Xem lịch âm năm 1850

Lịch âm 1850 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1850. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1850

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
19/11
Nhâm Tý
2
20
Quý Sửu
3
21
Giáp Dần
4
22
Ất Mão
5
23
Bính Thìn
6
24
Đinh Tỵ
7
25
Mậu Ngọ
8
26
Kỷ Mùi
9
27
Canh Thân
10
28
Tân Dậu
11
29
Nhâm Tuất
12
30
Quý Hợi
13
1/12
Giáp Tý
14
2
Ất Sửu
15
3
Bính Dần
16
4
Đinh Mão
17
5
Mậu Thìn
18
6
Kỷ Tỵ
19
7
Canh Ngọ
20
8
Tân Mùi
21
9
Nhâm Thân
22
10
Quý Dậu
23
11
Giáp Tuất
24
12
Ất Hợi
25
13
Bính Tý
26
14
Đinh Sửu
27
15
Mậu Dần
28
16
Kỷ Mão
29
17
Canh Thìn
30
18
Tân Tỵ
31
19
Nhâm Ngọ
   

Lịch âm dương tháng 2 năm 1850

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
20/12
Quý Mùi
2
21
Giáp Thân
3
22
Ất Dậu
4
23
Bính Tuất
5
24
Đinh Hợi
6
25
Mậu Tý
7
26
Kỷ Sửu
8
27
Canh Dần
9
28
Tân Mão
10
29
Nhâm Thìn
11
30
Quý Tỵ
12
1/1
Giáp Ngọ
13
2
Ất Mùi
14
3
Bính Thân
15
4
Đinh Dậu
16
5
Mậu Tuất
17
6
Kỷ Hợi
18
7
Canh Tý
19
8
Tân Sửu
20
9
Nhâm Dần
21
10
Quý Mão
22
11
Giáp Thìn
23
12
Ất Tỵ
24
13
Bính Ngọ
25
14
Đinh Mùi
26
15
Mậu Thân
27
16
Kỷ Dậu
28
17
Canh Tuất
   

Lịch âm dương tháng 3 năm 1850

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
18/1
Tân Hợi
2
19
Nhâm Tý
3
20
Quý Sửu
4
21
Giáp Dần
5
22
Ất Mão
6
23
Bính Thìn
7
24
Đinh Tỵ
8
25
Mậu Ngọ
9
26
Kỷ Mùi
10
27
Canh Thân
11
28
Tân Dậu
12
29
Nhâm Tuất
13
30
Quý Hợi
14
1/2
Giáp Tý
15
2
Ất Sửu
16
3
Bính Dần
17
4
Đinh Mão
18
5
Mậu Thìn
19
6
Kỷ Tỵ
20
7
Canh Ngọ
21
8
Tân Mùi
22
9
Nhâm Thân
23
10
Quý Dậu
24
11
Giáp Tuất
25
12
Ất Hợi
26
13
Bính Tý
27
14
Đinh Sửu
28
15
Mậu Dần
29
16
Kỷ Mão
30
17
Canh Thìn
31
18
Tân Tỵ

Lịch âm dương tháng 4 năm 1850

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
19/2
Nhâm Ngọ
2
20
Quý Mùi
3
21
Giáp Thân
4
22
Ất Dậu
5
23
Bính Tuất
6
24
Đinh Hợi
7
25
Mậu Tý
8
26
Kỷ Sửu
9
27
Canh Dần
10
28
Tân Mão
11
29
Nhâm Thìn
12
1/3
Quý Tỵ
13
2
Giáp Ngọ
14
3
Ất Mùi
15
4
Bính Thân
16
5
Đinh Dậu
17
6
Mậu Tuất
18
7
Kỷ Hợi
19
8
Canh Tý
20
9
Tân Sửu
21
10
Nhâm Dần
22
11
Quý Mão
23
12
Giáp Thìn
24
13
Ất Tỵ
25
14
Bính Ngọ
26
15
Đinh Mùi
27
16
Mậu Thân
28
17
Kỷ Dậu
29
18
Canh Tuất
30
19
Tân Hợi
     

Lịch âm dương tháng 5 năm 1850

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
20/3
Nhâm Tý
2
21
Quý Sửu
3
22
Giáp Dần
4
23
Ất Mão
5
24
Bính Thìn
6
25
Đinh Tỵ
7
26
Mậu Ngọ
8
27
Kỷ Mùi
9
28
Canh Thân
10
29
Tân Dậu
11
30
Nhâm Tuất
12
1/4
Quý Hợi
13
2
Giáp Tý
14
3
Ất Sửu
15
4
Bính Dần
16
5
Đinh Mão
17
6
Mậu Thìn
18
7
Kỷ Tỵ
19
8
Canh Ngọ
20
9
Tân Mùi
21
10
Nhâm Thân
22
11
Quý Dậu
23
12
Giáp Tuất
24
13
Ất Hợi
25
14
Bính Tý
26
15
Đinh Sửu
27
16
Mậu Dần
28
17
Kỷ Mão
29
18
Canh Thìn
30
19
Tân Tỵ
31
20
Nhâm Ngọ
  

Lịch âm dương tháng 6 năm 1850

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
21/4
Quý Mùi
2
22
Giáp Thân
3
23
Ất Dậu
4
24
Bính Tuất
5
25
Đinh Hợi
6
26
Mậu Tý
7
27
Kỷ Sửu
8
28
Canh Dần
9
29
Tân Mão
10
1/5
Nhâm Thìn
11
2
Quý Tỵ
12
3
Giáp Ngọ
13
4
Ất Mùi
14
5
Bính Thân
15
6
Đinh Dậu
16
7
Mậu Tuất
17
8
Kỷ Hợi
18
9
Canh Tý
19
10
Tân Sửu
20
11
Nhâm Dần
21
12
Quý Mão
22
13
Giáp Thìn
23
14
Ất Tỵ
24
15
Bính Ngọ
25
16
Đinh Mùi
26
17
Mậu Thân
27
18
Kỷ Dậu
28
19
Canh Tuất
29
20
Tân Hợi
30
21
Nhâm Tý

Lịch âm dương tháng 7 năm 1850

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
22/5
Quý Sửu
2
23
Giáp Dần
3
24
Ất Mão
4
25
Bính Thìn
5
26
Đinh Tỵ
6
27
Mậu Ngọ
7
28
Kỷ Mùi
8
29
Canh Thân
9
1/6
Tân Dậu
10
2
Nhâm Tuất
11
3
Quý Hợi
12
4
Giáp Tý
13
5
Ất Sửu
14
6
Bính Dần
15
7
Đinh Mão
16
8
Mậu Thìn
17
9
Kỷ Tỵ
18
10
Canh Ngọ
19
11
Tân Mùi
20
12
Nhâm Thân
21
13
Quý Dậu
22
14
Giáp Tuất
23
15
Ất Hợi
24
16
Bính Tý
25
17
Đinh Sửu
26
18
Mậu Dần
27
19
Kỷ Mão
28
20
Canh Thìn
29
21
Tân Tỵ
30
22
Nhâm Ngọ
31
23
Quý Mùi
    

Lịch âm dương tháng 8 năm 1850

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
24/6
Giáp Thân
2
25
Ất Dậu
3
26
Bính Tuất
4
27
Đinh Hợi
5
28
Mậu Tý
6
29
Kỷ Sửu
7
30
Canh Dần
8
1/7
Tân Mão
9
2
Nhâm Thìn
10
3
Quý Tỵ
11
4
Giáp Ngọ
12
5
Ất Mùi
13
6
Bính Thân
14
7
Đinh Dậu
15
8
Mậu Tuất
16
9
Kỷ Hợi
17
10
Canh Tý
18
11
Tân Sửu
19
12
Nhâm Dần
20
13
Quý Mão
21
14
Giáp Thìn
22
15
Ất Tỵ
23
16
Bính Ngọ
24
17
Đinh Mùi
25
18
Mậu Thân
26
19
Kỷ Dậu
27
20
Canh Tuất
28
21
Tân Hợi
29
22
Nhâm Tý
30
23
Quý Sửu
31
24
Giáp Dần
 

Lịch âm dương tháng 9 năm 1850

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
25/7
Ất Mão
2
26
Bính Thìn
3
27
Đinh Tỵ
4
28
Mậu Ngọ
5
29
Kỷ Mùi
6
1/8
Canh Thân
7
2
Tân Dậu
8
3
Nhâm Tuất
9
4
Quý Hợi
10
5
Giáp Tý
11
6
Ất Sửu
12
7
Bính Dần
13
8
Đinh Mão
14
9
Mậu Thìn
15
10
Kỷ Tỵ
16
11
Canh Ngọ
17
12
Tân Mùi
18
13
Nhâm Thân
19
14
Quý Dậu
20
15
Giáp Tuất
21
16
Ất Hợi
22
17
Bính Tý
23
18
Đinh Sửu
24
19
Mậu Dần
25
20
Kỷ Mão
26
21
Canh Thìn
27
22
Tân Tỵ
28
23
Nhâm Ngọ
29
24
Quý Mùi
30
25
Giáp Thân
      

Lịch âm dương tháng 10 năm 1850

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
26/8
Ất Dậu
2
27
Bính Tuất
3
28
Đinh Hợi
4
29
Mậu Tý
5
1/9
Kỷ Sửu
6
2
Canh Dần
7
3
Tân Mão
8
4
Nhâm Thìn
9
5
Quý Tỵ
10
6
Giáp Ngọ
11
7
Ất Mùi
12
8
Bính Thân
13
9
Đinh Dậu
14
10
Mậu Tuất
15
11
Kỷ Hợi
16
12
Canh Tý
17
13
Tân Sửu
18
14
Nhâm Dần
19
15
Quý Mão
20
16
Giáp Thìn
21
17
Ất Tỵ
22
18
Bính Ngọ
23
19
Đinh Mùi
24
20
Mậu Thân
25
21
Kỷ Dậu
26
22
Canh Tuất
27
23
Tân Hợi
28
24
Nhâm Tý
29
25
Quý Sửu
30
26
Giáp Dần
31
27
Ất Mão
   

Lịch âm dương tháng 11 năm 1850

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
28/9
Bính Thìn
2
29
Đinh Tỵ
3
30
Mậu Ngọ
4
1/10
Kỷ Mùi
5
2
Canh Thân
6
3
Tân Dậu
7
4
Nhâm Tuất
8
5
Quý Hợi
9
6
Giáp Tý
10
7
Ất Sửu
11
8
Bính Dần
12
9
Đinh Mão
13
10
Mậu Thìn
14
11
Kỷ Tỵ
15
12
Canh Ngọ
16
13
Tân Mùi
17
14
Nhâm Thân
18
15
Quý Dậu
19
16
Giáp Tuất
20
17
Ất Hợi
21
18
Bính Tý
22
19
Đinh Sửu
23
20
Mậu Dần
24
21
Kỷ Mão
25
22
Canh Thìn
26
23
Tân Tỵ
27
24
Nhâm Ngọ
28
25
Quý Mùi
29
26
Giáp Thân
30
27
Ất Dậu
 

Lịch âm dương tháng 12 năm 1850

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
28/10
Bính Tuất
2
29
Đinh Hợi
3
30
Mậu Tý
4
1/11
Kỷ Sửu
5
2
Canh Dần
6
3
Tân Mão
7
4
Nhâm Thìn
8
5
Quý Tỵ
9
6
Giáp Ngọ
10
7
Ất Mùi
11
8
Bính Thân
12
9
Đinh Dậu
13
10
Mậu Tuất
14
11
Kỷ Hợi
15
12
Canh Tý
16
13
Tân Sửu
17
14
Nhâm Dần
18
15
Quý Mão
19
16
Giáp Thìn
20
17
Ất Tỵ
21
18
Bính Ngọ
22
19
Đinh Mùi
23
20
Mậu Thân
24
21
Kỷ Dậu
25
22
Canh Tuất
26
23
Tân Hợi
27
24
Nhâm Tý
28
25
Quý Sửu
29
26
Giáp Dần
30
27
Ất Mão
31
28
Bính Thìn
     

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới