Xem lịch âm năm 2155

Lịch âm 2155 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 2155. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 2155

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
28/11
Tân Mão
2
29
Nhâm Thìn
3
1/12
Quý Tỵ
4
2
Giáp Ngọ
5
3
Ất Mùi
6
4
Bính Thân
7
5
Đinh Dậu
8
6
Mậu Tuất
9
7
Kỷ Hợi
10
8
Canh Tý
11
9
Tân Sửu
12
10
Nhâm Dần
13
11
Quý Mão
14
12
Giáp Thìn
15
13
Ất Tỵ
16
14
Bính Ngọ
17
15
Đinh Mùi
18
16
Mậu Thân
19
17
Kỷ Dậu
20
18
Canh Tuất
21
19
Tân Hợi
22
20
Nhâm Tý
23
21
Quý Sửu
24
22
Giáp Dần
25
23
Ất Mão
26
24
Bính Thìn
27
25
Đinh Tỵ
28
26
Mậu Ngọ
29
27
Kỷ Mùi
30
28
Canh Thân
31
29
Tân Dậu
  

Lịch âm dương tháng 2 năm 2155

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
30/12
Nhâm Tuất
2
1/1
Quý Hợi
3
2
Giáp Tý
4
3
Ất Sửu
5
4
Bính Dần
6
5
Đinh Mão
7
6
Mậu Thìn
8
7
Kỷ Tỵ
9
8
Canh Ngọ
10
9
Tân Mùi
11
10
Nhâm Thân
12
11
Quý Dậu
13
12
Giáp Tuất
14
13
Ất Hợi
15
14
Bính Tý
16
15
Đinh Sửu
17
16
Mậu Dần
18
17
Kỷ Mão
19
18
Canh Thìn
20
19
Tân Tỵ
21
20
Nhâm Ngọ
22
21
Quý Mùi
23
22
Giáp Thân
24
23
Ất Dậu
25
24
Bính Tuất
26
25
Đinh Hợi
27
26
Mậu Tý
28
27
Kỷ Sửu
  

Lịch âm dương tháng 3 năm 2155

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
28/1
Canh Dần
2
29
Tân Mão
3
1/2
Nhâm Thìn
4
2
Quý Tỵ
5
3
Giáp Ngọ
6
4
Ất Mùi
7
5
Bính Thân
8
6
Đinh Dậu
9
7
Mậu Tuất
10
8
Kỷ Hợi
11
9
Canh Tý
12
10
Tân Sửu
13
11
Nhâm Dần
14
12
Quý Mão
15
13
Giáp Thìn
16
14
Ất Tỵ
17
15
Bính Ngọ
18
16
Đinh Mùi
19
17
Mậu Thân
20
18
Kỷ Dậu
21
19
Canh Tuất
22
20
Tân Hợi
23
21
Nhâm Tý
24
22
Quý Sửu
25
23
Giáp Dần
26
24
Ất Mão
27
25
Bính Thìn
28
26
Đinh Tỵ
29
27
Mậu Ngọ
30
28
Kỷ Mùi
31
29
Canh Thân
      

Lịch âm dương tháng 4 năm 2155

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
30/2
Tân Dậu
2
1/3
Nhâm Tuất
3
2
Quý Hợi
4
3
Giáp Tý
5
4
Ất Sửu
6
5
Bính Dần
7
6
Đinh Mão
8
7
Mậu Thìn
9
8
Kỷ Tỵ
10
9
Canh Ngọ
11
10
Tân Mùi
12
11
Nhâm Thân
13
12
Quý Dậu
14
13
Giáp Tuất
15
14
Ất Hợi
16
15
Bính Tý
17
16
Đinh Sửu
18
17
Mậu Dần
19
18
Kỷ Mão
20
19
Canh Thìn
21
20
Tân Tỵ
22
21
Nhâm Ngọ
23
22
Quý Mùi
24
23
Giáp Thân
25
24
Ất Dậu
26
25
Bính Tuất
27
26
Đinh Hợi
28
27
Mậu Tý
29
28
Kỷ Sửu
30
29
Canh Dần
    

Lịch âm dương tháng 5 năm 2155

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
1/4
Tân Mão
2
2
Nhâm Thìn
3
3
Quý Tỵ
4
4
Giáp Ngọ
5
5
Ất Mùi
6
6
Bính Thân
7
7
Đinh Dậu
8
8
Mậu Tuất
9
9
Kỷ Hợi
10
10
Canh Tý
11
11
Tân Sửu
12
12
Nhâm Dần
13
13
Quý Mão
14
14
Giáp Thìn
15
15
Ất Tỵ
16
16
Bính Ngọ
17
17
Đinh Mùi
18
18
Mậu Thân
19
19
Kỷ Dậu
20
20
Canh Tuất
21
21
Tân Hợi
22
22
Nhâm Tý
23
23
Quý Sửu
24
24
Giáp Dần
25
25
Ất Mão
26
26
Bính Thìn
27
27
Đinh Tỵ
28
28
Mậu Ngọ
29
29
Kỷ Mùi
30
30
Canh Thân
31
1/5
Tân Dậu
 

Lịch âm dương tháng 6 năm 2155

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
2/5
Nhâm Tuất
2
3
Quý Hợi
3
4
Giáp Tý
4
5
Ất Sửu
5
6
Bính Dần
6
7
Đinh Mão
7
8
Mậu Thìn
8
9
Kỷ Tỵ
9
10
Canh Ngọ
10
11
Tân Mùi
11
12
Nhâm Thân
12
13
Quý Dậu
13
14
Giáp Tuất
14
15
Ất Hợi
15
16
Bính Tý
16
17
Đinh Sửu
17
18
Mậu Dần
18
19
Kỷ Mão
19
20
Canh Thìn
20
21
Tân Tỵ
21
22
Nhâm Ngọ
22
23
Quý Mùi
23
24
Giáp Thân
24
25
Ất Dậu
25
26
Bính Tuất
26
27
Đinh Hợi
27
28
Mậu Tý
28
29
Kỷ Sửu
29
30
Canh Dần
30
1/6
Tân Mão
      

Lịch âm dương tháng 7 năm 2155

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
2/6
Nhâm Thìn
2
3
Quý Tỵ
3
4
Giáp Ngọ
4
5
Ất Mùi
5
6
Bính Thân
6
7
Đinh Dậu
7
8
Mậu Tuất
8
9
Kỷ Hợi
9
10
Canh Tý
10
11
Tân Sửu
11
12
Nhâm Dần
12
13
Quý Mão
13
14
Giáp Thìn
14
15
Ất Tỵ
15
16
Bính Ngọ
16
17
Đinh Mùi
17
18
Mậu Thân
18
19
Kỷ Dậu
19
20
Canh Tuất
20
21
Tân Hợi
21
22
Nhâm Tý
22
23
Quý Sửu
23
24
Giáp Dần
24
25
Ất Mão
25
26
Bính Thìn
26
27
Đinh Tỵ
27
28
Mậu Ngọ
28
29
Kỷ Mùi
29
1/7
Canh Thân
30
2
Tân Dậu
31
3
Nhâm Tuất
   

Lịch âm dương tháng 8 năm 2155

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
4/7
Quý Hợi
2
5
Giáp Tý
3
6
Ất Sửu
4
7
Bính Dần
5
8
Đinh Mão
6
9
Mậu Thìn
7
10
Kỷ Tỵ
8
11
Canh Ngọ
9
12
Tân Mùi
10
13
Nhâm Thân
11
14
Quý Dậu
12
15
Giáp Tuất
13
16
Ất Hợi
14
17
Bính Tý
15
18
Đinh Sửu
16
19
Mậu Dần
17
20
Kỷ Mão
18
21
Canh Thìn
19
22
Tân Tỵ
20
23
Nhâm Ngọ
21
24
Quý Mùi
22
25
Giáp Thân
23
26
Ất Dậu
24
27
Bính Tuất
25
28
Đinh Hợi
26
29
Mậu Tý
27
30
Kỷ Sửu
28
1/8
Canh Dần
29
2
Tân Mão
30
3
Nhâm Thìn
31
4
Quý Tỵ

Lịch âm dương tháng 9 năm 2155

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
5/8
Giáp Ngọ
2
6
Ất Mùi
3
7
Bính Thân
4
8
Đinh Dậu
5
9
Mậu Tuất
6
10
Kỷ Hợi
7
11
Canh Tý
8
12
Tân Sửu
9
13
Nhâm Dần
10
14
Quý Mão
11
15
Giáp Thìn
12
16
Ất Tỵ
13
17
Bính Ngọ
14
18
Đinh Mùi
15
19
Mậu Thân
16
20
Kỷ Dậu
17
21
Canh Tuất
18
22
Tân Hợi
19
23
Nhâm Tý
20
24
Quý Sửu
21
25
Giáp Dần
22
26
Ất Mão
23
27
Bính Thìn
24
28
Đinh Tỵ
25
29
Mậu Ngọ
26
30
Kỷ Mùi
27
1/9
Canh Thân
28
2
Tân Dậu
29
3
Nhâm Tuất
30
4
Quý Hợi
     

Lịch âm dương tháng 10 năm 2155

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
5/9
Giáp Tý
2
6
Ất Sửu
3
7
Bính Dần
4
8
Đinh Mão
5
9
Mậu Thìn
6
10
Kỷ Tỵ
7
11
Canh Ngọ
8
12
Tân Mùi
9
13
Nhâm Thân
10
14
Quý Dậu
11
15
Giáp Tuất
12
16
Ất Hợi
13
17
Bính Tý
14
18
Đinh Sửu
15
19
Mậu Dần
16
20
Kỷ Mão
17
21
Canh Thìn
18
22
Tân Tỵ
19
23
Nhâm Ngọ
20
24
Quý Mùi
21
25
Giáp Thân
22
26
Ất Dậu
23
27
Bính Tuất
24
28
Đinh Hợi
25
29
Mậu Tý
26
1/10
Kỷ Sửu
27
2
Canh Dần
28
3
Tân Mão
29
4
Nhâm Thìn
30
5
Quý Tỵ
31
6
Giáp Ngọ
  

Lịch âm dương tháng 11 năm 2155

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
7/10
Ất Mùi
2
8
Bính Thân
3
9
Đinh Dậu
4
10
Mậu Tuất
5
11
Kỷ Hợi
6
12
Canh Tý
7
13
Tân Sửu
8
14
Nhâm Dần
9
15
Quý Mão
10
16
Giáp Thìn
11
17
Ất Tỵ
12
18
Bính Ngọ
13
19
Đinh Mùi
14
20
Mậu Thân
15
21
Kỷ Dậu
16
22
Canh Tuất
17
23
Tân Hợi
18
24
Nhâm Tý
19
25
Quý Sửu
20
26
Giáp Dần
21
27
Ất Mão
22
28
Bính Thìn
23
29
Đinh Tỵ
24
30
Mậu Ngọ
25
1/11
Kỷ Mùi
26
2
Canh Thân
27
3
Tân Dậu
28
4
Nhâm Tuất
29
5
Quý Hợi
30
6
Giáp Tý

Lịch âm dương tháng 12 năm 2155

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
7/11
Ất Sửu
2
8
Bính Dần
3
9
Đinh Mão
4
10
Mậu Thìn
5
11
Kỷ Tỵ
6
12
Canh Ngọ
7
13
Tân Mùi
8
14
Nhâm Thân
9
15
Quý Dậu
10
16
Giáp Tuất
11
17
Ất Hợi
12
18
Bính Tý
13
19
Đinh Sửu
14
20
Mậu Dần
15
21
Kỷ Mão
16
22
Canh Thìn
17
23
Tân Tỵ
18
24
Nhâm Ngọ
19
25
Quý Mùi
20
26
Giáp Thân
21
27
Ất Dậu
22
28
Bính Tuất
23
29
Đinh Hợi
24
1/12
Mậu Tý
25
2
Kỷ Sửu
26
3
Canh Dần
27
4
Tân Mão
28
5
Nhâm Thìn
29
6
Quý Tỵ
30
7
Giáp Ngọ
31
8
Ất Mùi
    

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới