Xem lịch âm năm 2015

Lịch âm 2015 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 2015. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 2015

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
11/11
Đinh Sửu
2
12
Mậu Dần
3
13
Kỷ Mão
4
14
Canh Thìn
5
15
Tân Tỵ
6
16
Nhâm Ngọ
7
17
Quý Mùi
8
18
Giáp Thân
9
19
Ất Dậu
10
20
Bính Tuất
11
21
Đinh Hợi
12
22
Mậu Tý
13
23
Kỷ Sửu
14
24
Canh Dần
15
25
Tân Mão
16
26
Nhâm Thìn
17
27
Quý Tỵ
18
28
Giáp Ngọ
19
29
Ất Mùi
20
1/12
Bính Thân
21
2
Đinh Dậu
22
3
Mậu Tuất
23
4
Kỷ Hợi
24
5
Canh Tý
25
6
Tân Sửu
26
7
Nhâm Dần
27
8
Quý Mão
28
9
Giáp Thìn
29
10
Ất Tỵ
30
11
Bính Ngọ
31
12
Đinh Mùi
 

Lịch âm dương tháng 2 năm 2015

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
13/12
Mậu Thân
2
14
Kỷ Dậu
3
15
Canh Tuất
4
16
Tân Hợi
5
17
Nhâm Tý
6
18
Quý Sửu
7
19
Giáp Dần
8
20
Ất Mão
9
21
Bính Thìn
10
22
Đinh Tỵ
11
23
Mậu Ngọ
12
24
Kỷ Mùi
13
25
Canh Thân
14
26
Tân Dậu
15
27
Nhâm Tuất
16
28
Quý Hợi
17
29
Giáp Tý
18
30
Ất Sửu
19
1/1
Bính Dần
20
2
Đinh Mão
21
3
Mậu Thìn
22
4
Kỷ Tỵ
23
5
Canh Ngọ
24
6
Tân Mùi
25
7
Nhâm Thân
26
8
Quý Dậu
27
9
Giáp Tuất
28
10
Ất Hợi
 

Lịch âm dương tháng 3 năm 2015

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
11/1
Bính Tý
2
12
Đinh Sửu
3
13
Mậu Dần
4
14
Kỷ Mão
5
15
Canh Thìn
6
16
Tân Tỵ
7
17
Nhâm Ngọ
8
18
Quý Mùi
9
19
Giáp Thân
10
20
Ất Dậu
11
21
Bính Tuất
12
22
Đinh Hợi
13
23
Mậu Tý
14
24
Kỷ Sửu
15
25
Canh Dần
16
26
Tân Mão
17
27
Nhâm Thìn
18
28
Quý Tỵ
19
29
Giáp Ngọ
20
1/2
Ất Mùi
21
2
Bính Thân
22
3
Đinh Dậu
23
4
Mậu Tuất
24
5
Kỷ Hợi
25
6
Canh Tý
26
7
Tân Sửu
27
8
Nhâm Dần
28
9
Quý Mão
29
10
Giáp Thìn
30
11
Ất Tỵ
31
12
Bính Ngọ
     

Lịch âm dương tháng 4 năm 2015

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
13/2
Đinh Mùi
2
14
Mậu Thân
3
15
Kỷ Dậu
4
16
Canh Tuất
5
17
Tân Hợi
6
18
Nhâm Tý
7
19
Quý Sửu
8
20
Giáp Dần
9
21
Ất Mão
10
22
Bính Thìn
11
23
Đinh Tỵ
12
24
Mậu Ngọ
13
25
Kỷ Mùi
14
26
Canh Thân
15
27
Tân Dậu
16
28
Nhâm Tuất
17
29
Quý Hợi
18
30
Giáp Tý
19
1/3
Ất Sửu
20
2
Bính Dần
21
3
Đinh Mão
22
4
Mậu Thìn
23
5
Kỷ Tỵ
24
6
Canh Ngọ
25
7
Tân Mùi
26
8
Nhâm Thân
27
9
Quý Dậu
28
10
Giáp Tuất
29
11
Ất Hợi
30
12
Bính Tý
   

Lịch âm dương tháng 5 năm 2015

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
13/3
Đinh Sửu
2
14
Mậu Dần
3
15
Kỷ Mão
4
16
Canh Thìn
5
17
Tân Tỵ
6
18
Nhâm Ngọ
7
19
Quý Mùi
8
20
Giáp Thân
9
21
Ất Dậu
10
22
Bính Tuất
11
23
Đinh Hợi
12
24
Mậu Tý
13
25
Kỷ Sửu
14
26
Canh Dần
15
27
Tân Mão
16
28
Nhâm Thìn
17
29
Quý Tỵ
18
1/4
Giáp Ngọ
19
2
Ất Mùi
20
3
Bính Thân
21
4
Đinh Dậu
22
5
Mậu Tuất
23
6
Kỷ Hợi
24
7
Canh Tý
25
8
Tân Sửu
26
9
Nhâm Dần
27
10
Quý Mão
28
11
Giáp Thìn
29
12
Ất Tỵ
30
13
Bính Ngọ
31
14
Đinh Mùi

Lịch âm dương tháng 6 năm 2015

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
15/4
Mậu Thân
2
16
Kỷ Dậu
3
17
Canh Tuất
4
18
Tân Hợi
5
19
Nhâm Tý
6
20
Quý Sửu
7
21
Giáp Dần
8
22
Ất Mão
9
23
Bính Thìn
10
24
Đinh Tỵ
11
25
Mậu Ngọ
12
26
Kỷ Mùi
13
27
Canh Thân
14
28
Tân Dậu
15
29
Nhâm Tuất
16
1/5
Quý Hợi
17
2
Giáp Tý
18
3
Ất Sửu
19
4
Bính Dần
20
5
Đinh Mão
21
6
Mậu Thìn
22
7
Kỷ Tỵ
23
8
Canh Ngọ
24
9
Tân Mùi
25
10
Nhâm Thân
26
11
Quý Dậu
27
12
Giáp Tuất
28
13
Ất Hợi
29
14
Bính Tý
30
15
Đinh Sửu
     

Lịch âm dương tháng 7 năm 2015

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
16/5
Mậu Dần
2
17
Kỷ Mão
3
18
Canh Thìn
4
19
Tân Tỵ
5
20
Nhâm Ngọ
6
21
Quý Mùi
7
22
Giáp Thân
8
23
Ất Dậu
9
24
Bính Tuất
10
25
Đinh Hợi
11
26
Mậu Tý
12
27
Kỷ Sửu
13
28
Canh Dần
14
29
Tân Mão
15
30
Nhâm Thìn
16
1/6
Quý Tỵ
17
2
Giáp Ngọ
18
3
Ất Mùi
19
4
Bính Thân
20
5
Đinh Dậu
21
6
Mậu Tuất
22
7
Kỷ Hợi
23
8
Canh Tý
24
9
Tân Sửu
25
10
Nhâm Dần
26
11
Quý Mão
27
12
Giáp Thìn
28
13
Ất Tỵ
29
14
Bính Ngọ
30
15
Đinh Mùi
31
16
Mậu Thân
  

Lịch âm dương tháng 8 năm 2015

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
17/6
Kỷ Dậu
2
18
Canh Tuất
3
19
Tân Hợi
4
20
Nhâm Tý
5
21
Quý Sửu
6
22
Giáp Dần
7
23
Ất Mão
8
24
Bính Thìn
9
25
Đinh Tỵ
10
26
Mậu Ngọ
11
27
Kỷ Mùi
12
28
Canh Thân
13
29
Tân Dậu
14
1/7
Nhâm Tuất
15
2
Quý Hợi
16
3
Giáp Tý
17
4
Ất Sửu
18
5
Bính Dần
19
6
Đinh Mão
20
7
Mậu Thìn
21
8
Kỷ Tỵ
22
9
Canh Ngọ
23
10
Tân Mùi
24
11
Nhâm Thân
25
12
Quý Dậu
26
13
Giáp Tuất
27
14
Ất Hợi
28
15
Bính Tý
29
16
Đinh Sửu
30
17
Mậu Dần
31
18
Kỷ Mão
      

Lịch âm dương tháng 9 năm 2015

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
19/7
Canh Thìn
2
20
Tân Tỵ
3
21
Nhâm Ngọ
4
22
Quý Mùi
5
23
Giáp Thân
6
24
Ất Dậu
7
25
Bính Tuất
8
26
Đinh Hợi
9
27
Mậu Tý
10
28
Kỷ Sửu
11
29
Canh Dần
12
30
Tân Mão
13
1/8
Nhâm Thìn
14
2
Quý Tỵ
15
3
Giáp Ngọ
16
4
Ất Mùi
17
5
Bính Thân
18
6
Đinh Dậu
19
7
Mậu Tuất
20
8
Kỷ Hợi
21
9
Canh Tý
22
10
Tân Sửu
23
11
Nhâm Dần
24
12
Quý Mão
25
13
Giáp Thìn
26
14
Ất Tỵ
27
15
Bính Ngọ
28
16
Đinh Mùi
29
17
Mậu Thân
30
18
Kỷ Dậu
    

Lịch âm dương tháng 10 năm 2015

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
19/8
Canh Tuất
2
20
Tân Hợi
3
21
Nhâm Tý
4
22
Quý Sửu
5
23
Giáp Dần
6
24
Ất Mão
7
25
Bính Thìn
8
26
Đinh Tỵ
9
27
Mậu Ngọ
10
28
Kỷ Mùi
11
29
Canh Thân
12
30
Tân Dậu
13
1/9
Nhâm Tuất
14
2
Quý Hợi
15
3
Giáp Tý
16
4
Ất Sửu
17
5
Bính Dần
18
6
Đinh Mão
19
7
Mậu Thìn
20
8
Kỷ Tỵ
21
9
Canh Ngọ
22
10
Tân Mùi
23
11
Nhâm Thân
24
12
Quý Dậu
25
13
Giáp Tuất
26
14
Ất Hợi
27
15
Bính Tý
28
16
Đinh Sửu
29
17
Mậu Dần
30
18
Kỷ Mão
31
19
Canh Thìn
 

Lịch âm dương tháng 11 năm 2015

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
20/9
Tân Tỵ
2
21
Nhâm Ngọ
3
22
Quý Mùi
4
23
Giáp Thân
5
24
Ất Dậu
6
25
Bính Tuất
7
26
Đinh Hợi
8
27
Mậu Tý
9
28
Kỷ Sửu
10
29
Canh Dần
11
30
Tân Mão
12
1/10
Nhâm Thìn
13
2
Quý Tỵ
14
3
Giáp Ngọ
15
4
Ất Mùi
16
5
Bính Thân
17
6
Đinh Dậu
18
7
Mậu Tuất
19
8
Kỷ Hợi
20
9
Canh Tý
21
10
Tân Sửu
22
11
Nhâm Dần
23
12
Quý Mão
24
13
Giáp Thìn
25
14
Ất Tỵ
26
15
Bính Ngọ
27
16
Đinh Mùi
28
17
Mậu Thân
29
18
Kỷ Dậu
30
19
Canh Tuất
      

Lịch âm dương tháng 12 năm 2015

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
20/10
Tân Hợi
2
21
Nhâm Tý
3
22
Quý Sửu
4
23
Giáp Dần
5
24
Ất Mão
6
25
Bính Thìn
7
26
Đinh Tỵ
8
27
Mậu Ngọ
9
28
Kỷ Mùi
10
29
Canh Thân
11
1/11
Tân Dậu
12
2
Nhâm Tuất
13
3
Quý Hợi
14
4
Giáp Tý
15
5
Ất Sửu
16
6
Bính Dần
17
7
Đinh Mão
18
8
Mậu Thìn
19
9
Kỷ Tỵ
20
10
Canh Ngọ
21
11
Tân Mùi
22
12
Nhâm Thân
23
13
Quý Dậu
24
14
Giáp Tuất
25
15
Ất Hợi
26
16
Bính Tý
27
17
Đinh Sửu
28
18
Mậu Dần
29
19
Kỷ Mão
30
20
Canh Thìn
31
21
Tân Tỵ
   

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới