Xem lịch âm năm 1832

Lịch âm 1832 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1832. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1832

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
29/11
Đinh Sửu
2
30
Mậu Dần
3
1/12
Kỷ Mão
4
2
Canh Thìn
5
3
Tân Tỵ
6
4
Nhâm Ngọ
7
5
Quý Mùi
8
6
Giáp Thân
9
7
Ất Dậu
10
8
Bính Tuất
11
9
Đinh Hợi
12
10
Mậu Tý
13
11
Kỷ Sửu
14
12
Canh Dần
15
13
Tân Mão
16
14
Nhâm Thìn
17
15
Quý Tỵ
18
16
Giáp Ngọ
19
17
Ất Mùi
20
18
Bính Thân
21
19
Đinh Dậu
22
20
Mậu Tuất
23
21
Kỷ Hợi
24
22
Canh Tý
25
23
Tân Sửu
26
24
Nhâm Dần
27
25
Quý Mão
28
26
Giáp Thìn
29
27
Ất Tỵ
30
28
Bính Ngọ
31
29
Đinh Mùi
     

Lịch âm dương tháng 2 năm 1832

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
30/12
Mậu Thân
2
1/1
Kỷ Dậu
3
2
Canh Tuất
4
3
Tân Hợi
5
4
Nhâm Tý
6
5
Quý Sửu
7
6
Giáp Dần
8
7
Ất Mão
9
8
Bính Thìn
10
9
Đinh Tỵ
11
10
Mậu Ngọ
12
11
Kỷ Mùi
13
12
Canh Thân
14
13
Tân Dậu
15
14
Nhâm Tuất
16
15
Quý Hợi
17
16
Giáp Tý
18
17
Ất Sửu
19
18
Bính Dần
20
19
Đinh Mão
21
20
Mậu Thìn
22
21
Kỷ Tỵ
23
22
Canh Ngọ
24
23
Tân Mùi
25
24
Nhâm Thân
26
25
Quý Dậu
27
26
Giáp Tuất
28
27
Ất Hợi
29
28
Bính Tý
    

Lịch âm dương tháng 3 năm 1832

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
29/1
Đinh Sửu
2
1/2
Mậu Dần
3
2
Kỷ Mão
4
3
Canh Thìn
5
4
Tân Tỵ
6
5
Nhâm Ngọ
7
6
Quý Mùi
8
7
Giáp Thân
9
8
Ất Dậu
10
9
Bính Tuất
11
10
Đinh Hợi
12
11
Mậu Tý
13
12
Kỷ Sửu
14
13
Canh Dần
15
14
Tân Mão
16
15
Nhâm Thìn
17
16
Quý Tỵ
18
17
Giáp Ngọ
19
18
Ất Mùi
20
19
Bính Thân
21
20
Đinh Dậu
22
21
Mậu Tuất
23
22
Kỷ Hợi
24
23
Canh Tý
25
24
Tân Sửu
26
25
Nhâm Dần
27
26
Quý Mão
28
27
Giáp Thìn
29
28
Ất Tỵ
30
29
Bính Ngọ
31
30
Đinh Mùi
 

Lịch âm dương tháng 4 năm 1832

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
1/3
Mậu Thân
2
2
Kỷ Dậu
3
3
Canh Tuất
4
4
Tân Hợi
5
5
Nhâm Tý
6
6
Quý Sửu
7
7
Giáp Dần
8
8
Ất Mão
9
9
Bính Thìn
10
10
Đinh Tỵ
11
11
Mậu Ngọ
12
12
Kỷ Mùi
13
13
Canh Thân
14
14
Tân Dậu
15
15
Nhâm Tuất
16
16
Quý Hợi
17
17
Giáp Tý
18
18
Ất Sửu
19
19
Bính Dần
20
20
Đinh Mão
21
21
Mậu Thìn
22
22
Kỷ Tỵ
23
23
Canh Ngọ
24
24
Tân Mùi
25
25
Nhâm Thân
26
26
Quý Dậu
27
27
Giáp Tuất
28
28
Ất Hợi
29
29
Bính Tý
30
1/4
Đinh Sửu
      

Lịch âm dương tháng 5 năm 1832

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
2/4
Mậu Dần
2
3
Kỷ Mão
3
4
Canh Thìn
4
5
Tân Tỵ
5
6
Nhâm Ngọ
6
7
Quý Mùi
7
8
Giáp Thân
8
9
Ất Dậu
9
10
Bính Tuất
10
11
Đinh Hợi
11
12
Mậu Tý
12
13
Kỷ Sửu
13
14
Canh Dần
14
15
Tân Mão
15
16
Nhâm Thìn
16
17
Quý Tỵ
17
18
Giáp Ngọ
18
19
Ất Mùi
19
20
Bính Thân
20
21
Đinh Dậu
21
22
Mậu Tuất
22
23
Kỷ Hợi
23
24
Canh Tý
24
25
Tân Sửu
25
26
Nhâm Dần
26
27
Quý Mão
27
28
Giáp Thìn
28
29
Ất Tỵ
29
30
Bính Ngọ
30
1/5
Đinh Mùi
31
2
Mậu Thân
   

Lịch âm dương tháng 6 năm 1832

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
3/5
Kỷ Dậu
2
4
Canh Tuất
3
5
Tân Hợi
4
6
Nhâm Tý
5
7
Quý Sửu
6
8
Giáp Dần
7
9
Ất Mão
8
10
Bính Thìn
9
11
Đinh Tỵ
10
12
Mậu Ngọ
11
13
Kỷ Mùi
12
14
Canh Thân
13
15
Tân Dậu
14
16
Nhâm Tuất
15
17
Quý Hợi
16
18
Giáp Tý
17
19
Ất Sửu
18
20
Bính Dần
19
21
Đinh Mão
20
22
Mậu Thìn
21
23
Kỷ Tỵ
22
24
Canh Ngọ
23
25
Tân Mùi
24
26
Nhâm Thân
25
27
Quý Dậu
26
28
Giáp Tuất
27
29
Ất Hợi
28
1/6
Bính Tý
29
2
Đinh Sửu
30
3
Mậu Dần
 

Lịch âm dương tháng 7 năm 1832

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
4/6
Kỷ Mão
2
5
Canh Thìn
3
6
Tân Tỵ
4
7
Nhâm Ngọ
5
8
Quý Mùi
6
9
Giáp Thân
7
10
Ất Dậu
8
11
Bính Tuất
9
12
Đinh Hợi
10
13
Mậu Tý
11
14
Kỷ Sửu
12
15
Canh Dần
13
16
Tân Mão
14
17
Nhâm Thìn
15
18
Quý Tỵ
16
19
Giáp Ngọ
17
20
Ất Mùi
18
21
Bính Thân
19
22
Đinh Dậu
20
23
Mậu Tuất
21
24
Kỷ Hợi
22
25
Canh Tý
23
26
Tân Sửu
24
27
Nhâm Dần
25
28
Quý Mão
26
29
Giáp Thìn
27
1/7
Ất Tỵ
28
2
Bính Ngọ
29
3
Đinh Mùi
30
4
Mậu Thân
31
5
Kỷ Dậu
     

Lịch âm dương tháng 8 năm 1832

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
6/7
Canh Tuất
2
7
Tân Hợi
3
8
Nhâm Tý
4
9
Quý Sửu
5
10
Giáp Dần
6
11
Ất Mão
7
12
Bính Thìn
8
13
Đinh Tỵ
9
14
Mậu Ngọ
10
15
Kỷ Mùi
11
16
Canh Thân
12
17
Tân Dậu
13
18
Nhâm Tuất
14
19
Quý Hợi
15
20
Giáp Tý
16
21
Ất Sửu
17
22
Bính Dần
18
23
Đinh Mão
19
24
Mậu Thìn
20
25
Kỷ Tỵ
21
26
Canh Ngọ
22
27
Tân Mùi
23
28
Nhâm Thân
24
29
Quý Dậu
25
30
Giáp Tuất
26
1/8
Ất Hợi
27
2
Bính Tý
28
3
Đinh Sửu
29
4
Mậu Dần
30
5
Kỷ Mão
31
6
Canh Thìn
  

Lịch âm dương tháng 9 năm 1832

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
7/8
Tân Tỵ
2
8
Nhâm Ngọ
3
9
Quý Mùi
4
10
Giáp Thân
5
11
Ất Dậu
6
12
Bính Tuất
7
13
Đinh Hợi
8
14
Mậu Tý
9
15
Kỷ Sửu
10
16
Canh Dần
11
17
Tân Mão
12
18
Nhâm Thìn
13
19
Quý Tỵ
14
20
Giáp Ngọ
15
21
Ất Mùi
16
22
Bính Thân
17
23
Đinh Dậu
18
24
Mậu Tuất
19
25
Kỷ Hợi
20
26
Canh Tý
21
27
Tân Sửu
22
28
Nhâm Dần
23
29
Quý Mão
24
1/9
Giáp Thìn
25
2
Ất Tỵ
26
3
Bính Ngọ
27
4
Đinh Mùi
28
5
Mậu Thân
29
6
Kỷ Dậu
30
7
Canh Tuất

Lịch âm dương tháng 10 năm 1832

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
8/9
Tân Hợi
2
9
Nhâm Tý
3
10
Quý Sửu
4
11
Giáp Dần
5
12
Ất Mão
6
13
Bính Thìn
7
14
Đinh Tỵ
8
15
Mậu Ngọ
9
16
Kỷ Mùi
10
17
Canh Thân
11
18
Tân Dậu
12
19
Nhâm Tuất
13
20
Quý Hợi
14
21
Giáp Tý
15
22
Ất Sửu
16
23
Bính Dần
17
24
Đinh Mão
18
25
Mậu Thìn
19
26
Kỷ Tỵ
20
27
Canh Ngọ
21
28
Tân Mùi
22
29
Nhâm Thân
23
30
Quý Dậu
24
1/9
Giáp Tuất
25
2
Ất Hợi
26
3
Bính Tý
27
4
Đinh Sửu
28
5
Mậu Dần
29
6
Kỷ Mão
30
7
Canh Thìn
31
8
Tân Tỵ
    

Lịch âm dương tháng 11 năm 1832

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
9/9
Nhâm Ngọ
2
10
Quý Mùi
3
11
Giáp Thân
4
12
Ất Dậu
5
13
Bính Tuất
6
14
Đinh Hợi
7
15
Mậu Tý
8
16
Kỷ Sửu
9
17
Canh Dần
10
18
Tân Mão
11
19
Nhâm Thìn
12
20
Quý Tỵ
13
21
Giáp Ngọ
14
22
Ất Mùi
15
23
Bính Thân
16
24
Đinh Dậu
17
25
Mậu Tuất
18
26
Kỷ Hợi
19
27
Canh Tý
20
28
Tân Sửu
21
29
Nhâm Dần
22
1/10
Quý Mão
23
2
Giáp Thìn
24
3
Ất Tỵ
25
4
Bính Ngọ
26
5
Đinh Mùi
27
6
Mậu Thân
28
7
Kỷ Dậu
29
8
Canh Tuất
30
9
Tân Hợi
  

Lịch âm dương tháng 12 năm 1832

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
10/10
Nhâm Tý
2
11
Quý Sửu
3
12
Giáp Dần
4
13
Ất Mão
5
14
Bính Thìn
6
15
Đinh Tỵ
7
16
Mậu Ngọ
8
17
Kỷ Mùi
9
18
Canh Thân
10
19
Tân Dậu
11
20
Nhâm Tuất
12
21
Quý Hợi
13
22
Giáp Tý
14
23
Ất Sửu
15
24
Bính Dần
16
25
Đinh Mão
17
26
Mậu Thìn
18
27
Kỷ Tỵ
19
28
Canh Ngọ
20
29
Tân Mùi
21
30
Nhâm Thân
22
1/11
Quý Dậu
23
2
Giáp Tuất
24
3
Ất Hợi
25
4
Bính Tý
26
5
Đinh Sửu
27
6
Mậu Dần
28
7
Kỷ Mão
29
8
Canh Thìn
30
9
Tân Tỵ
31
10
Nhâm Ngọ
      

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới