Xem lịch âm năm 1846

Lịch âm 1846 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1846. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1846

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
4/12
Tân Mão
2
5
Nhâm Thìn
3
6
Quý Tỵ
4
7
Giáp Ngọ
5
8
Ất Mùi
6
9
Bính Thân
7
10
Đinh Dậu
8
11
Mậu Tuất
9
12
Kỷ Hợi
10
13
Canh Tý
11
14
Tân Sửu
12
15
Nhâm Dần
13
16
Quý Mão
14
17
Giáp Thìn
15
18
Ất Tỵ
16
19
Bính Ngọ
17
20
Đinh Mùi
18
21
Mậu Thân
19
22
Kỷ Dậu
20
23
Canh Tuất
21
24
Tân Hợi
22
25
Nhâm Tý
23
26
Quý Sửu
24
27
Giáp Dần
25
28
Ất Mão
26
29
Bính Thìn
27
1/1
Đinh Tỵ
28
2
Mậu Ngọ
29
3
Kỷ Mùi
30
4
Canh Thân
31
5
Tân Dậu
 

Lịch âm dương tháng 2 năm 1846

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
6/1
Nhâm Tuất
2
7
Quý Hợi
3
8
Giáp Tý
4
9
Ất Sửu
5
10
Bính Dần
6
11
Đinh Mão
7
12
Mậu Thìn
8
13
Kỷ Tỵ
9
14
Canh Ngọ
10
15
Tân Mùi
11
16
Nhâm Thân
12
17
Quý Dậu
13
18
Giáp Tuất
14
19
Ất Hợi
15
20
Bính Tý
16
21
Đinh Sửu
17
22
Mậu Dần
18
23
Kỷ Mão
19
24
Canh Thìn
20
25
Tân Tỵ
21
26
Nhâm Ngọ
22
27
Quý Mùi
23
28
Giáp Thân
24
29
Ất Dậu
25
30
Bính Tuất
26
1/2
Đinh Hợi
27
2
Mậu Tý
28
3
Kỷ Sửu
 

Lịch âm dương tháng 3 năm 1846

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
4/2
Canh Dần
2
5
Tân Mão
3
6
Nhâm Thìn
4
7
Quý Tỵ
5
8
Giáp Ngọ
6
9
Ất Mùi
7
10
Bính Thân
8
11
Đinh Dậu
9
12
Mậu Tuất
10
13
Kỷ Hợi
11
14
Canh Tý
12
15
Tân Sửu
13
16
Nhâm Dần
14
17
Quý Mão
15
18
Giáp Thìn
16
19
Ất Tỵ
17
20
Bính Ngọ
18
21
Đinh Mùi
19
22
Mậu Thân
20
23
Kỷ Dậu
21
24
Canh Tuất
22
25
Tân Hợi
23
26
Nhâm Tý
24
27
Quý Sửu
25
28
Giáp Dần
26
29
Ất Mão
27
1/3
Bính Thìn
28
2
Đinh Tỵ
29
3
Mậu Ngọ
30
4
Kỷ Mùi
31
5
Canh Thân
     

Lịch âm dương tháng 4 năm 1846

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
6/3
Tân Dậu
2
7
Nhâm Tuất
3
8
Quý Hợi
4
9
Giáp Tý
5
10
Ất Sửu
6
11
Bính Dần
7
12
Đinh Mão
8
13
Mậu Thìn
9
14
Kỷ Tỵ
10
15
Canh Ngọ
11
16
Tân Mùi
12
17
Nhâm Thân
13
18
Quý Dậu
14
19
Giáp Tuất
15
20
Ất Hợi
16
21
Bính Tý
17
22
Đinh Sửu
18
23
Mậu Dần
19
24
Kỷ Mão
20
25
Canh Thìn
21
26
Tân Tỵ
22
27
Nhâm Ngọ
23
28
Quý Mùi
24
29
Giáp Thân
25
1/4
Ất Dậu
26
2
Bính Tuất
27
3
Đinh Hợi
28
4
Mậu Tý
29
5
Kỷ Sửu
30
6
Canh Dần
   

Lịch âm dương tháng 5 năm 1846

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
7/4
Tân Mão
2
8
Nhâm Thìn
3
9
Quý Tỵ
4
10
Giáp Ngọ
5
11
Ất Mùi
6
12
Bính Thân
7
13
Đinh Dậu
8
14
Mậu Tuất
9
15
Kỷ Hợi
10
16
Canh Tý
11
17
Tân Sửu
12
18
Nhâm Dần
13
19
Quý Mão
14
20
Giáp Thìn
15
21
Ất Tỵ
16
22
Bính Ngọ
17
23
Đinh Mùi
18
24
Mậu Thân
19
25
Kỷ Dậu
20
26
Canh Tuất
21
27
Tân Hợi
22
28
Nhâm Tý
23
29
Quý Sửu
24
30
Giáp Dần
25
1/5
Ất Mão
26
2
Bính Thìn
27
3
Đinh Tỵ
28
4
Mậu Ngọ
29
5
Kỷ Mùi
30
6
Canh Thân
31
7
Tân Dậu

Lịch âm dương tháng 6 năm 1846

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
8/5
Nhâm Tuất
2
9
Quý Hợi
3
10
Giáp Tý
4
11
Ất Sửu
5
12
Bính Dần
6
13
Đinh Mão
7
14
Mậu Thìn
8
15
Kỷ Tỵ
9
16
Canh Ngọ
10
17
Tân Mùi
11
18
Nhâm Thân
12
19
Quý Dậu
13
20
Giáp Tuất
14
21
Ất Hợi
15
22
Bính Tý
16
23
Đinh Sửu
17
24
Mậu Dần
18
25
Kỷ Mão
19
26
Canh Thìn
20
27
Tân Tỵ
21
28
Nhâm Ngọ
22
29
Quý Mùi
23
30
Giáp Thân
24
1/5
Ất Dậu
25
2
Bính Tuất
26
3
Đinh Hợi
27
4
Mậu Tý
28
5
Kỷ Sửu
29
6
Canh Dần
30
7
Tân Mão
     

Lịch âm dương tháng 7 năm 1846

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
8/5
Nhâm Thìn
2
9
Quý Tỵ
3
10
Giáp Ngọ
4
11
Ất Mùi
5
12
Bính Thân
6
13
Đinh Dậu
7
14
Mậu Tuất
8
15
Kỷ Hợi
9
16
Canh Tý
10
17
Tân Sửu
11
18
Nhâm Dần
12
19
Quý Mão
13
20
Giáp Thìn
14
21
Ất Tỵ
15
22
Bính Ngọ
16
23
Đinh Mùi
17
24
Mậu Thân
18
25
Kỷ Dậu
19
26
Canh Tuất
20
27
Tân Hợi
21
28
Nhâm Tý
22
29
Quý Sửu
23
1/6
Giáp Dần
24
2
Ất Mão
25
3
Bính Thìn
26
4
Đinh Tỵ
27
5
Mậu Ngọ
28
6
Kỷ Mùi
29
7
Canh Thân
30
8
Tân Dậu
31
9
Nhâm Tuất
  

Lịch âm dương tháng 8 năm 1846

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
10/6
Quý Hợi
2
11
Giáp Tý
3
12
Ất Sửu
4
13
Bính Dần
5
14
Đinh Mão
6
15
Mậu Thìn
7
16
Kỷ Tỵ
8
17
Canh Ngọ
9
18
Tân Mùi
10
19
Nhâm Thân
11
20
Quý Dậu
12
21
Giáp Tuất
13
22
Ất Hợi
14
23
Bính Tý
15
24
Đinh Sửu
16
25
Mậu Dần
17
26
Kỷ Mão
18
27
Canh Thìn
19
28
Tân Tỵ
20
29
Nhâm Ngọ
21
30
Quý Mùi
22
1/7
Giáp Thân
23
2
Ất Dậu
24
3
Bính Tuất
25
4
Đinh Hợi
26
5
Mậu Tý
27
6
Kỷ Sửu
28
7
Canh Dần
29
8
Tân Mão
30
9
Nhâm Thìn
31
10
Quý Tỵ
      

Lịch âm dương tháng 9 năm 1846

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
11/7
Giáp Ngọ
2
12
Ất Mùi
3
13
Bính Thân
4
14
Đinh Dậu
5
15
Mậu Tuất
6
16
Kỷ Hợi
7
17
Canh Tý
8
18
Tân Sửu
9
19
Nhâm Dần
10
20
Quý Mão
11
21
Giáp Thìn
12
22
Ất Tỵ
13
23
Bính Ngọ
14
24
Đinh Mùi
15
25
Mậu Thân
16
26
Kỷ Dậu
17
27
Canh Tuất
18
28
Tân Hợi
19
29
Nhâm Tý
20
1/8
Quý Sửu
21
2
Giáp Dần
22
3
Ất Mão
23
4
Bính Thìn
24
5
Đinh Tỵ
25
6
Mậu Ngọ
26
7
Kỷ Mùi
27
8
Canh Thân
28
9
Tân Dậu
29
10
Nhâm Tuất
30
11
Quý Hợi
    

Lịch âm dương tháng 10 năm 1846

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
12/8
Giáp Tý
2
13
Ất Sửu
3
14
Bính Dần
4
15
Đinh Mão
5
16
Mậu Thìn
6
17
Kỷ Tỵ
7
18
Canh Ngọ
8
19
Tân Mùi
9
20
Nhâm Thân
10
21
Quý Dậu
11
22
Giáp Tuất
12
23
Ất Hợi
13
24
Bính Tý
14
25
Đinh Sửu
15
26
Mậu Dần
16
27
Kỷ Mão
17
28
Canh Thìn
18
29
Tân Tỵ
19
30
Nhâm Ngọ
20
1/9
Quý Mùi
21
2
Giáp Thân
22
3
Ất Dậu
23
4
Bính Tuất
24
5
Đinh Hợi
25
6
Mậu Tý
26
7
Kỷ Sửu
27
8
Canh Dần
28
9
Tân Mão
29
10
Nhâm Thìn
30
11
Quý Tỵ
31
12
Giáp Ngọ
 

Lịch âm dương tháng 11 năm 1846

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
13/9
Ất Mùi
2
14
Bính Thân
3
15
Đinh Dậu
4
16
Mậu Tuất
5
17
Kỷ Hợi
6
18
Canh Tý
7
19
Tân Sửu
8
20
Nhâm Dần
9
21
Quý Mão
10
22
Giáp Thìn
11
23
Ất Tỵ
12
24
Bính Ngọ
13
25
Đinh Mùi
14
26
Mậu Thân
15
27
Kỷ Dậu
16
28
Canh Tuất
17
29
Tân Hợi
18
30
Nhâm Tý
19
1/10
Quý Sửu
20
2
Giáp Dần
21
3
Ất Mão
22
4
Bính Thìn
23
5
Đinh Tỵ
24
6
Mậu Ngọ
25
7
Kỷ Mùi
26
8
Canh Thân
27
9
Tân Dậu
28
10
Nhâm Tuất
29
11
Quý Hợi
30
12
Giáp Tý
      

Lịch âm dương tháng 12 năm 1846

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
13/10
Ất Sửu
2
14
Bính Dần
3
15
Đinh Mão
4
16
Mậu Thìn
5
17
Kỷ Tỵ
6
18
Canh Ngọ
7
19
Tân Mùi
8
20
Nhâm Thân
9
21
Quý Dậu
10
22
Giáp Tuất
11
23
Ất Hợi
12
24
Bính Tý
13
25
Đinh Sửu
14
26
Mậu Dần
15
27
Kỷ Mão
16
28
Canh Thìn
17
29
Tân Tỵ
18
1/11
Nhâm Ngọ
19
2
Quý Mùi
20
3
Giáp Thân
21
4
Ất Dậu
22
5
Bính Tuất
23
6
Đinh Hợi
24
7
Mậu Tý
25
8
Kỷ Sửu
26
9
Canh Dần
27
10
Tân Mão
28
11
Nhâm Thìn
29
12
Quý Tỵ
30
13
Giáp Ngọ
31
14
Ất Mùi
   

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới