu
13
11
Canh Tuất
14
12
Tân Hợi
15
13
Nhâm Tý
16
14
Quý Sửu
17
15
Giáp Dần
18
16
Ất Mão
19
17
Bính Thìn
20
18
Đinh Tỵ
21
19
Mậu Ngọ
22
20
Kỷ Mùi
23
21
Canh Thân
24
22
Tân Dậu
25
23
Nhâm Tuất
26
24
Quý Hợi
27
25
Giáp Tý
28
26
Ất Sửu
29
27
Bính Dần
30
28
Đinh Mão
31
29
Mậu Thìn
   

Lịch âm dương tháng 11 năm 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
1/10
Kỷ Tỵ
2
2
Canh Ngọ
3
3
Tân Mùi
4
4
Nhâm Thân
5
5
Quý Dậu
6
6
Giáp Tuất
7
7
Ất Hợi
8
8
Bính Tý
9
9
Đinh Sửu
10
10
Mậu Dần
11
11
Kỷ Mão
12
12
Canh Thìn
13
13
Tân Tỵ
14
14
Nhâm Ngọ
15
15
Quý Mùi
16
16
Giáp Thân
17
17
Ất Dậu
18
18
Bính Tuất
19
19
Đinh Hợi
20
20
Mậu Tý
21
21
Kỷ Sửu
22
22
Canh Dần
23
23
Tân Mão
24
24
Nhâm Thìn
25
25
Quý Tỵ
26
26
Giáp Ngọ
27
27
Ất Mùi
28
28
Bính Thân
29
29
Đinh Dậu
30
30
Mậu Tuất
 

Lịch âm dương tháng 12 năm 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
1/11
Kỷ Hợi
2
2
Canh Tý
3
3
Tân Sửu
4
4
Nhâm Dần
5
5
Quý Mão
6
6
Giáp Thìn
7
7
Ất Tỵ
8
8
Bính Ngọ
9
9
Đinh Mùi
10
10
Mậu Thân
11
11
Kỷ Dậu
12
12
Canh Tuất
13
13
Tân Hợi
14
14
Nhâm Tý
15
15
Quý Sửu
16
16
Giáp Dần
17
17
Ất Mão
18
18
Bính Thìn
19
19
Đinh Tỵ
20
20
Mậu Ngọ
21
21
Kỷ Mùi
22
22
Canh Thân
23
23
Tân Dậu
24
24
Nhâm Tuất
25
25
Quý Hợi
26
26
Giáp Tý
27
27
Ất Sửu
28
28
Bính Dần
29
29
Đinh Mão
30
30
Mậu Thìn
31
1/12
Kỷ Tỵ
     

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới