Xem lịch âm năm 1722

Lịch âm 1722 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1722. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1722

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
14/11
Tân Sửu
2
15
Nhâm Dần
3
16
Quý Mão
4
17
Giáp Thìn
5
18
Ất Tỵ
6
19
Bính Ngọ
7
20
Đinh Mùi
8
21
Mậu Thân
9
22
Kỷ Dậu
10
23
Canh Tuất
11
24
Tân Hợi
12
25
Nhâm Tý
13
26
Quý Sửu
14
27
Giáp Dần
15
28
Ất Mão
16
29
Bính Thìn
17
1/12
Đinh Tỵ
18
2
Mậu Ngọ
19
3
Kỷ Mùi
20
4
Canh Thân
21
5
Tân Dậu
22
6
Nhâm Tuất
23
7
Quý Hợi
24
8
Giáp Tý
25
9
Ất Sửu
26
10
Bính Dần
27
11
Đinh Mão
28
12
Mậu Thìn
29
13
Kỷ Tỵ
30
14
Canh Ngọ
31
15
Tân Mùi
 

Lịch âm dương tháng 2 năm 1722

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
16/12
Nhâm Thân
2
17
Quý Dậu
3
18
Giáp Tuất
4
19
Ất Hợi
5
20
Bính Tý
6
21
Đinh Sửu
7
22
Mậu Dần
8
23
Kỷ Mão
9
24
Canh Thìn
10
25
Tân Tỵ
11
26
Nhâm Ngọ
12
27
Quý Mùi
13
28
Giáp Thân
14
29
Ất Dậu
15
30
Bính Tuất
16
1/1
Đinh Hợi
17
2
Mậu Tý
18
3
Kỷ Sửu
19
4
Canh Dần
20
5
Tân Mão
21
6
Nhâm Thìn
22
7
Quý Tỵ
23
8
Giáp Ngọ
24
9
Ất Mùi
25
10
Bính Thân
26
11
Đinh Dậu
27
12
Mậu Tuất
28
13
Kỷ Hợi
 

Lịch âm dương tháng 3 năm 1722

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
14/1
Canh Tý
2
15
Tân Sửu
3
16
Nhâm Dần
4
17
Quý Mão
5
18
Giáp Thìn
6
19
Ất Tỵ
7
20
Bính Ngọ
8
21
Đinh Mùi
9
22
Mậu Thân
10
23
Kỷ Dậu
11
24
Canh Tuất
12
25
Tân Hợi
13
26
Nhâm Tý
14
27
Quý Sửu
15
28
Giáp Dần
16
29
Ất Mão
17
1/2
Bính Thìn
18
2
Đinh Tỵ
19
3
Mậu Ngọ
20
4
Kỷ Mùi
21
5
Canh Thân
22
6
Tân Dậu
23
7
Nhâm Tuất
24
8
Quý Hợi
25
9
Giáp Tý
26
10
Ất Sửu
27
11
Bính Dần
28
12
Đinh Mão
29
13
Mậu Thìn
30
14
Kỷ Tỵ
31
15
Canh Ngọ
     

Lịch âm dương tháng 4 năm 1722

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
16/2
Tân Mùi
2
17
Nhâm Thân
3
18
Quý Dậu
4
19
Giáp Tuất
5
20
Ất Hợi
6
21
Bính Tý
7
22
Đinh Sửu
8
23
Mậu Dần
9
24
Kỷ Mão
10
25
Canh Thìn
11
26
Tân Tỵ
12
27
Nhâm Ngọ
13
28
Quý Mùi
14
29
Giáp Thân
15
30
Ất Dậu
16
1/3
Bính Tuất
17
2
Đinh Hợi
18
3
Mậu Tý
19
4
Kỷ Sửu
20
5
Canh Dần
21
6
Tân Mão
22
7
Nhâm Thìn
23
8
Quý Tỵ
24
9
Giáp Ngọ
25
10
Ất Mùi
26
11
Bính Thân
27
12
Đinh Dậu
28
13
Mậu Tuất
29
14
Kỷ Hợi
30
15
Canh Tý
   

Lịch âm dương tháng 5 năm 1722

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
16/3
Tân Sửu
2
17
Nhâm Dần
3
18
Quý Mão
4
19
Giáp Thìn
5
20
Ất Tỵ
6
21
Bính Ngọ
7
22
Đinh Mùi
8
23
Mậu Thân
9
24
Kỷ Dậu
10
25
Canh Tuất
11
26
Tân Hợi
12
27
Nhâm Tý
13
28
Quý Sửu
14
29
Giáp Dần
15
1/4
Ất Mão
16
2
Bính Thìn
17
3
Đinh Tỵ
18
4
Mậu Ngọ
19
5
Kỷ Mùi
20
6
Canh Thân
21
7
Tân Dậu
22
8
Nhâm Tuất
23
9
Quý Hợi
24
10
Giáp Tý
25
11
Ất Sửu
26
12
Bính Dần
27
13
Đinh Mão
28
14
Mậu Thìn
29
15
Kỷ Tỵ
30
16
Canh Ngọ
31
17
Tân Mùi

Lịch âm dương tháng 6 năm 1722

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
18/4
Nhâm Thân
2
19
Quý Dậu
3
20
Giáp Tuất
4
21
Ất Hợi
5
22
Bính Tý
6
23
Đinh Sửu
7
24
Mậu Dần
8
25
Kỷ Mão
9
26
Canh Thìn
10
27
Tân Tỵ
11
28
Nhâm Ngọ
12
29
Quý Mùi
13
30
Giáp Thân
14
1/5
Ất Dậu
15
2
Bính Tuất
16
3
Đinh Hợi
17
4
Mậu Tý
18
5
Kỷ Sửu
19
6
Canh Dần
20
7
Tân Mão
21
8
Nhâm Thìn
22
9
Quý Tỵ
23
10
Giáp Ngọ
24
11
Ất Mùi
25
12
Bính Thân
26
13
Đinh Dậu
27
14
Mậu Tuất
28
15
Kỷ Hợi
29
16
Canh Tý
30
17
Tân Sửu
     

Lịch âm dương tháng 7 năm 1722

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
18/5
Nhâm Dần
2
19
Quý Mão
3
20
Giáp Thìn
4
21
Ất Tỵ
5
22
Bính Ngọ
6
23
Đinh Mùi
7
24
Mậu Thân
8
25
Kỷ Dậu
9
26
Canh Tuất
10
27
Tân Hợi
11
28
Nhâm Tý
12
29
Quý Sửu
13
1/6
Giáp Dần
14
2
Ất Mão
15
3
Bính Thìn
16
4
Đinh Tỵ
17
5
Mậu Ngọ
18
6
Kỷ Mùi
19
7
Canh Thân
20
8
Tân Dậu
21
9
Nhâm Tuất
22
10
Quý Hợi
23
11
Giáp Tý
24
12
Ất Sửu
25
13
Bính Dần
26
14
Đinh Mão
27
15
Mậu Thìn
28
16
Kỷ Tỵ
29
17
Canh Ngọ
30
18
Tân Mùi
31
19
Nhâm Thân
  

Lịch âm dương tháng 8 năm 1722

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
20/6
Quý Dậu
2
21
Giáp Tuất
3
22
Ất Hợi
4
23
Bính Tý
5
24
Đinh Sửu
6
25
Mậu Dần
7
26
Kỷ Mão
8
27
Canh Thìn
9
28
Tân Tỵ
10
29
Nhâm Ngọ
11
30
Quý Mùi
12
1/7
Giáp Thân
13
2
Ất Dậu
14
3
Bính Tuất
15
4
Đinh Hợi
16
5
Mậu Tý
17
6
Kỷ Sửu
18
7
Canh Dần
19
8
Tân Mão
20
9
Nhâm Thìn
21
10
Quý Tỵ
22
11
Giáp Ngọ
23
12
Ất Mùi
24
13
Bính Thân
25
14
Đinh Dậu
26
15
Mậu Tuất
27
16
Kỷ Hợi
28
17
Canh Tý
29
18
Tân Sửu
30
19
Nhâm Dần
31
20
Quý Mão
      

Lịch âm dương tháng 9 năm 1722

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
21/7
Giáp Thìn
2
22
Ất Tỵ
3
23
Bính Ngọ
4
24
Đinh Mùi
5
25
Mậu Thân
6
26
Kỷ Dậu
7
27
Canh Tuất
8
28
Tân Hợi
9
29
Nhâm Tý
10
30
Quý Sửu
11
1/8
Giáp Dần
12
2
Ất Mão
13
3
Bính Thìn
14
4
Đinh Tỵ
15
5
Mậu Ngọ
16
6
Kỷ Mùi
17
7
Canh Thân
18
8
Tân Dậu
19
9
Nhâm Tuất
20
10
Quý Hợi
21
11
Giáp Tý
22
12
Ất Sửu
23
13
Bính Dần
24
14
Đinh Mão
25
15
Mậu Thìn
26
16
Kỷ Tỵ
27
17
Canh Ngọ
28
18
Tân Mùi
29
19
Nhâm Thân
30
20
Quý Dậu
    

Lịch âm dương tháng 10 năm 1722

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
21/8
Giáp Tuất
2
22
Ất Hợi
3
23
Bính Tý
4
24
Đinh Sửu
5
25
Mậu Dần
6
26
Kỷ Mão
7
27
Canh Thìn
8
28
Tân Tỵ
9
29
Nhâm Ngọ
10
1/9
Quý Mùi
11
2
Giáp Thân
12
3
Ất Dậu
13
4
Bính Tuất
14
5
Đinh Hợi
15
6
Mậu Tý
16
7
Kỷ Sửu
17
8
Canh Dần
18
9
Tân Mão
19
10
Nhâm Thìn
20
11
Quý Tỵ
21
12
Giáp Ngọ
22
13
Ất Mùi
23
14
Bính Thân
24
15
Đinh Dậu
25
16
Mậu Tuất
26
17
Kỷ Hợi
27
18
Canh Tý
28
19
Tân Sửu
29
20
Nhâm Dần
30
21
Quý Mão
31
22
Giáp Thìn
 

Lịch âm dương tháng 11 năm 1722

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
23/9
Ất Tỵ
2
24
Bính Ngọ
3
25
Đinh Mùi
4
26
Mậu Thân
5
27
Kỷ Dậu
6
28
Canh Tuất
7
29
Tân Hợi
8
30
Nhâm Tý
9
1/10
Quý Sửu
10
2
Giáp Dần
11
3
Ất Mão
12
4
Bính Thìn
13
5
Đinh Tỵ
14
6
Mậu Ngọ
15
7
Kỷ Mùi
16
8
Canh Thân
17
9
Tân Dậu
18
10
Nhâm Tuất
19
11
Quý Hợi
20
12
Giáp Tý
21
13
Ất Sửu
22
14
Bính Dần
23
15
Đinh Mão
24
16
Mậu Thìn
25
17
Kỷ Tỵ
26
18
Canh Ngọ
27
19
Tân Mùi
28
20
Nhâm Thân
29
21
Quý Dậu
30
22
Giáp Tuất
      

Lịch âm dương tháng 12 năm 1722

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
23/10
Ất Hợi
2
24
Bính Tý
3
25
Đinh Sửu
4
26
Mậu Dần
5
27
Kỷ Mão
6
28
Canh Thìn
7
29
Tân Tỵ
8
1/11
Nhâm Ngọ
9
2
Quý Mùi
10
3
Giáp Thân
11
4
Ất Dậu
12
5
Bính Tuất
13
6
Đinh Hợi
14
7
Mậu Tý
15
8
Kỷ Sửu
16
9
Canh Dần
17
10
Tân Mão
18
11
Nhâm Thìn
19
12
Quý Tỵ
20
13
Giáp Ngọ
21
14
Ất Mùi
22
15
Bính Thân
23
16
Đinh Dậu
24
17
Mậu Tuất
25
18
Kỷ Hợi
26
19
Canh Tý
27
20
Tân Sửu
28
21
Nhâm Dần
29
22
Quý Mão
30
23
Giáp Thìn
31
24
Ất Tỵ
   

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới