Xem lịch âm năm 1756

Lịch âm 1756 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1756. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1756

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
30/11
Kỷ Hợi
2
1/12
Canh Tý
3
2
Tân Sửu
4
3
Nhâm Dần
5
4
Quý Mão
6
5
Giáp Thìn
7
6
Ất Tỵ
8
7
Bính Ngọ
9
8
Đinh Mùi
10
9
Mậu Thân
11
10
Kỷ Dậu
12
11
Canh Tuất
13
12
Tân Hợi
14
13
Nhâm Tý
15
14
Quý Sửu
16
15
Giáp Dần
17
16
Ất Mão
18
17
Bính Thìn
19
18
Đinh Tỵ
20
19
Mậu Ngọ
21
20
Kỷ Mùi
22
21
Canh Thân
23
22
Tân Dậu
24
23
Nhâm Tuất
25
24
Quý Hợi
26
25
Giáp Tý
27
26
Ất Sửu
28
27
Bính Dần
29
28
Đinh Mão
30
29
Mậu Thìn
31
1/1
Kỷ Tỵ
 

Lịch âm dương tháng 2 năm 1756

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
2/1
Canh Ngọ
2
3
Tân Mùi
3
4
Nhâm Thân
4
5
Quý Dậu
5
6
Giáp Tuất
6
7
Ất Hợi
7
8
Bính Tý
8
9
Đinh Sửu
9
10
Mậu Dần
10
11
Kỷ Mão
11
12
Canh Thìn
12
13
Tân Tỵ
13
14
Nhâm Ngọ
14
15
Quý Mùi
15
16
Giáp Thân
16
17
Ất Dậu
17
18
Bính Tuất
18
19
Đinh Hợi
19
20
Mậu Tý
20
21
Kỷ Sửu
21
22
Canh Dần
22
23
Tân Mão
23
24
Nhâm Thìn
24
25
Quý Tỵ
25
26
Giáp Ngọ
26
27
Ất Mùi
27
28
Bính Thân
28
29
Đinh Dậu
29
30
Mậu Tuất

Lịch âm dương tháng 3 năm 1756

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
1/2
Kỷ Hợi
2
2
Canh Tý
3
3
Tân Sửu
4
4
Nhâm Dần
5
5
Quý Mão
6
6
Giáp Thìn
7
7
Ất Tỵ
8
8
Bính Ngọ
9
9
Đinh Mùi
10
10
Mậu Thân
11
11
Kỷ Dậu
12
12
Canh Tuất
13
13
Tân Hợi
14
14
Nhâm Tý
15
15
Quý Sửu
16
16
Giáp Dần
17
17
Ất Mão
18
18
Bính Thìn
19
19
Đinh Tỵ
20
20
Mậu Ngọ
21
21
Kỷ Mùi
22
22
Canh Thân
23
23
Tân Dậu
24
24
Nhâm Tuất
25
25
Quý Hợi
26
26
Giáp Tý
27
27
Ất Sửu
28
28
Bính Dần
29
29
Đinh Mão
30
1/3
Mậu Thìn
31
2
Kỷ Tỵ
    

Lịch âm dương tháng 4 năm 1756

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
3/3
Canh Ngọ
2
4
Tân Mùi
3
5
Nhâm Thân
4
6
Quý Dậu
5
7
Giáp Tuất
6
8
Ất Hợi
7
9
Bính Tý
8
10
Đinh Sửu
9
11
Mậu Dần
10
12
Kỷ Mão
11
13
Canh Thìn
12
14
Tân Tỵ
13
15
Nhâm Ngọ
14
16
Quý Mùi
15
17
Giáp Thân
16
18
Ất Dậu
17
19
Bính Tuất
18
20
Đinh Hợi
19
21
Mậu Tý
20
22
Kỷ Sửu
21
23
Canh Dần
22
24
Tân Mão
23
25
Nhâm Thìn
24
26
Quý Tỵ
25
27
Giáp Ngọ
26
28
Ất Mùi
27
29
Bính Thân
28
30
Đinh Dậu
29
1/4
Mậu Tuất
30
2
Kỷ Hợi
  

Lịch âm dương tháng 5 năm 1756

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
3/4
Canh Tý
2
4
Tân Sửu
3
5
Nhâm Dần
4
6
Quý Mão
5
7
Giáp Thìn
6
8
Ất Tỵ
7
9
Bính Ngọ
8
10
Đinh Mùi
9
11
Mậu Thân
10
12
Kỷ Dậu
11
13
Canh Tuất
12
14
Tân Hợi
13
15
Nhâm Tý
14
16
Quý Sửu
15
17
Giáp Dần
16
18
Ất Mão
17
19
Bính Thìn
18
20
Đinh Tỵ
19
21
Mậu Ngọ
20
22
Kỷ Mùi
21
23
Canh Thân
22
24
Tân Dậu
23
25
Nhâm Tuất
24
26
Quý Hợi
25
27
Giáp Tý
26
28
Ất Sửu
27
29
Bính Dần
28
30
Đinh Mão
29
1/5
Mậu Thìn
30
2
Kỷ Tỵ
31
3
Canh Ngọ
      

Lịch âm dương tháng 6 năm 1756

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
4/5
Tân Mùi
2
5
Nhâm Thân
3
6
Quý Dậu
4
7
Giáp Tuất
5
8
Ất Hợi
6
9
Bính Tý
7
10
Đinh Sửu
8
11
Mậu Dần
9
12
Kỷ Mão
10
13
Canh Thìn
11
14
Tân Tỵ
12
15
Nhâm Ngọ
13
16
Quý Mùi
14
17
Giáp Thân
15
18
Ất Dậu
16
19
Bính Tuất
17
20
Đinh Hợi
18
21
Mậu Tý
19
22
Kỷ Sửu
20
23
Canh Dần
21
24
Tân Mão
22
25
Nhâm Thìn
23
26
Quý Tỵ
24
27
Giáp Ngọ
25
28
Ất Mùi
26
29
Bính Thân
27
1/6
Đinh Dậu
28
2
Mậu Tuất
29
3
Kỷ Hợi
30
4
Canh Tý
    

Lịch âm dương tháng 7 năm 1756

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
5/6
Tân Sửu
2
6
Nhâm Dần
3
7
Quý Mão
4
8
Giáp Thìn
5
9
Ất Tỵ
6
10
Bính Ngọ
7
11
Đinh Mùi
8
12
Mậu Thân
9
13
Kỷ Dậu
10
14
Canh Tuất
11
15
Tân Hợi
12
16
Nhâm Tý
13
17
Quý Sửu
14
18
Giáp Dần
15
19
Ất Mão
16
20
Bính Thìn
17
21
Đinh Tỵ
18
22
Mậu Ngọ
19
23
Kỷ Mùi
20
24
Canh Thân
21
25
Tân Dậu
22
26
Nhâm Tuất
23
27
Quý Hợi
24
28
Giáp Tý
25
29
Ất Sửu
26
30
Bính Dần
27
1/7
Đinh Mão
28
2
Mậu Thìn
29
3
Kỷ Tỵ
30
4
Canh Ngọ
31
5
Tân Mùi
 

Lịch âm dương tháng 8 năm 1756

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
6/7
Nhâm Thân
2
7
Quý Dậu
3
8
Giáp Tuất
4
9
Ất Hợi
5
10
Bính Tý
6
11
Đinh Sửu
7
12
Mậu Dần
8
13
Kỷ Mão
9
14
Canh Thìn
10
15
Tân Tỵ
11
16
Nhâm Ngọ
12
17
Quý Mùi
13
18
Giáp Thân
14
19
Ất Dậu
15
20
Bính Tuất
16
21
Đinh Hợi
17
22
Mậu Tý
18
23
Kỷ Sửu
19
24
Canh Dần
20
25
Tân Mão
21
26
Nhâm Thìn
22
27
Quý Tỵ
23
28
Giáp Ngọ
24
29
Ất Mùi
25
30
Bính Thân
26
1/8
Đinh Dậu
27
2
Mậu Tuất
28
3
Kỷ Hợi
29
4
Canh Tý
30
5
Tân Sửu
31
6
Nhâm Dần
     

Lịch âm dương tháng 9 năm 1756

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
7/8
Quý Mão
2
8
Giáp Thìn
3
9
Ất Tỵ
4
10
Bính Ngọ
5
11
Đinh Mùi
6
12
Mậu Thân
7
13
Kỷ Dậu
8
14
Canh Tuất
9
15
Tân Hợi
10
16
Nhâm Tý
11
17
Quý Sửu
12
18
Giáp Dần
13
19
Ất Mão
14
20
Bính Thìn
15
21
Đinh Tỵ
16
22
Mậu Ngọ
17
23
Kỷ Mùi
18
24
Canh Thân
19
25
Tân Dậu
20
26
Nhâm Tuất
21
27
Quý Hợi
22
28
Giáp Tý
23
29
Ất Sửu
24
1/9
Bính Dần
25
2
Đinh Mão
26
3
Mậu Thìn
27
4
Kỷ Tỵ
28
5
Canh Ngọ
29
6
Tân Mùi
30
7
Nhâm Thân
   

Lịch âm dương tháng 10 năm 1756

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
8/9
Quý Dậu
2
9
Giáp Tuất
3
10
Ất Hợi
4
11
Bính Tý
5
12
Đinh Sửu
6
13
Mậu Dần
7
14
Kỷ Mão
8
15
Canh Thìn
9
16
Tân Tỵ
10
17
Nhâm Ngọ
11
18
Quý Mùi
12
19
Giáp Thân
13
20
Ất Dậu
14
21
Bính Tuất
15
22
Đinh Hợi
16
23
Mậu Tý
17
24
Kỷ Sửu
18
25
Canh Dần
19
26
Tân Mão
20
27
Nhâm Thìn
21
28
Quý Tỵ
22
29
Giáp Ngọ
23
30
Ất Mùi
24
1/9
Bính Thân
25
2
Đinh Dậu
26
3
Mậu Tuất
27
4
Kỷ Hợi
28
5
Canh Tý
29
6
Tân Sửu
30
7
Nhâm Dần
31
8
Quý Mão

Lịch âm dương tháng 11 năm 1756

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
9/9
Giáp Thìn
2
10
Ất Tỵ
3
11
Bính Ngọ
4
12
Đinh Mùi
5
13
Mậu Thân
6
14
Kỷ Dậu
7
15
Canh Tuất
8
16
Tân Hợi
9
17
Nhâm Tý
10
18
Quý Sửu
11
19
Giáp Dần
12
20
Ất Mão
13
21
Bính Thìn
14
22
Đinh Tỵ
15
23
Mậu Ngọ
16
24
Kỷ Mùi
17
25
Canh Thân
18
26
Tân Dậu
19
27
Nhâm Tuất
20
28
Quý Hợi
21
29
Giáp Tý
22
1/10
Ất Sửu
23
2
Bính Dần
24
3
Đinh Mão
25
4
Mậu Thìn
26
5
Kỷ Tỵ
27
6
Canh Ngọ
28
7
Tân Mùi
29
8
Nhâm Thân
30
9
Quý Dậu
     

Lịch âm dương tháng 12 năm 1756

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
10/10
Giáp Tuất
2
11
Ất Hợi
3
12
Bính Tý
4
13
Đinh Sửu
5
14
Mậu Dần
6
15
Kỷ Mão
7
16
Canh Thìn
8
17
Tân Tỵ
9
18
Nhâm Ngọ
10
19
Quý Mùi
11
20
Giáp Thân
12
21
Ất Dậu
13
22
Bính Tuất
14
23
Đinh Hợi
15
24
Mậu Tý
16
25
Kỷ Sửu
17
26
Canh Dần
18
27
Tân Mão
19
28
Nhâm Thìn
20
29
Quý Tỵ
21
1/11
Giáp Ngọ
22
2
Ất Mùi
23
3
Bính Thân
24
4
Đinh Dậu
25
5
Mậu Tuất
26
6
Kỷ Hợi
27
7
Canh Tý
28
8
Tân Sửu
29
9
Nhâm Dần
30
10
Quý Mão
31
11
Giáp Thìn
  

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới