Xem lịch âm năm 1859

Lịch âm 1859 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1859. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1859

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
28/11
Kỷ Hợi
2
29
Canh Tý
3
30
Tân Sửu
4
1/12
Nhâm Dần
5
2
Quý Mão
6
3
Giáp Thìn
7
4
Ất Tỵ
8
5
Bính Ngọ
9
6
Đinh Mùi
10
7
Mậu Thân
11
8
Kỷ Dậu
12
9
Canh Tuất
13
10
Tân Hợi
14
11
Nhâm Tý
15
12
Quý Sửu
16
13
Giáp Dần
17
14
Ất Mão
18
15
Bính Thìn
19
16
Đinh Tỵ
20
17
Mậu Ngọ
21
18
Kỷ Mùi
22
19
Canh Thân
23
20
Tân Dậu
24
21
Nhâm Tuất
25
22
Quý Hợi
26
23
Giáp Tý
27
24
Ất Sửu
28
25
Bính Dần
29
26
Đinh Mão
30
27
Mậu Thìn
31
28
Kỷ Tỵ
      

Lịch âm dương tháng 2 năm 1859

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
29/12
Canh Ngọ
2
30
Tân Mùi
3
1/1
Nhâm Thân
4
2
Quý Dậu
5
3
Giáp Tuất
6
4
Ất Hợi
7
5
Bính Tý
8
6
Đinh Sửu
9
7
Mậu Dần
10
8
Kỷ Mão
11
9
Canh Thìn
12
10
Tân Tỵ
13
11
Nhâm Ngọ
14
12
Quý Mùi
15
13
Giáp Thân
16
14
Ất Dậu
17
15
Bính Tuất
18
16
Đinh Hợi
19
17
Mậu Tý
20
18
Kỷ Sửu
21
19
Canh Dần
22
20
Tân Mão
23
21
Nhâm Thìn
24
22
Quý Tỵ
25
23
Giáp Ngọ
26
24
Ất Mùi
27
25
Bính Thân
28
26
Đinh Dậu
      

Lịch âm dương tháng 3 năm 1859

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
27/1
Mậu Tuất
2
28
Kỷ Hợi
3
29
Canh Tý
4
30
Tân Sửu
5
1/2
Nhâm Dần
6
2
Quý Mão
7
3
Giáp Thìn
8
4
Ất Tỵ
9
5
Bính Ngọ
10
6
Đinh Mùi
11
7
Mậu Thân
12
8
Kỷ Dậu
13
9
Canh Tuất
14
10
Tân Hợi
15
11
Nhâm Tý
16
12
Quý Sửu
17
13
Giáp Dần
18
14
Ất Mão
19
15
Bính Thìn
20
16
Đinh Tỵ
21
17
Mậu Ngọ
22
18
Kỷ Mùi
23
19
Canh Thân
24
20
Tân Dậu
25
21
Nhâm Tuất
26
22
Quý Hợi
27
23
Giáp Tý
28
24
Ất Sửu
29
25
Bính Dần
30
26
Đinh Mão
31
27
Mậu Thìn
   

Lịch âm dương tháng 4 năm 1859

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
28/2
Kỷ Tỵ
2
29
Canh Ngọ
3
1/3
Tân Mùi
4
2
Nhâm Thân
5
3
Quý Dậu
6
4
Giáp Tuất
7
5
Ất Hợi
8
6
Bính Tý
9
7
Đinh Sửu
10
8
Mậu Dần
11
9
Kỷ Mão
12
10
Canh Thìn
13
11
Tân Tỵ
14
12
Nhâm Ngọ
15
13
Quý Mùi
16
14
Giáp Thân
17
15
Ất Dậu
18
16
Bính Tuất
19
17
Đinh Hợi
20
18
Mậu Tý
21
19
Kỷ Sửu
22
20
Canh Dần
23
21
Tân Mão
24
22
Nhâm Thìn
25
23
Quý Tỵ
26
24
Giáp Ngọ
27
25
Ất Mùi
28
26
Bính Thân
29
27
Đinh Dậu
30
28
Mậu Tuất
 

Lịch âm dương tháng 5 năm 1859

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
29/3
Kỷ Hợi
2
30
Canh Tý
3
1/4
Tân Sửu
4
2
Nhâm Dần
5
3
Quý Mão
6
4
Giáp Thìn
7
5
Ất Tỵ
8
6
Bính Ngọ
9
7
Đinh Mùi
10
8
Mậu Thân
11
9
Kỷ Dậu
12
10
Canh Tuất
13
11
Tân Hợi
14
12
Nhâm Tý
15
13
Quý Sửu
16
14
Giáp Dần
17
15
Ất Mão
18
16
Bính Thìn
19
17
Đinh Tỵ
20
18
Mậu Ngọ
21
19
Kỷ Mùi
22
20
Canh Thân
23
21
Tân Dậu
24
22
Nhâm Tuất
25
23
Quý Hợi
26
24
Giáp Tý
27
25
Ất Sửu
28
26
Bính Dần
29
27
Đinh Mão
30
28
Mậu Thìn
31
29
Kỷ Tỵ
     

Lịch âm dương tháng 6 năm 1859

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
1/5
Canh Ngọ
2
2
Tân Mùi
3
3
Nhâm Thân
4
4
Quý Dậu
5
5
Giáp Tuất
6
6
Ất Hợi
7
7
Bính Tý
8
8
Đinh Sửu
9
9
Mậu Dần
10
10
Kỷ Mão
11
11
Canh Thìn
12
12
Tân Tỵ
13
13
Nhâm Ngọ
14
14
Quý Mùi
15
15
Giáp Thân
16
16
Ất Dậu
17
17
Bính Tuất
18
18
Đinh Hợi
19
19
Mậu Tý
20
20
Kỷ Sửu
21
21
Canh Dần
22
22
Tân Mão
23
23
Nhâm Thìn
24
24
Quý Tỵ
25
25
Giáp Ngọ
26
26
Ất Mùi
27
27
Bính Thân
28
28
Đinh Dậu
29
29
Mậu Tuất
30
1/6
Kỷ Hợi
   

Lịch âm dương tháng 7 năm 1859

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
2/6
Canh Tý
2
3
Tân Sửu
3
4
Nhâm Dần
4
5
Quý Mão
5
6
Giáp Thìn
6
7
Ất Tỵ
7
8
Bính Ngọ
8
9
Đinh Mùi
9
10
Mậu Thân
10
11
Kỷ Dậu
11
12
Canh Tuất
12
13
Tân Hợi
13
14
Nhâm Tý
14
15
Quý Sửu
15
16
Giáp Dần
16
17
Ất Mão
17
18
Bính Thìn
18
19
Đinh Tỵ
19
20
Mậu Ngọ
20
21
Kỷ Mùi
21
22
Canh Thân
22
23
Tân Dậu
23
24
Nhâm Tuất
24
25
Quý Hợi
25
26
Giáp Tý
26
27
Ất Sửu
27
28
Bính Dần
28
29
Đinh Mão
29
30
Mậu Thìn
30
1/7
Kỷ Tỵ
31
2
Canh Ngọ

Lịch âm dương tháng 8 năm 1859

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
3/7
Tân Mùi
2
4
Nhâm Thân
3
5
Quý Dậu
4
6
Giáp Tuất
5
7
Ất Hợi
6
8
Bính Tý
7
9
Đinh Sửu
8
10
Mậu Dần
9
11
Kỷ Mão
10
12
Canh Thìn
11
13
Tân Tỵ
12
14
Nhâm Ngọ
13
15
Quý Mùi
14
16
Giáp Thân
15
17
Ất Dậu
16
18
Bính Tuất
17
19
Đinh Hợi
18
20
Mậu Tý
19
21
Kỷ Sửu
20
22
Canh Dần
21
23
Tân Mão
22
24
Nhâm Thìn
23
25
Quý Tỵ
24
26
Giáp Ngọ
25
27
Ất Mùi
26
28
Bính Thân
27
29
Đinh Dậu
28
1/8
Mậu Tuất
29
2
Kỷ Hợi
30
3
Canh Tý
31
4
Tân Sửu
    

Lịch âm dương tháng 9 năm 1859

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
5/8
Nhâm Dần
2
6
Quý Mão
3
7
Giáp Thìn
4
8
Ất Tỵ
5
9
Bính Ngọ
6
10
Đinh Mùi
7
11
Mậu Thân
8
12
Kỷ Dậu
9
13
Canh Tuất
10
14
Tân Hợi
11
15
Nhâm Tý
12
16
Quý Sửu
13
17
Giáp Dần
14
18
Ất Mão
15
19
Bính Thìn
16
20
Đinh Tỵ
17
21
Mậu Ngọ
18
22
Kỷ Mùi
19
23
Canh Thân
20
24
Tân Dậu
21
25
Nhâm Tuất
22
26
Quý Hợi
23
27
Giáp Tý
24
28
Ất Sửu
25
29
Bính Dần
26
1/9
Đinh Mão
27
2
Mậu Thìn
28
3
Kỷ Tỵ
29
4
Canh Ngọ
30
5
Tân Mùi
  

Lịch âm dương tháng 10 năm 1859

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
6/9
Nhâm Thân
2
7
Quý Dậu
3
8
Giáp Tuất
4
9
Ất Hợi
5
10
Bính Tý
6
11
Đinh Sửu
7
12
Mậu Dần
8
13
Kỷ Mão
9
14
Canh Thìn
10
15
Tân Tỵ
11
16
Nhâm Ngọ
12
17
Quý Mùi
13
18
Giáp Thân
14
19
Ất Dậu
15
20
Bính Tuất
16
21
Đinh Hợi
17
22
Mậu Tý
18
23
Kỷ Sửu
19
24
Canh Dần
20
25
Tân Mão
21
26
Nhâm Thìn
22
27
Quý Tỵ
23
28
Giáp Ngọ
24
29
Ất Mùi
25
30
Bính Thân
26
1/10
Đinh Dậu
27
2
Mậu Tuất
28
3
Kỷ Hợi
29
4
Canh Tý
30
5
Tân Sửu
31
6
Nhâm Dần
      

Lịch âm dương tháng 11 năm 1859

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
7/10
Quý Mão
2
8
Giáp Thìn
3
9
Ất Tỵ
4
10
Bính Ngọ
5
11
Đinh Mùi
6
12
Mậu Thân
7
13
Kỷ Dậu
8
14
Canh Tuất
9
15
Tân Hợi
10
16
Nhâm Tý
11
17
Quý Sửu
12
18
Giáp Dần
13
19
Ất Mão
14
20
Bính Thìn
15
21
Đinh Tỵ
16
22
Mậu Ngọ
17
23
Kỷ Mùi
18
24
Canh Thân
19
25
Tân Dậu
20
26
Nhâm Tuất
21
27
Quý Hợi
22
28
Giáp Tý
23
29
Ất Sửu
24
1/11
Bính Dần
25
2
Đinh Mão
26
3
Mậu Thìn
27
4
Kỷ Tỵ
28
5
Canh Ngọ
29
6
Tân Mùi
30
7
Nhâm Thân
    

Lịch âm dương tháng 12 năm 1859

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
8/11
Quý Dậu
2
9
Giáp Tuất
3
10
Ất Hợi
4
11
Bính Tý
5
12
Đinh Sửu
6
13
Mậu Dần
7
14
Kỷ Mão
8
15
Canh Thìn
9
16
Tân Tỵ
10
17
Nhâm Ngọ
11
18
Quý Mùi
12
19
Giáp Thân
13
20
Ất Dậu
14
21
Bính Tuất
15
22
Đinh Hợi
16
23
Mậu Tý
17
24
Kỷ Sửu
18
25
Canh Dần
19
26
Tân Mão
20
27
Nhâm Thìn
21
28
Quý Tỵ
22
29
Giáp Ngọ
23
30
Ất Mùi
24
1/12
Bính Thân
25
2
Đinh Dậu
26
3
Mậu Tuất
27
4
Kỷ Hợi
28
5
Canh Tý
29
6
Tân Sửu
30
7
Nhâm Dần
31
8
Quý Mão
 

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới