Xem lịch âm năm 1872

Lịch âm 1872 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1872. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1872

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
21/11
Đinh Mùi
2
22
Mậu Thân
3
23
Kỷ Dậu
4
24
Canh Tuất
5
25
Tân Hợi
6
26
Nhâm Tý
7
27
Quý Sửu
8
28
Giáp Dần
9
29
Ất Mão
10
1/12
Bính Thìn
11
2
Đinh Tỵ
12
3
Mậu Ngọ
13
4
Kỷ Mùi
14
5
Canh Thân
15
6
Tân Dậu
16
7
Nhâm Tuất
17
8
Quý Hợi
18
9
Giáp Tý
19
10
Ất Sửu
20
11
Bính Dần
21
12
Đinh Mão
22
13
Mậu Thìn
23
14
Kỷ Tỵ
24
15
Canh Ngọ
25
16
Tân Mùi
26
17
Nhâm Thân
27
18
Quý Dậu
28
19
Giáp Tuất
29
20
Ất Hợi
30
21
Bính Tý
31
22
Đinh Sửu
    

Lịch âm dương tháng 2 năm 1872

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
23/12
Mậu Dần
2
24
Kỷ Mão
3
25
Canh Thìn
4
26
Tân Tỵ
5
27
Nhâm Ngọ
6
28
Quý Mùi
7
29
Giáp Thân
8
30
Ất Dậu
9
1/1
Bính Tuất
10
2
Đinh Hợi
11
3
Mậu Tý
12
4
Kỷ Sửu
13
5
Canh Dần
14
6
Tân Mão
15
7
Nhâm Thìn
16
8
Quý Tỵ
17
9
Giáp Ngọ
18
10
Ất Mùi
19
11
Bính Thân
20
12
Đinh Dậu
21
13
Mậu Tuất
22
14
Kỷ Hợi
23
15
Canh Tý
24
16
Tân Sửu
25
17
Nhâm Dần
26
18
Quý Mão
27
19
Giáp Thìn
28
20
Ất Tỵ
29
21
Bính Ngọ
   

Lịch âm dương tháng 3 năm 1872

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
22/1
Đinh Mùi
2
23
Mậu Thân
3
24
Kỷ Dậu
4
25
Canh Tuất
5
26
Tân Hợi
6
27
Nhâm Tý
7
28
Quý Sửu
8
29
Giáp Dần
9
1/2
Ất Mão
10
2
Bính Thìn
11
3
Đinh Tỵ
12
4
Mậu Ngọ
13
5
Kỷ Mùi
14
6
Canh Thân
15
7
Tân Dậu
16
8
Nhâm Tuất
17
9
Quý Hợi
18
10
Giáp Tý
19
11
Ất Sửu
20
12
Bính Dần
21
13
Đinh Mão
22
14
Mậu Thìn
23
15
Kỷ Tỵ
24
16
Canh Ngọ
25
17
Tân Mùi
26
18
Nhâm Thân
27
19
Quý Dậu
28
20
Giáp Tuất
29
21
Ất Hợi
30
22
Bính Tý
31
23
Đinh Sửu

Lịch âm dương tháng 4 năm 1872

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
24/2
Mậu Dần
2
25
Kỷ Mão
3
26
Canh Thìn
4
27
Tân Tỵ
5
28
Nhâm Ngọ
6
29
Quý Mùi
7
30
Giáp Thân
8
1/3
Ất Dậu
9
2
Bính Tuất
10
3
Đinh Hợi
11
4
Mậu Tý
12
5
Kỷ Sửu
13
6
Canh Dần
14
7
Tân Mão
15
8
Nhâm Thìn
16
9
Quý Tỵ
17
10
Giáp Ngọ
18
11
Ất Mùi
19
12
Bính Thân
20
13
Đinh Dậu
21
14
Mậu Tuất
22
15
Kỷ Hợi
23
16
Canh Tý
24
17
Tân Sửu
25
18
Nhâm Dần
26
19
Quý Mão
27
20
Giáp Thìn
28
21
Ất Tỵ
29
22
Bính Ngọ
30
23
Đinh Mùi
     

Lịch âm dương tháng 5 năm 1872

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
24/3
Mậu Thân
2
25
Kỷ Dậu
3
26
Canh Tuất
4
27
Tân Hợi
5
28
Nhâm Tý
6
29
Quý Sửu
7
1/4
Giáp Dần
8
2
Ất Mão
9
3
Bính Thìn
10
4
Đinh Tỵ
11
5
Mậu Ngọ
12
6
Kỷ Mùi
13
7
Canh Thân
14
8
Tân Dậu
15
9
Nhâm Tuất
16
10
Quý Hợi
17
11
Giáp Tý
18
12
Ất Sửu
19
13
Bính Dần
20
14
Đinh Mão
21
15
Mậu Thìn
22
16
Kỷ Tỵ
23
17
Canh Ngọ
24
18
Tân Mùi
25
19
Nhâm Thân
26
20
Quý Dậu
27
21
Giáp Tuất
28
22
Ất Hợi
29
23
Bính Tý
30
24
Đinh Sửu
31
25
Mậu Dần
  

Lịch âm dương tháng 6 năm 1872

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
26/4
Kỷ Mão
2
27
Canh Thìn
3
28
Tân Tỵ
4
29
Nhâm Ngọ
5
30
Quý Mùi
6
1/5
Giáp Thân
7
2
Ất Dậu
8
3
Bính Tuất
9
4
Đinh Hợi
10
5
Mậu Tý
11
6
Kỷ Sửu
12
7
Canh Dần
13
8
Tân Mão
14
9
Nhâm Thìn
15
10
Quý Tỵ
16
11
Giáp Ngọ
17
12
Ất Mùi
18
13
Bính Thân
19
14
Đinh Dậu
20
15
Mậu Tuất
21
16
Kỷ Hợi
22
17
Canh Tý
23
18
Tân Sửu
24
19
Nhâm Dần
25
20
Quý Mão
26
21
Giáp Thìn
27
22
Ất Tỵ
28
23
Bính Ngọ
29
24
Đinh Mùi
30
25
Mậu Thân

Lịch âm dương tháng 7 năm 1872

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
26/5
Kỷ Dậu
2
27
Canh Tuất
3
28
Tân Hợi
4
29
Nhâm Tý
5
30
Quý Sửu
6
1/6
Giáp Dần
7
2
Ất Mão
8
3
Bính Thìn
9
4
Đinh Tỵ
10
5
Mậu Ngọ
11
6
Kỷ Mùi
12
7
Canh Thân
13
8
Tân Dậu
14
9
Nhâm Tuất
15
10
Quý Hợi
16
11
Giáp Tý
17
12
Ất Sửu
18
13
Bính Dần
19
14
Đinh Mão
20
15
Mậu Thìn
21
16
Kỷ Tỵ
22
17
Canh Ngọ
23
18
Tân Mùi
24
19
Nhâm Thân
25
20
Quý Dậu
26
21
Giáp Tuất
27
22
Ất Hợi
28
23
Bính Tý
29
24
Đinh Sửu
30
25
Mậu Dần
31
26
Kỷ Mão
    

Lịch âm dương tháng 8 năm 1872

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
27/6
Canh Thìn
2
28
Tân Tỵ
3
29
Nhâm Ngọ
4
1/7
Quý Mùi
5
2
Giáp Thân
6
3
Ất Dậu
7
4
Bính Tuất
8
5
Đinh Hợi
9
6
Mậu Tý
10
7
Kỷ Sửu
11
8
Canh Dần
12
9
Tân Mão
13
10
Nhâm Thìn
14
11
Quý Tỵ
15
12
Giáp Ngọ
16
13
Ất Mùi
17
14
Bính Thân
18
15
Đinh Dậu
19
16
Mậu Tuất
20
17
Kỷ Hợi
21
18
Canh Tý
22
19
Tân Sửu
23
20
Nhâm Dần
24
21
Quý Mão
25
22
Giáp Thìn
26
23
Ất Tỵ
27
24
Bính Ngọ
28
25
Đinh Mùi
29
26
Mậu Thân
30
27
Kỷ Dậu
31
28
Canh Tuất
 

Lịch âm dương tháng 9 năm 1872

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
29/7
Tân Hợi
2
30
Nhâm Tý
3
1/8
Quý Sửu
4
2
Giáp Dần
5
3
Ất Mão
6
4
Bính Thìn
7
5
Đinh Tỵ
8
6
Mậu Ngọ
9
7
Kỷ Mùi
10
8
Canh Thân
11
9
Tân Dậu
12
10
Nhâm Tuất
13
11
Quý Hợi
14
12
Giáp Tý
15
13
Ất Sửu
16
14
Bính Dần
17
15
Đinh Mão
18
16
Mậu Thìn
19
17
Kỷ Tỵ
20
18
Canh Ngọ
21
19
Tân Mùi
22
20
Nhâm Thân
23
21
Quý Dậu
24
22
Giáp Tuất
25
23
Ất Hợi
26
24
Bính Tý
27
25
Đinh Sửu
28
26
Mậu Dần
29
27
Kỷ Mão
30
28
Canh Thìn
      

Lịch âm dương tháng 10 năm 1872

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
29/8
Tân Tỵ
2
1/9
Nhâm Ngọ
3
2
Quý Mùi
4
3
Giáp Thân
5
4
Ất Dậu
6
5
Bính Tuất
7
6
Đinh Hợi
8
7
Mậu Tý
9
8
Kỷ Sửu
10
9
Canh Dần
11
10
Tân Mão
12
11
Nhâm Thìn
13
12
Quý Tỵ
14
13
Giáp Ngọ
15
14
Ất Mùi
16
15
Bính Thân
17
16
Đinh Dậu
18
17
Mậu Tuất
19
18
Kỷ Hợi
20
19
Canh Tý
21
20
Tân Sửu
22
21
Nhâm Dần
23
22
Quý Mão
24
23
Giáp Thìn
25
24
Ất Tỵ
26
25
Bính Ngọ
27
26
Đinh Mùi
28
27
Mậu Thân
29
28
Kỷ Dậu
30
29
Canh Tuất
31
30
Tân Hợi
   

Lịch âm dương tháng 11 năm 1872

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
1/10
Nhâm Tý
2
2
Quý Sửu
3
3
Giáp Dần
4
4
Ất Mão
5
5
Bính Thìn
6
6
Đinh Tỵ
7
7
Mậu Ngọ
8
8
Kỷ Mùi
9
9
Canh Thân
10
10
Tân Dậu
11
11
Nhâm Tuất
12
12
Quý Hợi
13
13
Giáp Tý
14
14
Ất Sửu
15
15
Bính Dần
16
16
Đinh Mão
17
17
Mậu Thìn
18
18
Kỷ Tỵ
19
19
Canh Ngọ
20
20
Tân Mùi
21
21
Nhâm Thân
22
22
Quý Dậu
23
23
Giáp Tuất
24
24
Ất Hợi
25
25
Bính Tý
26
26
Đinh Sửu
27
27
Mậu Dần
28
28
Kỷ Mão
29
29
Canh Thìn
30
30
Tân Tỵ
 

Lịch âm dương tháng 12 năm 1872

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
1/11
Nhâm Ngọ
2
2
Quý Mùi
3
3
Giáp Thân
4
4
Ất Dậu
5
5
Bính Tuất
6
6
Đinh Hợi
7
7
Mậu Tý
8
8
Kỷ Sửu
9
9
Canh Dần
10
10
Tân Mão
11
11
Nhâm Thìn
12
12
Quý Tỵ
13
13
Giáp Ngọ
14
14
Ất Mùi
15
15
Bính Thân
16
16
Đinh Dậu
17
17
Mậu Tuất
18
18
Kỷ Hợi
19
19
Canh Tý
20
20
Tân Sửu
21
21
Nhâm Dần
22
22
Quý Mão
23
23
Giáp Thìn
24
24
Ất Tỵ
25
25
Bính Ngọ
26
26
Đinh Mùi
27
27
Mậu Thân
28
28
Kỷ Dậu
29
29
Canh Tuất
30
1/12
Tân Hợi
31
2
Nhâm Tý
     

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới