Xem lịch âm năm 2152

Lịch âm 2152 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 2152. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 2152

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
25/11
Ất Hợi
2
26
Bính Tý
3
27
Đinh Sửu
4
28
Mậu Dần
5
29
Kỷ Mão
6
30
Canh Thìn
7
1/12
Tân Tỵ
8
2
Nhâm Ngọ
9
3
Quý Mùi
10
4
Giáp Thân
11
5
Ất Dậu
12
6
Bính Tuất
13
7
Đinh Hợi
14
8
Mậu Tý
15
9
Kỷ Sửu
16
10
Canh Dần
17
11
Tân Mão
18
12
Nhâm Thìn
19
13
Quý Tỵ
20
14
Giáp Ngọ
21
15
Ất Mùi
22
16
Bính Thân
23
17
Đinh Dậu
24
18
Mậu Tuất
25
19
Kỷ Hợi
26
20
Canh Tý
27
21
Tân Sửu
28
22
Nhâm Dần
29
23
Quý Mão
30
24
Giáp Thìn
31
25
Ất Tỵ
      

Lịch âm dương tháng 2 năm 2152

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
26/12
Bính Ngọ
2
27
Đinh Mùi
3
28
Mậu Thân
4
29
Kỷ Dậu
5
1/1
Canh Tuất
6
2
Tân Hợi
7
3
Nhâm Tý
8
4
Quý Sửu
9
5
Giáp Dần
10
6
Ất Mão
11
7
Bính Thìn
12
8
Đinh Tỵ
13
9
Mậu Ngọ
14
10
Kỷ Mùi
15
11
Canh Thân
16
12
Tân Dậu
17
13
Nhâm Tuất
18
14
Quý Hợi
19
15
Giáp Tý
20
16
Ất Sửu
21
17
Bính Dần
22
18
Đinh Mão
23
19
Mậu Thìn
24
20
Kỷ Tỵ
25
21
Canh Ngọ
26
22
Tân Mùi
27
23
Nhâm Thân
28
24
Quý Dậu
29
25
Giáp Tuất
     

Lịch âm dương tháng 3 năm 2152

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
26/1
Ất Hợi
2
27
Bính Tý
3
28
Đinh Sửu
4
29
Mậu Dần
5
30
Kỷ Mão
6
1/2
Canh Thìn
7
2
Tân Tỵ
8
3
Nhâm Ngọ
9
4
Quý Mùi
10
5
Giáp Thân
11
6
Ất Dậu
12
7
Bính Tuất
13
8
Đinh Hợi
14
9
Mậu Tý
15
10
Kỷ Sửu
16
11
Canh Dần
17
12
Tân Mão
18
13
Nhâm Thìn
19
14
Quý Tỵ
20
15
Giáp Ngọ
21
16
Ất Mùi
22
17
Bính Thân
23
18
Đinh Dậu
24
19
Mậu Tuất
25
20
Kỷ Hợi
26
21
Canh Tý
27
22
Tân Sửu
28
23
Nhâm Dần
29
24
Quý Mão
30
25
Giáp Thìn
31
26
Ất Tỵ
  

Lịch âm dương tháng 4 năm 2152

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
27/2
Bính Ngọ
2
28
Đinh Mùi
3
29
Mậu Thân
4
30
Kỷ Dậu
5
1/3
Canh Tuất
6
2
Tân Hợi
7
3
Nhâm Tý
8
4
Quý Sửu
9
5
Giáp Dần
10
6
Ất Mão
11
7
Bính Thìn
12
8
Đinh Tỵ
13
9
Mậu Ngọ
14
10
Kỷ Mùi
15
11
Canh Thân
16
12
Tân Dậu
17
13
Nhâm Tuất
18
14
Quý Hợi
19
15
Giáp Tý
20
16
Ất Sửu
21
17
Bính Dần
22
18
Đinh Mão
23
19
Mậu Thìn
24
20
Kỷ Tỵ
25
21
Canh Ngọ
26
22
Tân Mùi
27
23
Nhâm Thân
28
24
Quý Dậu
29
25
Giáp Tuất
30
26
Ất Hợi

Lịch âm dương tháng 5 năm 2152

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
27/3
Bính Tý
2
28
Đinh Sửu
3
29
Mậu Dần
4
30
Kỷ Mão
5
1/4
Canh Thìn
6
2
Tân Tỵ
7
3
Nhâm Ngọ
8
4
Quý Mùi
9
5
Giáp Thân
10
6
Ất Dậu
11
7
Bính Tuất
12
8
Đinh Hợi
13
9
Mậu Tý
14
10
Kỷ Sửu
15
11
Canh Dần
16
12
Tân Mão
17
13
Nhâm Thìn
18
14
Quý Tỵ
19
15
Giáp Ngọ
20
16
Ất Mùi
21
17
Bính Thân
22
18
Đinh Dậu
23
19
Mậu Tuất
24
20
Kỷ Hợi
25
21
Canh Tý
26
22
Tân Sửu
27
23
Nhâm Dần
28
24
Quý Mão
29
25
Giáp Thìn
30
26
Ất Tỵ
31
27
Bính Ngọ
    

Lịch âm dương tháng 6 năm 2152

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
28/4
Đinh Mùi
2
29
Mậu Thân
3
1/5
Kỷ Dậu
4
2
Canh Tuất
5
3
Tân Hợi
6
4
Nhâm Tý
7
5
Quý Sửu
8
6
Giáp Dần
9
7
Ất Mão
10
8
Bính Thìn
11
9
Đinh Tỵ
12
10
Mậu Ngọ
13
11
Kỷ Mùi
14
12
Canh Thân
15
13
Tân Dậu
16
14
Nhâm Tuất
17
15
Quý Hợi
18
16
Giáp Tý
19
17
Ất Sửu
20
18
Bính Dần
21
19
Đinh Mão
22
20
Mậu Thìn
23
21
Kỷ Tỵ
24
22
Canh Ngọ
25
23
Tân Mùi
26
24
Nhâm Thân
27
25
Quý Dậu
28
26
Giáp Tuất
29
27
Ất Hợi
30
28
Bính Tý
  

Lịch âm dương tháng 7 năm 2152

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
29/5
Đinh Sửu
2
1/6
Mậu Dần
3
2
Kỷ Mão
4
3
Canh Thìn
5
4
Tân Tỵ
6
5
Nhâm Ngọ
7
6
Quý Mùi
8
7
Giáp Thân
9
8
Ất Dậu
10
9
Bính Tuất
11
10
Đinh Hợi
12
11
Mậu Tý
13
12
Kỷ Sửu
14
13
Canh Dần
15
14
Tân Mão
16
15
Nhâm Thìn
17
16
Quý Tỵ
18
17
Giáp Ngọ
19
18
Ất Mùi
20
19
Bính Thân
21
20
Đinh Dậu
22
21
Mậu Tuất
23
22
Kỷ Hợi
24
23
Canh Tý
25
24
Tân Sửu
26
25
Nhâm Dần
27
26
Quý Mão
28
27
Giáp Thìn
29
28
Ất Tỵ
30
29
Bính Ngọ
31
30
Đinh Mùi
      

Lịch âm dương tháng 8 năm 2152

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
1/7
Mậu Thân
2
2
Kỷ Dậu
3
3
Canh Tuất
4
4
Tân Hợi
5
5
Nhâm Tý
6
6
Quý Sửu
7
7
Giáp Dần
8
8
Ất Mão
9
9
Bính Thìn
10
10
Đinh Tỵ
11
11
Mậu Ngọ
12
12
Kỷ Mùi
13
13
Canh Thân
14
14
Tân Dậu
15
15
Nhâm Tuất
16
16
Quý Hợi
17
17
Giáp Tý
18
18
Ất Sửu
19
19
Bính Dần
20
20
Đinh Mão
21
21
Mậu Thìn
22
22
Kỷ Tỵ
23
23
Canh Ngọ
24
24
Tân Mùi
25
25
Nhâm Thân
26
26
Quý Dậu
27
27
Giáp Tuất
28
28
Ất Hợi
29
29
Bính Tý
30
1/8
Đinh Sửu
31
2
Mậu Dần
   

Lịch âm dương tháng 9 năm 2152

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
3/8
Kỷ Mão
2
4
Canh Thìn
3
5
Tân Tỵ
4
6
Nhâm Ngọ
5
7
Quý Mùi
6
8
Giáp Thân
7
9
Ất Dậu
8
10
Bính Tuất
9
11
Đinh Hợi
10
12
Mậu Tý
11
13
Kỷ Sửu
12
14
Canh Dần
13
15
Tân Mão
14
16
Nhâm Thìn
15
17
Quý Tỵ
16
18
Giáp Ngọ
17
19
Ất Mùi
18
20
Bính Thân
19
21
Đinh Dậu
20
22
Mậu Tuất
21
23
Kỷ Hợi
22
24
Canh Tý
23
25
Tân Sửu
24
26
Nhâm Dần
25
27
Quý Mão
26
28
Giáp Thìn
27
29
Ất Tỵ
28
1/9
Bính Ngọ
29
2
Đinh Mùi
30
3
Mậu Thân
 

Lịch âm dương tháng 10 năm 2152

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
4/9
Kỷ Dậu
2
5
Canh Tuất
3
6
Tân Hợi
4
7
Nhâm Tý
5
8
Quý Sửu
6
9
Giáp Dần
7
10
Ất Mão
8
11
Bính Thìn
9
12
Đinh Tỵ
10
13
Mậu Ngọ
11
14
Kỷ Mùi
12
15
Canh Thân
13
16
Tân Dậu
14
17
Nhâm Tuất
15
18
Quý Hợi
16
19
Giáp Tý
17
20
Ất Sửu
18
21
Bính Dần
19
22
Đinh Mão
20
23
Mậu Thìn
21
24
Kỷ Tỵ
22
25
Canh Ngọ
23
26
Tân Mùi
24
27
Nhâm Thân
25
28
Quý Dậu
26
29
Giáp Tuất
27
30
Ất Hợi
28
1/10
Bính Tý
29
2
Đinh Sửu
30
3
Mậu Dần
31
4
Kỷ Mão
     

Lịch âm dương tháng 11 năm 2152

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
5/10
Canh Thìn
2
6
Tân Tỵ
3
7
Nhâm Ngọ
4
8
Quý Mùi
5
9
Giáp Thân
6
10
Ất Dậu
7
11
Bính Tuất
8
12
Đinh Hợi
9
13
Mậu Tý
10
14
Kỷ Sửu
11
15
Canh Dần
12
16
Tân Mão
13
17
Nhâm Thìn
14
18
Quý Tỵ
15
19
Giáp Ngọ
16
20
Ất Mùi
17
21
Bính Thân
18
22
Đinh Dậu
19
23
Mậu Tuất
20
24
Kỷ Hợi
21
25
Canh Tý
22
26
Tân Sửu
23
27
Nhâm Dần
24
28
Quý Mão
25
29
Giáp Thìn
26
1/11
Ất Tỵ
27
2
Bính Ngọ
28
3
Đinh Mùi
29
4
Mậu Thân
30
5
Kỷ Dậu
   

Lịch âm dương tháng 12 năm 2152

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
6/11
Canh Tuất
2
7
Tân Hợi
3
8
Nhâm Tý
4
9
Quý Sửu
5
10
Giáp Dần
6
11
Ất Mão
7
12
Bính Thìn
8
13
Đinh Tỵ
9
14
Mậu Ngọ
10
15
Kỷ Mùi
11
16
Canh Thân
12
17
Tân Dậu
13
18
Nhâm Tuất
14
19
Quý Hợi
15
20
Giáp Tý
16
21
Ất Sửu
17
22
Bính Dần
18
23
Đinh Mão
19
24
Mậu Thìn
20
25
Kỷ Tỵ
21
26
Canh Ngọ
22
27
Tân Mùi
23
28
Nhâm Thân
24
29
Quý Dậu
25
30
Giáp Tuất
26
1/12
Ất Hợi
27
2
Bính Tý
28
3
Đinh Sửu
29
4
Mậu Dần
30
5
Kỷ Mão
31
6
Canh Thìn

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới