Xem lịch âm năm 1786

Lịch âm 1786 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1786. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1786

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
2/12
Đinh Sửu
2
3
Mậu Dần
3
4
Kỷ Mão
4
5
Canh Thìn
5
6
Tân Tỵ
6
7
Nhâm Ngọ
7
8
Quý Mùi
8
9
Giáp Thân
9
10
Ất Dậu
10
11
Bính Tuất
11
12
Đinh Hợi
12
13
Mậu Tý
13
14
Kỷ Sửu
14
15
Canh Dần
15
16
Tân Mão
16
17
Nhâm Thìn
17
18
Quý Tỵ
18
19
Giáp Ngọ
19
20
Ất Mùi
20
21
Bính Thân
21
22
Đinh Dậu
22
23
Mậu Tuất
23
24
Kỷ Hợi
24
25
Canh Tý
25
26
Tân Sửu
26
27
Nhâm Dần
27
28
Quý Mão
28
29
Giáp Thìn
29
30
Ất Tỵ
30
1/1
Bính Ngọ
31
2
Đinh Mùi
     

Lịch âm dương tháng 2 năm 1786

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
3/1
Mậu Thân
2
4
Kỷ Dậu
3
5
Canh Tuất
4
6
Tân Hợi
5
7
Nhâm Tý
6
8
Quý Sửu
7
9
Giáp Dần
8
10
Ất Mão
9
11
Bính Thìn
10
12
Đinh Tỵ
11
13
Mậu Ngọ
12
14
Kỷ Mùi
13
15
Canh Thân
14
16
Tân Dậu
15
17
Nhâm Tuất
16
18
Quý Hợi
17
19
Giáp Tý
18
20
Ất Sửu
19
21
Bính Dần
20
22
Đinh Mão
21
23
Mậu Thìn
22
24
Kỷ Tỵ
23
25
Canh Ngọ
24
26
Tân Mùi
25
27
Nhâm Thân
26
28
Quý Dậu
27
29
Giáp Tuất
28
1/2
Ất Hợi
     

Lịch âm dương tháng 3 năm 1786

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
2/2
Bính Tý
2
3
Đinh Sửu
3
4
Mậu Dần
4
5
Kỷ Mão
5
6
Canh Thìn
6
7
Tân Tỵ
7
8
Nhâm Ngọ
8
9
Quý Mùi
9
10
Giáp Thân
10
11
Ất Dậu
11
12
Bính Tuất
12
13
Đinh Hợi
13
14
Mậu Tý
14
15
Kỷ Sửu
15
16
Canh Dần
16
17
Tân Mão
17
18
Nhâm Thìn
18
19
Quý Tỵ
19
20
Giáp Ngọ
20
21
Ất Mùi
21
22
Bính Thân
22
23
Đinh Dậu
23
24
Mậu Tuất
24
25
Kỷ Hợi
25
26
Canh Tý
26
27
Tân Sửu
27
28
Nhâm Dần
28
29
Quý Mão
29
30
Giáp Thìn
30
1/3
Ất Tỵ
31
2
Bính Ngọ
  

Lịch âm dương tháng 4 năm 1786

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
3/3
Đinh Mùi
2
4
Mậu Thân
3
5
Kỷ Dậu
4
6
Canh Tuất
5
7
Tân Hợi
6
8
Nhâm Tý
7
9
Quý Sửu
8
10
Giáp Dần
9
11
Ất Mão
10
12
Bính Thìn
11
13
Đinh Tỵ
12
14
Mậu Ngọ
13
15
Kỷ Mùi
14
16
Canh Thân
15
17
Tân Dậu
16
18
Nhâm Tuất
17
19
Quý Hợi
18
20
Giáp Tý
19
21
Ất Sửu
20
22
Bính Dần
21
23
Đinh Mão
22
24
Mậu Thìn
23
25
Kỷ Tỵ
24
26
Canh Ngọ
25
27
Tân Mùi
26
28
Nhâm Thân
27
29
Quý Dậu
28
1/4
Giáp Tuất
29
2
Ất Hợi
30
3
Bính Tý

Lịch âm dương tháng 5 năm 1786

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
4/4
Đinh Sửu
2
5
Mậu Dần
3
6
Kỷ Mão
4
7
Canh Thìn
5
8
Tân Tỵ
6
9
Nhâm Ngọ
7
10
Quý Mùi
8
11
Giáp Thân
9
12
Ất Dậu
10
13
Bính Tuất
11
14
Đinh Hợi
12
15
Mậu Tý
13
16
Kỷ Sửu
14
17
Canh Dần
15
18
Tân Mão
16
19
Nhâm Thìn
17
20
Quý Tỵ
18
21
Giáp Ngọ
19
22
Ất Mùi
20
23
Bính Thân
21
24
Đinh Dậu
22
25
Mậu Tuất
23
26
Kỷ Hợi
24
27
Canh Tý
25
28
Tân Sửu
26
29
Nhâm Dần
27
1/5
Quý Mão
28
2
Giáp Thìn
29
3
Ất Tỵ
30
4
Bính Ngọ
31
5
Đinh Mùi
    

Lịch âm dương tháng 6 năm 1786

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
6/5
Mậu Thân
2
7
Kỷ Dậu
3
8
Canh Tuất
4
9
Tân Hợi
5
10
Nhâm Tý
6
11
Quý Sửu
7
12
Giáp Dần
8
13
Ất Mão
9
14
Bính Thìn
10
15
Đinh Tỵ
11
16
Mậu Ngọ
12
17
Kỷ Mùi
13
18
Canh Thân
14
19
Tân Dậu
15
20
Nhâm Tuất
16
21
Quý Hợi
17
22
Giáp Tý
18
23
Ất Sửu
19
24
Bính Dần
20
25
Đinh Mão
21
26
Mậu Thìn
22
27
Kỷ Tỵ
23
28
Canh Ngọ
24
29
Tân Mùi
25
30
Nhâm Thân
26
1/6
Quý Dậu
27
2
Giáp Tuất
28
3
Ất Hợi
29
4
Bính Tý
30
5
Đinh Sửu
  

Lịch âm dương tháng 7 năm 1786

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
6/6
Mậu Dần
2
7
Kỷ Mão
3
8
Canh Thìn
4
9
Tân Tỵ
5
10
Nhâm Ngọ
6
11
Quý Mùi
7
12
Giáp Thân
8
13
Ất Dậu
9
14
Bính Tuất
10
15
Đinh Hợi
11
16
Mậu Tý
12
17
Kỷ Sửu
13
18
Canh Dần
14
19
Tân Mão
15
20
Nhâm Thìn
16
21
Quý Tỵ
17
22
Giáp Ngọ
18
23
Ất Mùi
19
24
Bính Thân
20
25
Đinh Dậu
21
26
Mậu Tuất
22
27
Kỷ Hợi
23
28
Canh Tý
24
29
Tân Sửu
25
1/7
Nhâm Dần
26
2
Quý Mão
27
3
Giáp Thìn
28
4
Ất Tỵ
29
5
Bính Ngọ
30
6
Đinh Mùi
31
7
Mậu Thân
      

Lịch âm dương tháng 8 năm 1786

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
8/7
Kỷ Dậu
2
9
Canh Tuất
3
10
Tân Hợi
4
11
Nhâm Tý
5
12
Quý Sửu
6
13
Giáp Dần
7
14
Ất Mão
8
15
Bính Thìn
9
16
Đinh Tỵ
10
17
Mậu Ngọ
11
18
Kỷ Mùi
12
19
Canh Thân
13
20
Tân Dậu
14
21
Nhâm Tuất
15
22
Quý Hợi
16
23
Giáp Tý
17
24
Ất Sửu
18
25
Bính Dần
19
26
Đinh Mão
20
27
Mậu Thìn
21
28
Kỷ Tỵ
22
29
Canh Ngọ
23
30
Tân Mùi
24
1/7
Nhâm Thân
25
2
Quý Dậu
26
3
Giáp Tuất
27
4
Ất Hợi
28
5
Bính Tý
29
6
Đinh Sửu
30
7
Mậu Dần
31
8
Kỷ Mão
   

Lịch âm dương tháng 9 năm 1786

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
9/7
Canh Thìn
2
10
Tân Tỵ
3
11
Nhâm Ngọ
4
12
Quý Mùi
5
13
Giáp Thân
6
14
Ất Dậu
7
15
Bính Tuất
8
16
Đinh Hợi
9
17
Mậu Tý
10
18
Kỷ Sửu
11
19
Canh Dần
12
20
Tân Mão
13
21
Nhâm Thìn
14
22
Quý Tỵ
15
23
Giáp Ngọ
16
24
Ất Mùi
17
25
Bính Thân
18
26
Đinh Dậu
19
27
Mậu Tuất
20
28
Kỷ Hợi
21
29
Canh Tý
22
1/8
Tân Sửu
23
2
Nhâm Dần
24
3
Quý Mão
25
4
Giáp Thìn
26
5
Ất Tỵ
27
6
Bính Ngọ
28
7
Đinh Mùi
29
8
Mậu Thân
30
9
Kỷ Dậu
 

Lịch âm dương tháng 10 năm 1786

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
10/8
Canh Tuất
2
11
Tân Hợi
3
12
Nhâm Tý
4
13
Quý Sửu
5
14
Giáp Dần
6
15
Ất Mão
7
16
Bính Thìn
8
17
Đinh Tỵ
9
18
Mậu Ngọ
10
19
Kỷ Mùi
11
20
Canh Thân
12
21
Tân Dậu
13
22
Nhâm Tuất
14
23
Quý Hợi
15
24
Giáp Tý
16
25
Ất Sửu
17
26
Bính Dần
18
27
Đinh Mão
19
28
Mậu Thìn
20
29
Kỷ Tỵ
21
30
Canh Ngọ
22
1/9
Tân Mùi
23
2
Nhâm Thân
24
3
Quý Dậu
25
4
Giáp Tuất
26
5
Ất Hợi
27
6
Bính Tý
28
7
Đinh Sửu
29
8
Mậu Dần
30
9
Kỷ Mão
31
10
Canh Thìn
     

Lịch âm dương tháng 11 năm 1786

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
11/9
Tân Tỵ
2
12
Nhâm Ngọ
3
13
Quý Mùi
4
14
Giáp Thân
5
15
Ất Dậu
6
16
Bính Tuất
7
17
Đinh Hợi
8
18
Mậu Tý
9
19
Kỷ Sửu
10
20
Canh Dần
11
21
Tân Mão
12
22
Nhâm Thìn
13
23
Quý Tỵ
14
24
Giáp Ngọ
15
25
Ất Mùi
16
26
Bính Thân
17
27
Đinh Dậu
18
28
Mậu Tuất
19
29
Kỷ Hợi
20
30
Canh Tý
21
1/10
Tân Sửu
22
2
Nhâm Dần
23
3
Quý Mão
24
4
Giáp Thìn
25
5
Ất Tỵ
26
6
Bính Ngọ
27
7
Đinh Mùi
28
8
Mậu Thân
29
9
Kỷ Dậu
30
10
Canh Tuất
   

Lịch âm dương tháng 12 năm 1786

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
11/10
Tân Hợi
2
12
Nhâm Tý
3
13
Quý Sửu
4
14
Giáp Dần
5
15
Ất Mão
6
16
Bính Thìn
7
17
Đinh Tỵ
8
18
Mậu Ngọ
9
19
Kỷ Mùi
10
20
Canh Thân
11
21
Tân Dậu
12
22
Nhâm Tuất
13
23
Quý Hợi
14
24
Giáp Tý
15
25
Ất Sửu
16
26
Bính Dần
17
27
Đinh Mão
18
28
Mậu Thìn
19
29
Kỷ Tỵ
20
1/11
Canh Ngọ
21
2
Tân Mùi
22
3
Nhâm Thân
23
4
Quý Dậu
24
5
Giáp Tuất
25
6
Ất Hợi
26
7
Bính Tý
27
8
Đinh Sửu
28
9
Mậu Dần
29
10
Kỷ Mão
30
11
Canh Thìn
31
12
Tân Tỵ

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới