Xem lịch âm năm 1748

Lịch âm 1748 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1748. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1748

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
2/12
Đinh Tỵ
2
3
Mậu Ngọ
3
4
Kỷ Mùi
4
5
Canh Thân
5
6
Tân Dậu
6
7
Nhâm Tuất
7
8
Quý Hợi
8
9
Giáp Tý
9
10
Ất Sửu
10
11
Bính Dần
11
12
Đinh Mão
12
13
Mậu Thìn
13
14
Kỷ Tỵ
14
15
Canh Ngọ
15
16
Tân Mùi
16
17
Nhâm Thân
17
18
Quý Dậu
18
19
Giáp Tuất
19
20
Ất Hợi
20
21
Bính Tý
21
22
Đinh Sửu
22
23
Mậu Dần
23
24
Kỷ Mão
24
25
Canh Thìn
25
26
Tân Tỵ
26
27
Nhâm Ngọ
27
28
Quý Mùi
28
29
Giáp Thân
29
30
Ất Dậu
30
1/1
Bính Tuất
31
2
Đinh Hợi
    

Lịch âm dương tháng 2 năm 1748

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
3/1
Mậu Tý
2
4
Kỷ Sửu
3
5
Canh Dần
4
6
Tân Mão
5
7
Nhâm Thìn
6
8
Quý Tỵ
7
9
Giáp Ngọ
8
10
Ất Mùi
9
11
Bính Thân
10
12
Đinh Dậu
11
13
Mậu Tuất
12
14
Kỷ Hợi
13
15
Canh Tý
14
16
Tân Sửu
15
17
Nhâm Dần
16
18
Quý Mão
17
19
Giáp Thìn
18
20
Ất Tỵ
19
21
Bính Ngọ
20
22
Đinh Mùi
21
23
Mậu Thân
22
24
Kỷ Dậu
23
25
Canh Tuất
24
26
Tân Hợi
25
27
Nhâm Tý
26
28
Quý Sửu
27
29
Giáp Dần
28
1/2
Ất Mão
29
2
Bính Thìn
   

Lịch âm dương tháng 3 năm 1748

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
3/2
Đinh Tỵ
2
4
Mậu Ngọ
3
5
Kỷ Mùi
4
6
Canh Thân
5
7
Tân Dậu
6
8
Nhâm Tuất
7
9
Quý Hợi
8
10
Giáp Tý
9
11
Ất Sửu
10
12
Bính Dần
11
13
Đinh Mão
12
14
Mậu Thìn
13
15
Kỷ Tỵ
14
16
Canh Ngọ
15
17
Tân Mùi
16
18
Nhâm Thân
17
19
Quý Dậu
18
20
Giáp Tuất
19
21
Ất Hợi
20
22
Bính Tý
21
23
Đinh Sửu
22
24
Mậu Dần
23
25
Kỷ Mão
24
26
Canh Thìn
25
27
Tân Tỵ
26
28
Nhâm Ngọ
27
29
Quý Mùi
28
30
Giáp Thân
29
1/3
Ất Dậu
30
2
Bính Tuất
31
3
Đinh Hợi

Lịch âm dương tháng 4 năm 1748

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
4/3
Mậu Tý
2
5
Kỷ Sửu
3
6
Canh Dần
4
7
Tân Mão
5
8
Nhâm Thìn
6
9
Quý Tỵ
7
10
Giáp Ngọ
8
11
Ất Mùi
9
12
Bính Thân
10
13
Đinh Dậu
11
14
Mậu Tuất
12
15
Kỷ Hợi
13
16
Canh Tý
14
17
Tân Sửu
15
18
Nhâm Dần
16
19
Quý Mão
17
20
Giáp Thìn
18
21
Ất Tỵ
19
22
Bính Ngọ
20
23
Đinh Mùi
21
24
Mậu Thân
22
25
Kỷ Dậu
23
26
Canh Tuất
24
27
Tân Hợi
25
28
Nhâm Tý
26
29
Quý Sửu
27
1/4
Giáp Dần
28
2
Ất Mão
29
3
Bính Thìn
30
4
Đinh Tỵ
     

Lịch âm dương tháng 5 năm 1748

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
5/4
Mậu Ngọ
2
6
Kỷ Mùi
3
7
Canh Thân
4
8
Tân Dậu
5
9
Nhâm Tuất
6
10
Quý Hợi
7
11
Giáp Tý
8
12
Ất Sửu
9
13
Bính Dần
10
14
Đinh Mão
11
15
Mậu Thìn
12
16
Kỷ Tỵ
13
17
Canh Ngọ
14
18
Tân Mùi
15
19
Nhâm Thân
16
20
Quý Dậu
17
21
Giáp Tuất
18
22
Ất Hợi
19
23
Bính Tý
20
24
Đinh Sửu
21
25
Mậu Dần
22
26
Kỷ Mão
23
27
Canh Thìn
24
28
Tân Tỵ
25
29
Nhâm Ngọ
26
30
Quý Mùi
27
1/5
Giáp Thân
28
2
Ất Dậu
29
3
Bính Tuất
30
4
Đinh Hợi
31
5
Mậu Tý
  

Lịch âm dương tháng 6 năm 1748

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
6/5
Kỷ Sửu
2
7
Canh Dần
3
8
Tân Mão
4
9
Nhâm Thìn
5
10
Quý Tỵ
6
11
Giáp Ngọ
7
12
Ất Mùi
8
13
Bính Thân
9
14
Đinh Dậu
10
15
Mậu Tuất
11
16
Kỷ Hợi
12
17
Canh Tý
13
18
Tân Sửu
14
19
Nhâm Dần
15
20
Quý Mão
16
21
Giáp Thìn
17
22
Ất Tỵ
18
23
Bính Ngọ
19
24
Đinh Mùi
20
25
Mậu Thân
21
26
Kỷ Dậu
22
27
Canh Tuất
23
28
Tân Hợi
24
29
Nhâm Tý
25
30
Quý Sửu
26
1/6
Giáp Dần
27
2
Ất Mão
28
3
Bính Thìn
29
4
Đinh Tỵ
30
5
Mậu Ngọ

Lịch âm dương tháng 7 năm 1748

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
6/6
Kỷ Mùi
2
7
Canh Thân
3
8
Tân Dậu
4
9
Nhâm Tuất
5
10
Quý Hợi
6
11
Giáp Tý
7
12
Ất Sửu
8
13
Bính Dần
9
14
Đinh Mão
10
15
Mậu Thìn
11
16
Kỷ Tỵ
12
17
Canh Ngọ
13
18
Tân Mùi
14
19
Nhâm Thân
15
20
Quý Dậu
16
21
Giáp Tuất
17
22
Ất Hợi
18
23
Bính Tý
19
24
Đinh Sửu
20
25
Mậu Dần
21
26
Kỷ Mão
22
27
Canh Thìn
23
28
Tân Tỵ
24
29
Nhâm Ngọ
25
1/7
Quý Mùi
26
2
Giáp Thân
27
3
Ất Dậu
28
4
Bính Tuất
29
5
Đinh Hợi
30
6
Mậu Tý
31
7
Kỷ Sửu
    

Lịch âm dương tháng 8 năm 1748

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
8/7
Canh Dần
2
9
Tân Mão
3
10
Nhâm Thìn
4
11
Quý Tỵ
5
12
Giáp Ngọ
6
13
Ất Mùi
7
14
Bính Thân
8
15
Đinh Dậu
9
16
Mậu Tuất
10
17
Kỷ Hợi
11
18
Canh Tý
12
19
Tân Sửu
13
20
Nhâm Dần
14
21
Quý Mão
15
22
Giáp Thìn
16
23
Ất Tỵ
17
24
Bính Ngọ
18
25
Đinh Mùi
19
26
Mậu Thân
20
27
Kỷ Dậu
21
28
Canh Tuất
22
29
Tân Hợi
23
30
Nhâm Tý
24
1/7
Quý Sửu
25
2
Giáp Dần
26
3
Ất Mão
27
4
Bính Thìn
28
5
Đinh Tỵ
29
6
Mậu Ngọ
30
7
Kỷ Mùi
31
8
Canh Thân
 

Lịch âm dương tháng 9 năm 1748

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
9/7
Tân Dậu
2
10
Nhâm Tuất
3
11
Quý Hợi
4
12
Giáp Tý
5
13
Ất Sửu
6
14
Bính Dần
7
15
Đinh Mão
8
16
Mậu Thìn
9
17
Kỷ Tỵ
10
18
Canh Ngọ
11
19
Tân Mùi
12
20
Nhâm Thân
13
21
Quý Dậu
14
22
Giáp Tuất
15
23
Ất Hợi
16
24
Bính Tý
17
25
Đinh Sửu
18
26
Mậu Dần
19
27
Kỷ Mão
20
28
Canh Thìn
21
29
Tân Tỵ
22
30
Nhâm Ngọ
23
1/8
Quý Mùi
24
2
Giáp Thân
25
3
Ất Dậu
26
4
Bính Tuất
27
5
Đinh Hợi
28
6
Mậu Tý
29
7
Kỷ Sửu
30
8
Canh Dần
      

Lịch âm dương tháng 10 năm 1748

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
9/8
Tân Mão
2
10
Nhâm Thìn
3
11
Quý Tỵ
4
12
Giáp Ngọ
5
13
Ất Mùi
6
14
Bính Thân
7
15
Đinh Dậu
8
16
Mậu Tuất
9
17
Kỷ Hợi
10
18
Canh Tý
11
19
Tân Sửu
12
20
Nhâm Dần
13
21
Quý Mão
14
22
Giáp Thìn
15
23
Ất Tỵ
16
24
Bính Ngọ
17
25
Đinh Mùi
18
26
Mậu Thân
19
27
Kỷ Dậu
20
28
Canh Tuất
21
29
Tân Hợi
22
1/9
Nhâm Tý
23
2
Quý Sửu
24
3
Giáp Dần
25
4
Ất Mão
26
5
Bính Thìn
27
6
Đinh Tỵ
28
7
Mậu Ngọ
29
8
Kỷ Mùi
30
9
Canh Thân
31
10
Tân Dậu
   

Lịch âm dương tháng 11 năm 1748

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
11/9
Nhâm Tuất
2
12
Quý Hợi
3
13
Giáp Tý
4
14
Ất Sửu
5
15
Bính Dần
6
16
Đinh Mão
7
17
Mậu Thìn
8
18
Kỷ Tỵ
9
19
Canh Ngọ
10
20
Tân Mùi
11
21
Nhâm Thân
12
22
Quý Dậu
13
23
Giáp Tuất
14
24
Ất Hợi
15
25
Bính Tý
16
26
Đinh Sửu
17
27
Mậu Dần
18
28
Kỷ Mão
19
29
Canh Thìn
20
30
Tân Tỵ
21
1/10
Nhâm Ngọ
22
2
Quý Mùi
23
3
Giáp Thân
24
4
Ất Dậu
25
5
Bính Tuất
26
6
Đinh Hợi
27
7
Mậu Tý
28
8
Kỷ Sửu
29
9
Canh Dần
30
10
Tân Mão
 

Lịch âm dương tháng 12 năm 1748

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
11/10
Nhâm Thìn
2
12
Quý Tỵ
3
13
Giáp Ngọ
4
14
Ất Mùi
5
15
Bính Thân
6
16
Đinh Dậu
7
17
Mậu Tuất
8
18
Kỷ Hợi
9
19
Canh Tý
10
20
Tân Sửu
11
21
Nhâm Dần
12
22
Quý Mão
13
23
Giáp Thìn
14
24
Ất Tỵ
15
25
Bính Ngọ
16
26
Đinh Mùi
17
27
Mậu Thân
18
28
Kỷ Dậu
19
29
Canh Tuất
20
1/11
Tân Hợi
21
2
Nhâm Tý
22
3
Quý Sửu
23
4
Giáp Dần
24
5
Ất Mão
25
6
Bính Thìn
26
7
Đinh Tỵ
27
8
Mậu Ngọ
28
9
Kỷ Mùi
29
10
Canh Thân
30
11
Tân Dậu
31
12
Nhâm Tuất
     

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới