Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2038

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2038 - Hiển thị ngày tốt và xấu trong tháng, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.

Xem ngày tốt xấu các tháng khác năm 2038

Ngày tốt xấu tháng 5/2038

1
Tháng 5
Dương Lịch
28
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Bảy, Ngày 1/5/2038, Âm lịch tức ngày 28/3/2038
  • Can chi: Ngày Mậu Dần, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
2
Tháng 5
Dương Lịch
29
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 2/5/2038, Âm lịch tức ngày 29/3/2038
  • Can chi: Ngày Kỷ Mão, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
3
Tháng 5
Dương Lịch
30
Tháng 3
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 3/5/2038, Âm lịch tức ngày 30/3/2038
  • Can chi: Ngày Canh Thìn, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
4
Tháng 5
Dương Lịch
1
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 4/5/2038, Âm lịch tức ngày 1/4/2038
  • Can chi: Ngày Tân Tỵ, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
5
Tháng 5
Dương Lịch
2
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 5/5/2038, Âm lịch tức ngày 2/4/2038
  • Can chi: Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
6
Tháng 5
Dương Lịch
3
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Năm, Ngày 6/5/2038, Âm lịch tức ngày 3/4/2038
  • Can chi: Ngày Quý Mùi, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
7
Tháng 5
Dương Lịch
4
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Sáu, Ngày 7/5/2038, Âm lịch tức ngày 4/4/2038
  • Can chi: Ngày Giáp Thân, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
8
Tháng 5
Dương Lịch
5
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Bảy, Ngày 8/5/2038, Âm lịch tức ngày 5/4/2038
  • Can chi: Ngày Ất Dậu, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
9
Tháng 5
Dương Lịch
6
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày thường
  • Chủ Nhật, Ngày 9/5/2038, Âm lịch tức ngày 6/4/2038
  • Can chi: Ngày Bính Tuất, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
10
Tháng 5
Dương Lịch
7
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 10/5/2038, Âm lịch tức ngày 7/4/2038
  • Can chi: Ngày Đinh Hợi, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
11
Tháng 5
Dương Lịch
8
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Ba, Ngày 11/5/2038, Âm lịch tức ngày 8/4/2038
  • Can chi: Ngày Mậu Tý, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
12
Tháng 5
Dương Lịch
9
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Tư, Ngày 12/5/2038, Âm lịch tức ngày 9/4/2038
  • Can chi: Ngày Kỷ Sửu, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
13
Tháng 5
Dương Lịch
10
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 13/5/2038, Âm lịch tức ngày 10/4/2038
  • Can chi: Ngày Canh Dần, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
14
Tháng 5
Dương Lịch
11
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 14/5/2038, Âm lịch tức ngày 11/4/2038
  • Can chi: Ngày Tân Mão, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
15
Tháng 5
Dương Lịch
12
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Bảy, Ngày 15/5/2038, Âm lịch tức ngày 12/4/2038
  • Can chi: Ngày Nhâm Thìn, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
16
Tháng 5
Dương Lịch
13
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 16/5/2038, Âm lịch tức ngày 13/4/2038
  • Can chi: Ngày Quý Tỵ, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
17
Tháng 5
Dương Lịch
14
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 17/5/2038, Âm lịch tức ngày 14/4/2038
  • Can chi: Ngày Giáp Ngọ, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
18
Tháng 5
Dương Lịch
15
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Ba, Ngày 18/5/2038, Âm lịch tức ngày 15/4/2038
  • Can chi: Ngày Ất Mùi, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
19
Tháng 5
Dương Lịch
16
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Tư, Ngày 19/5/2038, Âm lịch tức ngày 16/4/2038
  • Can chi: Ngày Bính Thân, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
20
Tháng 5
Dương Lịch
17
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Năm, Ngày 20/5/2038, Âm lịch tức ngày 17/4/2038
  • Can chi: Ngày Đinh Dậu, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
21
Tháng 5
Dương Lịch
18
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Sáu, Ngày 21/5/2038, Âm lịch tức ngày 18/4/2038
  • Can chi: Ngày Mậu Tuất, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Chấp
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
22
Tháng 5
Dương Lịch
19
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Bảy, Ngày 22/5/2038, Âm lịch tức ngày 19/4/2038
  • Can chi: Ngày Kỷ Hợi, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
23
Tháng 5
Dương Lịch
20
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Chủ Nhật, Ngày 23/5/2038, Âm lịch tức ngày 20/4/2038
  • Can chi: Ngày Canh Tý, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
24
Tháng 5
Dương Lịch
21
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Hai, Ngày 24/5/2038, Âm lịch tức ngày 21/4/2038
  • Can chi: Ngày Tân Sửu, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
25
Tháng 5
Dương Lịch
22
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Ba, Ngày 25/5/2038, Âm lịch tức ngày 22/4/2038
  • Can chi: Ngày Nhâm Dần, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Thu
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm
26
Tháng 5
Dương Lịch
23
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Tư, Ngày 26/5/2038, Âm lịch tức ngày 23/4/2038
  • Can chi: Ngày Quý Mão, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
27
Tháng 5
Dương Lịch
24
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Năm, Ngày 27/5/2038, Âm lịch tức ngày 24/4/2038
  • Can chi: Ngày Giáp Thìn, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bế
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
28
Tháng 5
Dương Lịch
25
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày xấu
  • Thứ Sáu, Ngày 28/5/2038, Âm lịch tức ngày 25/4/2038
  • Can chi: Ngày Ất Tỵ, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
29
Tháng 5
Dương Lịch
26
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Thứ Bảy, Ngày 29/5/2038, Âm lịch tức ngày 26/4/2038
  • Can chi: Ngày Bính Ngọ, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Xem thêm
30
Tháng 5
Dương Lịch
27
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày tốt
  • Chủ Nhật, Ngày 30/5/2038, Âm lịch tức ngày 27/4/2038
  • Can chi: Ngày Đinh Mùi, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Xem thêm
31
Tháng 5
Dương Lịch
28
Tháng 4
Âm Lịch
Ngày thường
  • Thứ Hai, Ngày 31/5/2038, Âm lịch tức ngày 28/4/2038
  • Can chi: Ngày Mậu Thân, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ.
  • Là ngày: Thường, Trực: Bình
  • Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Xem thêm

Các ngày tốt xấu sắp tới