Xem lịch âm năm 1757

Lịch âm 1757 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1757. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1757

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
12/11
Ất Tỵ
2
13
Bính Ngọ
3
14
Đinh Mùi
4
15
Mậu Thân
5
16
Kỷ Dậu
6
17
Canh Tuất
7
18
Tân Hợi
8
19
Nhâm Tý
9
20
Quý Sửu
10
21
Giáp Dần
11
22
Ất Mão
12
23
Bính Thìn
13
24
Đinh Tỵ
14
25
Mậu Ngọ
15
26
Kỷ Mùi
16
27
Canh Thân
17
28
Tân Dậu
18
29
Nhâm Tuất
19
30
Quý Hợi
20
1/12
Giáp Tý
21
2
Ất Sửu
22
3
Bính Dần
23
4
Đinh Mão
24
5
Mậu Thìn
25
6
Kỷ Tỵ
26
7
Canh Ngọ
27
8
Tân Mùi
28
9
Nhâm Thân
29
10
Quý Dậu
30
11
Giáp Tuất
31
12
Ất Hợi
      

Lịch âm dương tháng 2 năm 1757

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
13/12
Bính Tý
2
14
Đinh Sửu
3
15
Mậu Dần
4
16
Kỷ Mão
5
17
Canh Thìn
6
18
Tân Tỵ
7
19
Nhâm Ngọ
8
20
Quý Mùi
9
21
Giáp Thân
10
22
Ất Dậu
11
23
Bính Tuất
12
24
Đinh Hợi
13
25
Mậu Tý
14
26
Kỷ Sửu
15
27
Canh Dần
16
28
Tân Mão
17
29
Nhâm Thìn
18
1/1
Quý Tỵ
19
2
Giáp Ngọ
20
3
Ất Mùi
21
4
Bính Thân
22
5
Đinh Dậu
23
6
Mậu Tuất
24
7
Kỷ Hợi
25
8
Canh Tý
26
9
Tân Sửu
27
10
Nhâm Dần
28
11
Quý Mão
      

Lịch âm dương tháng 3 năm 1757

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
12/1
Giáp Thìn
2
13
Ất Tỵ
3
14
Bính Ngọ
4
15
Đinh Mùi
5
16
Mậu Thân
6
17
Kỷ Dậu
7
18
Canh Tuất
8
19
Tân Hợi
9
20
Nhâm Tý
10
21
Quý Sửu
11
22
Giáp Dần
12
23
Ất Mão
13
24
Bính Thìn
14
25
Đinh Tỵ
15
26
Mậu Ngọ
16
27
Kỷ Mùi
17
28
Canh Thân
18
29
Tân Dậu
19
30
Nhâm Tuất
20
1/2
Quý Hợi
21
2
Giáp Tý
22
3
Ất Sửu
23
4
Bính Dần
24
5
Đinh Mão
25
6
Mậu Thìn
26
7
Kỷ Tỵ
27
8
Canh Ngọ
28
9
Tân Mùi
29
10
Nhâm Thân
30
11
Quý Dậu
31
12
Giáp Tuất
   

Lịch âm dương tháng 4 năm 1757

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
13/2
Ất Hợi
2
14
Bính Tý
3
15
Đinh Sửu
4
16
Mậu Dần
5
17
Kỷ Mão
6
18
Canh Thìn
7
19
Tân Tỵ
8
20
Nhâm Ngọ
9
21
Quý Mùi
10
22
Giáp Thân
11
23
Ất Dậu
12
24
Bính Tuất
13
25
Đinh Hợi
14
26
Mậu Tý
15
27
Kỷ Sửu
16
28
Canh Dần
17
29
Tân Mão
18
1/3
Nhâm Thìn
19
2
Quý Tỵ
20
3
Giáp Ngọ
21
4
Ất Mùi
22
5
Bính Thân
23
6
Đinh Dậu
24
7
Mậu Tuất
25
8
Kỷ Hợi
26
9
Canh Tý
27
10
Tân Sửu
28
11
Nhâm Dần
29
12
Quý Mão
30
13
Giáp Thìn
 

Lịch âm dương tháng 5 năm 1757

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
14/3
Ất Tỵ
2
15
Bính Ngọ
3
16
Đinh Mùi
4
17
Mậu Thân
5
18
Kỷ Dậu
6
19
Canh Tuất
7
20
Tân Hợi
8
21
Nhâm Tý
9
22
Quý Sửu
10
23
Giáp Dần
11
24
Ất Mão
12
25
Bính Thìn
13
26
Đinh Tỵ
14
27
Mậu Ngọ
15
28
Kỷ Mùi
16
29
Canh Thân
17
30
Tân Dậu
18
1/4
Nhâm Tuất
19
2
Quý Hợi
20
3
Giáp Tý
21
4
Ất Sửu
22
5
Bính Dần
23
6
Đinh Mão
24
7
Mậu Thìn
25
8
Kỷ Tỵ
26
9
Canh Ngọ
27
10
Tân Mùi
28
11
Nhâm Thân
29
12
Quý Dậu
30
13
Giáp Tuất
31
14
Ất Hợi
     

Lịch âm dương tháng 6 năm 1757

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
15/4
Bính Tý
2
16
Đinh Sửu
3
17
Mậu Dần
4
18
Kỷ Mão
5
19
Canh Thìn
6
20
Tân Tỵ
7
21
Nhâm Ngọ
8
22
Quý Mùi
9
23
Giáp Thân
10
24
Ất Dậu
11
25
Bính Tuất
12
26
Đinh Hợi
13
27
Mậu Tý
14
28
Kỷ Sửu
15
29
Canh Dần
16
1/5
Tân Mão
17
2
Nhâm Thìn
18
3
Quý Tỵ
19
4
Giáp Ngọ
20
5
Ất Mùi
21
6
Bính Thân
22
7
Đinh Dậu
23
8
Mậu Tuất
24
9
Kỷ Hợi
25
10
Canh Tý
26
11
Tân Sửu
27
12
Nhâm Dần
28
13
Quý Mão
29
14
Giáp Thìn
30
15
Ất Tỵ
   

Lịch âm dương tháng 7 năm 1757

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
16/5
Bính Ngọ
2
17
Đinh Mùi
3
18
Mậu Thân
4
19
Kỷ Dậu
5
20
Canh Tuất
6
21
Tân Hợi
7
22
Nhâm Tý
8
23
Quý Sửu
9
24
Giáp Dần
10
25
Ất Mão
11
26
Bính Thìn
12
27
Đinh Tỵ
13
28
Mậu Ngọ
14
29
Kỷ Mùi
15
30
Canh Thân
16
1/6
Tân Dậu
17
2
Nhâm Tuất
18
3
Quý Hợi
19
4
Giáp Tý
20
5
Ất Sửu
21
6
Bính Dần
22
7
Đinh Mão
23
8
Mậu Thìn
24
9
Kỷ Tỵ
25
10
Canh Ngọ
26
11
Tân Mùi
27
12
Nhâm Thân
28
13
Quý Dậu
29
14
Giáp Tuất
30
15
Ất Hợi
31
16
Bính Tý

Lịch âm dương tháng 8 năm 1757

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
17/6
Đinh Sửu
2
18
Mậu Dần
3
19
Kỷ Mão
4
20
Canh Thìn
5
21
Tân Tỵ
6
22
Nhâm Ngọ
7
23
Quý Mùi
8
24
Giáp Thân
9
25
Ất Dậu
10
26
Bính Tuất
11
27
Đinh Hợi
12
28
Mậu Tý
13
29
Kỷ Sửu
14
30
Canh Dần
15
1/7
Tân Mão
16
2
Nhâm Thìn
17
3
Quý Tỵ
18
4
Giáp Ngọ
19
5
Ất Mùi
20
6
Bính Thân
21
7
Đinh Dậu
22
8
Mậu Tuất
23
9
Kỷ Hợi
24
10
Canh Tý
25
11
Tân Sửu
26
12
Nhâm Dần
27
13
Quý Mão
28
14
Giáp Thìn
29
15
Ất Tỵ
30
16
Bính Ngọ
31
17
Đinh Mùi
    

Lịch âm dương tháng 9 năm 1757

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
18/7
Mậu Thân
2
19
Kỷ Dậu
3
20
Canh Tuất
4
21
Tân Hợi
5
22
Nhâm Tý
6
23
Quý Sửu
7
24
Giáp Dần
8
25
Ất Mão
9
26
Bính Thìn
10
27
Đinh Tỵ
11
28
Mậu Ngọ
12
29
Kỷ Mùi
13
1/8
Canh Thân
14
2
Tân Dậu
15
3
Nhâm Tuất
16
4
Quý Hợi
17
5
Giáp Tý
18
6
Ất Sửu
19
7
Bính Dần
20
8
Đinh Mão
21
9
Mậu Thìn
22
10
Kỷ Tỵ
23
11
Canh Ngọ
24
12
Tân Mùi
25
13
Nhâm Thân
26
14
Quý Dậu
27
15
Giáp Tuất
28
16
Ất Hợi
29
17
Bính Tý
30
18
Đinh Sửu
  

Lịch âm dương tháng 10 năm 1757

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
19/8
Mậu Dần
2
20
Kỷ Mão
3
21
Canh Thìn
4
22
Tân Tỵ
5
23
Nhâm Ngọ
6
24
Quý Mùi
7
25
Giáp Thân
8
26
Ất Dậu
9
27
Bính Tuất
10
28
Đinh Hợi
11
29
Mậu Tý
12
30
Kỷ Sửu
13
1/9
Canh Dần
14
2
Tân Mão
15
3
Nhâm Thìn
16
4
Quý Tỵ
17
5
Giáp Ngọ
18
6
Ất Mùi
19
7
Bính Thân
20
8
Đinh Dậu
21
9
Mậu Tuất
22
10
Kỷ Hợi
23
11
Canh Tý
24
12
Tân Sửu
25
13
Nhâm Dần
26
14
Quý Mão
27
15
Giáp Thìn
28
16
Ất Tỵ
29
17
Bính Ngọ
30
18
Đinh Mùi
31
19
Mậu Thân
      

Lịch âm dương tháng 11 năm 1757

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
20/9
Kỷ Dậu
2
21
Canh Tuất
3
22
Tân Hợi
4
23
Nhâm Tý
5
24
Quý Sửu
6
25
Giáp Dần
7
26
Ất Mão
8
27
Bính Thìn
9
28
Đinh Tỵ
10
29
Mậu Ngọ
11
30
Kỷ Mùi
12
1/10
Canh Thân
13
2
Tân Dậu
14
3
Nhâm Tuất
15
4
Quý Hợi
16
5
Giáp Tý
17
6
Ất Sửu
18
7
Bính Dần
19
8
Đinh Mão
20
9
Mậu Thìn
21
10
Kỷ Tỵ
22
11
Canh Ngọ
23
12
Tân Mùi
24
13
Nhâm Thân
25
14
Quý Dậu
26
15
Giáp Tuất
27
16
Ất Hợi
28
17
Bính Tý
29
18
Đinh Sửu
30
19
Mậu Dần
    

Lịch âm dương tháng 12 năm 1757

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
20/10
Kỷ Mão
2
21
Canh Thìn
3
22
Tân Tỵ
4
23
Nhâm Ngọ
5
24
Quý Mùi
6
25
Giáp Thân
7
26
Ất Dậu
8
27
Bính Tuất
9
28
Đinh Hợi
10
29
Mậu Tý
11
1/11
Kỷ Sửu
12
2
Canh Dần
13
3
Tân Mão
14
4
Nhâm Thìn
15
5
Quý Tỵ
16
6
Giáp Ngọ
17
7
Ất Mùi
18
8
Bính Thân
19
9
Đinh Dậu
20
10
Mậu Tuất
21
11
Kỷ Hợi
22
12
Canh Tý
23
13
Tân Sửu
24
14
Nhâm Dần
25
15
Quý Mão
26
16
Giáp Thìn
27
17
Ất Tỵ
28
18
Bính Ngọ
29
19
Đinh Mùi
30
20
Mậu Thân
31
21
Kỷ Dậu
 

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới