Xem lịch âm năm 1769

Lịch âm 1769 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1769. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1769

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
24/11
Mậu Thân
2
25
Kỷ Dậu
3
26
Canh Tuất
4
27
Tân Hợi
5
28
Nhâm Tý
6
29
Quý Sửu
7
30
Giáp Dần
8
1/12
Ất Mão
9
2
Bính Thìn
10
3
Đinh Tỵ
11
4
Mậu Ngọ
12
5
Kỷ Mùi
13
6
Canh Thân
14
7
Tân Dậu
15
8
Nhâm Tuất
16
9
Quý Hợi
17
10
Giáp Tý
18
11
Ất Sửu
19
12
Bính Dần
20
13
Đinh Mão
21
14
Mậu Thìn
22
15
Kỷ Tỵ
23
16
Canh Ngọ
24
17
Tân Mùi
25
18
Nhâm Thân
26
19
Quý Dậu
27
20
Giáp Tuất
28
21
Ất Hợi
29
22
Bính Tý
30
23
Đinh Sửu
31
24
Mậu Dần
     

Lịch âm dương tháng 2 năm 1769

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
25/12
Kỷ Mão
2
26
Canh Thìn
3
27
Tân Tỵ
4
28
Nhâm Ngọ
5
29
Quý Mùi
6
30
Giáp Thân
7
1/1
Ất Dậu
8
2
Bính Tuất
9
3
Đinh Hợi
10
4
Mậu Tý
11
5
Kỷ Sửu
12
6
Canh Dần
13
7
Tân Mão
14
8
Nhâm Thìn
15
9
Quý Tỵ
16
10
Giáp Ngọ
17
11
Ất Mùi
18
12
Bính Thân
19
13
Đinh Dậu
20
14
Mậu Tuất
21
15
Kỷ Hợi
22
16
Canh Tý
23
17
Tân Sửu
24
18
Nhâm Dần
25
19
Quý Mão
26
20
Giáp Thìn
27
21
Ất Tỵ
28
22
Bính Ngọ
     

Lịch âm dương tháng 3 năm 1769

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
23/1
Đinh Mùi
2
24
Mậu Thân
3
25
Kỷ Dậu
4
26
Canh Tuất
5
27
Tân Hợi
6
28
Nhâm Tý
7
29
Quý Sửu
8
1/2
Giáp Dần
9
2
Ất Mão
10
3
Bính Thìn
11
4
Đinh Tỵ
12
5
Mậu Ngọ
13
6
Kỷ Mùi
14
7
Canh Thân
15
8
Tân Dậu
16
9
Nhâm Tuất
17
10
Quý Hợi
18
11
Giáp Tý
19
12
Ất Sửu
20
13
Bính Dần
21
14
Đinh Mão
22
15
Mậu Thìn
23
16
Kỷ Tỵ
24
17
Canh Ngọ
25
18
Tân Mùi
26
19
Nhâm Thân
27
20
Quý Dậu
28
21
Giáp Tuất
29
22
Ất Hợi
30
23
Bính Tý
31
24
Đinh Sửu
  

Lịch âm dương tháng 4 năm 1769

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
25/2
Mậu Dần
2
26
Kỷ Mão
3
27
Canh Thìn
4
28
Tân Tỵ
5
29
Nhâm Ngọ
6
1/3
Quý Mùi
7
2
Giáp Thân
8
3
Ất Dậu
9
4
Bính Tuất
10
5
Đinh Hợi
11
6
Mậu Tý
12
7
Kỷ Sửu
13
8
Canh Dần
14
9
Tân Mão
15
10
Nhâm Thìn
16
11
Quý Tỵ
17
12
Giáp Ngọ
18
13
Ất Mùi
19
14
Bính Thân
20
15
Đinh Dậu
21
16
Mậu Tuất
22
17
Kỷ Hợi
23
18
Canh Tý
24
19
Tân Sửu
25
20
Nhâm Dần
26
21
Quý Mão
27
22
Giáp Thìn
28
23
Ất Tỵ
29
24
Bính Ngọ
30
25
Đinh Mùi

Lịch âm dương tháng 5 năm 1769

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
26/3
Mậu Thân
2
27
Kỷ Dậu
3
28
Canh Tuất
4
29
Tân Hợi
5
30
Nhâm Tý
6
1/4
Quý Sửu
7
2
Giáp Dần
8
3
Ất Mão
9
4
Bính Thìn
10
5
Đinh Tỵ
11
6
Mậu Ngọ
12
7
Kỷ Mùi
13
8
Canh Thân
14
9
Tân Dậu
15
10
Nhâm Tuất
16
11
Quý Hợi
17
12
Giáp Tý
18
13
Ất Sửu
19
14
Bính Dần
20
15
Đinh Mão
21
16
Mậu Thìn
22
17
Kỷ Tỵ
23
18
Canh Ngọ
24
19
Tân Mùi
25
20
Nhâm Thân
26
21
Quý Dậu
27
22
Giáp Tuất
28
23
Ất Hợi
29
24
Bính Tý
30
25
Đinh Sửu
31
26
Mậu Dần
    

Lịch âm dương tháng 6 năm 1769

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
27/4
Kỷ Mão
2
28
Canh Thìn
3
29
Tân Tỵ
4
1/5
Nhâm Ngọ
5
2
Quý Mùi
6
3
Giáp Thân
7
4
Ất Dậu
8
5
Bính Tuất
9
6
Đinh Hợi
10
7
Mậu Tý
11
8
Kỷ Sửu
12
9
Canh Dần
13
10
Tân Mão
14
11
Nhâm Thìn
15
12
Quý Tỵ
16
13
Giáp Ngọ
17
14
Ất Mùi
18
15
Bính Thân
19
16
Đinh Dậu
20
17
Mậu Tuất
21
18
Kỷ Hợi
22
19
Canh Tý
23
20
Tân Sửu
24
21
Nhâm Dần
25
22
Quý Mão
26
23
Giáp Thìn
27
24
Ất Tỵ
28
25
Bính Ngọ
29
26
Đinh Mùi
30
27
Mậu Thân
  

Lịch âm dương tháng 7 năm 1769

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
28/5
Kỷ Dậu
2
29
Canh Tuất
3
1/6
Tân Hợi
4
2
Nhâm Tý
5
3
Quý Sửu
6
4
Giáp Dần
7
5
Ất Mão
8
6
Bính Thìn
9
7
Đinh Tỵ
10
8
Mậu Ngọ
11
9
Kỷ Mùi
12
10
Canh Thân
13
11
Tân Dậu
14
12
Nhâm Tuất
15
13
Quý Hợi
16
14
Giáp Tý
17
15
Ất Sửu
18
16
Bính Dần
19
17
Đinh Mão
20
18
Mậu Thìn
21
19
Kỷ Tỵ
22
20
Canh Ngọ
23
21
Tân Mùi
24
22
Nhâm Thân
25
23
Quý Dậu
26
24
Giáp Tuất
27
25
Ất Hợi
28
26
Bính Tý
29
27
Đinh Sửu
30
28
Mậu Dần
31
29
Kỷ Mão
      

Lịch âm dương tháng 8 năm 1769

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
30/6
Canh Thìn
2
1/7
Tân Tỵ
3
2
Nhâm Ngọ
4
3
Quý Mùi
5
4
Giáp Thân
6
5
Ất Dậu
7
6
Bính Tuất
8
7
Đinh Hợi
9
8
Mậu Tý
10
9
Kỷ Sửu
11
10
Canh Dần
12
11
Tân Mão
13
12
Nhâm Thìn
14
13
Quý Tỵ
15
14
Giáp Ngọ
16
15
Ất Mùi
17
16
Bính Thân
18
17
Đinh Dậu
19
18
Mậu Tuất
20
19
Kỷ Hợi
21
20
Canh Tý
22
21
Tân Sửu
23
22
Nhâm Dần
24
23
Quý Mão
25
24
Giáp Thìn
26
25
Ất Tỵ
27
26
Bính Ngọ
28
27
Đinh Mùi
29
28
Mậu Thân
30
29
Kỷ Dậu
31
1/8
Canh Tuất
   

Lịch âm dương tháng 9 năm 1769

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
2/8
Tân Hợi
2
3
Nhâm Tý
3
4
Quý Sửu
4
5
Giáp Dần
5
6
Ất Mão
6
7
Bính Thìn
7
8
Đinh Tỵ
8
9
Mậu Ngọ
9
10
Kỷ Mùi
10
11
Canh Thân
11
12
Tân Dậu
12
13
Nhâm Tuất
13
14
Quý Hợi
14
15
Giáp Tý
15
16
Ất Sửu
16
17
Bính Dần
17
18
Đinh Mão
18
19
Mậu Thìn
19
20
Kỷ Tỵ
20
21
Canh Ngọ
21
22
Tân Mùi
22
23
Nhâm Thân
23
24
Quý Dậu
24
25
Giáp Tuất
25
26
Ất Hợi
26
27
Bính Tý
27
28
Đinh Sửu
28
29
Mậu Dần
29
30
Kỷ Mão
30
1/9
Canh Thìn
 

Lịch âm dương tháng 10 năm 1769

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
2/9
Tân Tỵ
2
3
Nhâm Ngọ
3
4
Quý Mùi
4
5
Giáp Thân
5
6
Ất Dậu
6
7
Bính Tuất
7
8
Đinh Hợi
8
9
Mậu Tý
9
10
Kỷ Sửu
10
11
Canh Dần
11
12
Tân Mão
12
13
Nhâm Thìn
13
14
Quý Tỵ
14
15
Giáp Ngọ
15
16
Ất Mùi
16
17
Bính Thân
17
18
Đinh Dậu
18
19
Mậu Tuất
19
20
Kỷ Hợi
20
21
Canh Tý
21
22
Tân Sửu
22
23
Nhâm Dần
23
24
Quý Mão
24
25
Giáp Thìn
25
26
Ất Tỵ
26
27
Bính Ngọ
27
28
Đinh Mùi
28
29
Mậu Thân
29
1/10
Kỷ Dậu
30
2
Canh Tuất
31
3
Tân Hợi
     

Lịch âm dương tháng 11 năm 1769

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
4/10
Nhâm Tý
2
5
Quý Sửu
3
6
Giáp Dần
4
7
Ất Mão
5
8
Bính Thìn
6
9
Đinh Tỵ
7
10
Mậu Ngọ
8
11
Kỷ Mùi
9
12
Canh Thân
10
13
Tân Dậu
11
14
Nhâm Tuất
12
15
Quý Hợi
13
16
Giáp Tý
14
17
Ất Sửu
15
18
Bính Dần
16
19
Đinh Mão
17
20
Mậu Thìn
18
21
Kỷ Tỵ
19
22
Canh Ngọ
20
23
Tân Mùi
21
24
Nhâm Thân
22
25
Quý Dậu
23
26
Giáp Tuất
24
27
Ất Hợi
25
28
Bính Tý
26
29
Đinh Sửu
27
30
Mậu Dần
28
1/11
Kỷ Mão
29
2
Canh Thìn
30
3
Tân Tỵ
   

Lịch âm dương tháng 12 năm 1769

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
4/11
Nhâm Ngọ
2
5
Quý Mùi
3
6
Giáp Thân
4
7
Ất Dậu
5
8
Bính Tuất
6
9
Đinh Hợi
7
10
Mậu Tý
8
11
Kỷ Sửu
9
12
Canh Dần
10
13
Tân Mão
11
14
Nhâm Thìn
12
15
Quý Tỵ
13
16
Giáp Ngọ
14
17
Ất Mùi
15
18
Bính Thân
16
19
Đinh Dậu
17
20
Mậu Tuất
18
21
Kỷ Hợi
19
22
Canh Tý
20
23
Tân Sửu
21
24
Nhâm Dần
22
25
Quý Mão
23
26
Giáp Thìn
24
27
Ất Tỵ
25
28
Bính Ngọ
26
29
Đinh Mùi
27
30
Mậu Thân
28
1/12
Kỷ Dậu
29
2
Canh Tuất
30
3
Tân Hợi
31
4
Nhâm Tý

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới