Xem lịch âm năm 1734

Lịch âm 1734 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1734. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1734

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
27/11
Giáp Thìn
2
28
Ất Tỵ
3
29
Bính Ngọ
4
30
Đinh Mùi
5
1/12
Mậu Thân
6
2
Kỷ Dậu
7
3
Canh Tuất
8
4
Tân Hợi
9
5
Nhâm Tý
10
6
Quý Sửu
11
7
Giáp Dần
12
8
Ất Mão
13
9
Bính Thìn
14
10
Đinh Tỵ
15
11
Mậu Ngọ
16
12
Kỷ Mùi
17
13
Canh Thân
18
14
Tân Dậu
19
15
Nhâm Tuất
20
16
Quý Hợi
21
17
Giáp Tý
22
18
Ất Sửu
23
19
Bính Dần
24
20
Đinh Mão
25
21
Mậu Thìn
26
22
Kỷ Tỵ
27
23
Canh Ngọ
28
24
Tân Mùi
29
25
Nhâm Thân
30
26
Quý Dậu
31
27
Giáp Tuất

Lịch âm dương tháng 2 năm 1734

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
28/12
Ất Hợi
2
29
Bính Tý
3
30
Đinh Sửu
4
1/1
Mậu Dần
5
2
Kỷ Mão
6
3
Canh Thìn
7
4
Tân Tỵ
8
5
Nhâm Ngọ
9
6
Quý Mùi
10
7
Giáp Thân
11
8
Ất Dậu
12
9
Bính Tuất
13
10
Đinh Hợi
14
11
Mậu Tý
15
12
Kỷ Sửu
16
13
Canh Dần
17
14
Tân Mão
18
15
Nhâm Thìn
19
16
Quý Tỵ
20
17
Giáp Ngọ
21
18
Ất Mùi
22
19
Bính Thân
23
20
Đinh Dậu
24
21
Mậu Tuất
25
22
Kỷ Hợi
26
23
Canh Tý
27
24
Tân Sửu
28
25
Nhâm Dần

Lịch âm dương tháng 3 năm 1734

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
26/1
Quý Mão
2
27
Giáp Thìn
3
28
Ất Tỵ
4
29
Bính Ngọ
5
1/2
Đinh Mùi
6
2
Mậu Thân
7
3
Kỷ Dậu
8
4
Canh Tuất
9
5
Tân Hợi
10
6
Nhâm Tý
11
7
Quý Sửu
12
8
Giáp Dần
13
9
Ất Mão
14
10
Bính Thìn
15
11
Đinh Tỵ
16
12
Mậu Ngọ
17
13
Kỷ Mùi
18
14
Canh Thân
19
15
Tân Dậu
20
16
Nhâm Tuất
21
17
Quý Hợi
22
18
Giáp Tý
23
19
Ất Sửu
24
20
Bính Dần
25
21
Đinh Mão
26
22
Mậu Thìn
27
23
Kỷ Tỵ
28
24
Canh Ngọ
29
25
Tân Mùi
30
26
Nhâm Thân
31
27
Quý Dậu
    

Lịch âm dương tháng 4 năm 1734

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
28/2
Giáp Tuất
2
29
Ất Hợi
3
30
Bính Tý
4
1/3
Đinh Sửu
5
2
Mậu Dần
6
3
Kỷ Mão
7
4
Canh Thìn
8
5
Tân Tỵ
9
6
Nhâm Ngọ
10
7
Quý Mùi
11
8
Giáp Thân
12
9
Ất Dậu
13
10
Bính Tuất
14
11
Đinh Hợi
15
12
Mậu Tý
16
13
Kỷ Sửu
17
14
Canh Dần
18
15
Tân Mão
19
16
Nhâm Thìn
20
17
Quý Tỵ
21
18
Giáp Ngọ
22
19
Ất Mùi
23
20
Bính Thân
24
21
Đinh Dậu
25
22
Mậu Tuất
26
23
Kỷ Hợi
27
24
Canh Tý
28
25
Tân Sửu
29
26
Nhâm Dần
30
27
Quý Mão
  

Lịch âm dương tháng 5 năm 1734

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
28/3
Giáp Thìn
2
29
Ất Tỵ
3
1/4
Bính Ngọ
4
2
Đinh Mùi
5
3
Mậu Thân
6
4
Kỷ Dậu
7
5
Canh Tuất
8
6
Tân Hợi
9
7
Nhâm Tý
10
8
Quý Sửu
11
9
Giáp Dần
12
10
Ất Mão
13
11
Bính Thìn
14
12
Đinh Tỵ
15
13
Mậu Ngọ
16
14
Kỷ Mùi
17
15
Canh Thân
18
16
Tân Dậu
19
17
Nhâm Tuất
20
18
Quý Hợi
21
19
Giáp Tý
22
20
Ất Sửu
23
21
Bính Dần
24
22
Đinh Mão
25
23
Mậu Thìn
26
24
Kỷ Tỵ
27
25
Canh Ngọ
28
26
Tân Mùi
29
27
Nhâm Thân
30
28
Quý Dậu
31
29
Giáp Tuất
      

Lịch âm dương tháng 6 năm 1734

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
30/4
Ất Hợi
2
1/5
Bính Tý
3
2
Đinh Sửu
4
3
Mậu Dần
5
4
Kỷ Mão
6
5
Canh Thìn
7
6
Tân Tỵ
8
7
Nhâm Ngọ
9
8
Quý Mùi
10
9
Giáp Thân
11
10
Ất Dậu
12
11
Bính Tuất
13
12
Đinh Hợi
14
13
Mậu Tý
15
14
Kỷ Sửu
16
15
Canh Dần
17
16
Tân Mão
18
17
Nhâm Thìn
19
18
Quý Tỵ
20
19
Giáp Ngọ
21
20
Ất Mùi
22
21
Bính Thân
23
22
Đinh Dậu
24
23
Mậu Tuất
25
24
Kỷ Hợi
26
25
Canh Tý
27
26
Tân Sửu
28
27
Nhâm Dần
29
28
Quý Mão
30
29
Giáp Thìn
    

Lịch âm dương tháng 7 năm 1734

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
1/6
Ất Tỵ
2
2
Bính Ngọ
3
3
Đinh Mùi
4
4
Mậu Thân
5
5
Kỷ Dậu
6
6
Canh Tuất
7
7
Tân Hợi
8
8
Nhâm Tý
9
9
Quý Sửu
10
10
Giáp Dần
11
11
Ất Mão
12
12
Bính Thìn
13
13
Đinh Tỵ
14
14
Mậu Ngọ
15
15
Kỷ Mùi
16
16
Canh Thân
17
17
Tân Dậu
18
18
Nhâm Tuất
19
19
Quý Hợi
20
20
Giáp Tý
21
21
Ất Sửu
22
22
Bính Dần
23
23
Đinh Mão
24
24
Mậu Thìn
25
25
Kỷ Tỵ
26
26
Canh Ngọ
27
27
Tân Mùi
28
28
Nhâm Thân
29
29
Quý Dậu
30
1/7
Giáp Tuất
31
2
Ất Hợi
 

Lịch âm dương tháng 8 năm 1734

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
3/7
Bính Tý
2
4
Đinh Sửu
3
5
Mậu Dần
4
6
Kỷ Mão
5
7
Canh Thìn
6
8
Tân Tỵ
7
9
Nhâm Ngọ
8
10
Quý Mùi
9
11
Giáp Thân
10
12
Ất Dậu
11
13
Bính Tuất
12
14
Đinh Hợi
13
15
Mậu Tý
14
16
Kỷ Sửu
15
17
Canh Dần
16
18
Tân Mão
17
19
Nhâm Thìn
18
20
Quý Tỵ
19
21
Giáp Ngọ
20
22
Ất Mùi
21
23
Bính Thân
22
24
Đinh Dậu
23
25
Mậu Tuất
24
26
Kỷ Hợi
25
27
Canh Tý
26
28
Tân Sửu
27
29
Nhâm Dần
28
1/8
Quý Mão
29
2
Giáp Thìn
30
3
Ất Tỵ
31
4
Bính Ngọ
     

Lịch âm dương tháng 9 năm 1734

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
5/8
Đinh Mùi
2
6
Mậu Thân
3
7
Kỷ Dậu
4
8
Canh Tuất
5
9
Tân Hợi
6
10
Nhâm Tý
7
11
Quý Sửu
8
12
Giáp Dần
9
13
Ất Mão
10
14
Bính Thìn
11
15
Đinh Tỵ
12
16
Mậu Ngọ
13
17
Kỷ Mùi
14
18
Canh Thân
15
19
Tân Dậu
16
20
Nhâm Tuất
17
21
Quý Hợi
18
22
Giáp Tý
19
23
Ất Sửu
20
24
Bính Dần
21
25
Đinh Mão
22
26
Mậu Thìn
23
27
Kỷ Tỵ
24
28
Canh Ngọ
25
29
Tân Mùi
26
30
Nhâm Thân
27
1/9
Quý Dậu
28
2
Giáp Tuất
29
3
Ất Hợi
30
4
Bính Tý
   

Lịch âm dương tháng 10 năm 1734

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
5/9
Đinh Sửu
2
6
Mậu Dần
3
7
Kỷ Mão
4
8
Canh Thìn
5
9
Tân Tỵ
6
10
Nhâm Ngọ
7
11
Quý Mùi
8
12
Giáp Thân
9
13
Ất Dậu
10
14
Bính Tuất
11
15
Đinh Hợi
12
16
Mậu Tý
13
17
Kỷ Sửu
14
18
Canh Dần
15
19
Tân Mão
16
20
Nhâm Thìn
17
21
Quý Tỵ
18
22
Giáp Ngọ
19
23
Ất Mùi
20
24
Bính Thân
21
25
Đinh Dậu
22
26
Mậu Tuất
23
27
Kỷ Hợi
24
28
Canh Tý
25
29
Tân Sửu
26
30
Nhâm Dần
27
1/10
Quý Mão
28
2
Giáp Thìn
29
3
Ất Tỵ
30
4
Bính Ngọ
31
5
Đinh Mùi

Lịch âm dương tháng 11 năm 1734

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
6/10
Mậu Thân
2
7
Kỷ Dậu
3
8
Canh Tuất
4
9
Tân Hợi
5
10
Nhâm Tý
6
11
Quý Sửu
7
12
Giáp Dần
8
13
Ất Mão
9
14
Bính Thìn
10
15
Đinh Tỵ
11
16
Mậu Ngọ
12
17
Kỷ Mùi
13
18
Canh Thân
14
19
Tân Dậu
15
20
Nhâm Tuất
16
21
Quý Hợi
17
22
Giáp Tý
18
23
Ất Sửu
19
24
Bính Dần
20
25
Đinh Mão
21
26
Mậu Thìn
22
27
Kỷ Tỵ
23
28
Canh Ngọ
24
29
Tân Mùi
25
1/11
Nhâm Thân
26
2
Quý Dậu
27
3
Giáp Tuất
28
4
Ất Hợi
29
5
Bính Tý
30
6
Đinh Sửu
     

Lịch âm dương tháng 12 năm 1734

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
7/11
Mậu Dần
2
8
Kỷ Mão
3
9
Canh Thìn
4
10
Tân Tỵ
5
11
Nhâm Ngọ
6
12
Quý Mùi
7
13
Giáp Thân
8
14
Ất Dậu
9
15
Bính Tuất
10
16
Đinh Hợi
11
17
Mậu Tý
12
18
Kỷ Sửu
13
19
Canh Dần
14
20
Tân Mão
15
21
Nhâm Thìn
16
22
Quý Tỵ
17
23
Giáp Ngọ
18
24
Ất Mùi
19
25
Bính Thân
20
26
Đinh Dậu
21
27
Mậu Tuất
22
28
Kỷ Hợi
23
29
Canh Tý
24
30
Tân Sửu
25
1/12
Nhâm Dần
26
2
Quý Mão
27
3
Giáp Thìn
28
4
Ất Tỵ
29
5
Bính Ngọ
30
6
Đinh Mùi
31
7
Mậu Thân
  

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới