Xem lịch âm năm 1894

Lịch âm 1894 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1894. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1894

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
25/11
Quý Mão
2
26
Giáp Thìn
3
27
Ất Tỵ
4
28
Bính Ngọ
5
29
Đinh Mùi
6
30
Mậu Thân
7
1/12
Kỷ Dậu
8
2
Canh Tuất
9
3
Tân Hợi
10
4
Nhâm Tý
11
5
Quý Sửu
12
6
Giáp Dần
13
7
Ất Mão
14
8
Bính Thìn
15
9
Đinh Tỵ
16
10
Mậu Ngọ
17
11
Kỷ Mùi
18
12
Canh Thân
19
13
Tân Dậu
20
14
Nhâm Tuất
21
15
Quý Hợi
22
16
Giáp Tý
23
17
Ất Sửu
24
18
Bính Dần
25
19
Đinh Mão
26
20
Mậu Thìn
27
21
Kỷ Tỵ
28
22
Canh Ngọ
29
23
Tân Mùi
30
24
Nhâm Thân
31
25
Quý Dậu
    

Lịch âm dương tháng 2 năm 1894

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
26/12
Giáp Tuất
2
27
Ất Hợi
3
28
Bính Tý
4
29
Đinh Sửu
5
30
Mậu Dần
6
1/1
Kỷ Mão
7
2
Canh Thìn
8
3
Tân Tỵ
9
4
Nhâm Ngọ
10
5
Quý Mùi
11
6
Giáp Thân
12
7
Ất Dậu
13
8
Bính Tuất
14
9
Đinh Hợi
15
10
Mậu Tý
16
11
Kỷ Sửu
17
12
Canh Dần
18
13
Tân Mão
19
14
Nhâm Thìn
20
15
Quý Tỵ
21
16
Giáp Ngọ
22
17
Ất Mùi
23
18
Bính Thân
24
19
Đinh Dậu
25
20
Mậu Tuất
26
21
Kỷ Hợi
27
22
Canh Tý
28
23
Tân Sửu
    

Lịch âm dương tháng 3 năm 1894

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
24/1
Nhâm Dần
2
25
Quý Mão
3
26
Giáp Thìn
4
27
Ất Tỵ
5
28
Bính Ngọ
6
29
Đinh Mùi
7
1/2
Mậu Thân
8
2
Kỷ Dậu
9
3
Canh Tuất
10
4
Tân Hợi
11
5
Nhâm Tý
12
6
Quý Sửu
13
7
Giáp Dần
14
8
Ất Mão
15
9
Bính Thìn
16
10
Đinh Tỵ
17
11
Mậu Ngọ
18
12
Kỷ Mùi
19
13
Canh Thân
20
14
Tân Dậu
21
15
Nhâm Tuất
22
16
Quý Hợi
23
17
Giáp Tý
24
18
Ất Sửu
25
19
Bính Dần
26
20
Đinh Mão
27
21
Mậu Thìn
28
22
Kỷ Tỵ
29
23
Canh Ngọ
30
24
Tân Mùi
31
25
Nhâm Thân
 

Lịch âm dương tháng 4 năm 1894

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
26/2
Quý Dậu
2
27
Giáp Tuất
3
28
Ất Hợi
4
29
Bính Tý
5
30
Đinh Sửu
6
1/3
Mậu Dần
7
2
Kỷ Mão
8
3
Canh Thìn
9
4
Tân Tỵ
10
5
Nhâm Ngọ
11
6
Quý Mùi
12
7
Giáp Thân
13
8
Ất Dậu
14
9
Bính Tuất
15
10
Đinh Hợi
16
11
Mậu Tý
17
12
Kỷ Sửu
18
13
Canh Dần
19
14
Tân Mão
20
15
Nhâm Thìn
21
16
Quý Tỵ
22
17
Giáp Ngọ
23
18
Ất Mùi
24
19
Bính Thân
25
20
Đinh Dậu
26
21
Mậu Tuất
27
22
Kỷ Hợi
28
23
Canh Tý
29
24
Tân Sửu
30
25
Nhâm Dần
      

Lịch âm dương tháng 5 năm 1894

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
26/3
Quý Mão
2
27
Giáp Thìn
3
28
Ất Tỵ
4
29
Bính Ngọ
5
1/4
Đinh Mùi
6
2
Mậu Thân
7
3
Kỷ Dậu
8
4
Canh Tuất
9
5
Tân Hợi
10
6
Nhâm Tý
11
7
Quý Sửu
12
8
Giáp Dần
13
9
Ất Mão
14
10
Bính Thìn
15
11
Đinh Tỵ
16
12
Mậu Ngọ
17
13
Kỷ Mùi
18
14
Canh Thân
19
15
Tân Dậu
20
16
Nhâm Tuất
21
17
Quý Hợi
22
18
Giáp Tý
23
19
Ất Sửu
24
20
Bính Dần
25
21
Đinh Mão
26
22
Mậu Thìn
27
23
Kỷ Tỵ
28
24
Canh Ngọ
29
25
Tân Mùi
30
26
Nhâm Thân
31
27
Quý Dậu
   

Lịch âm dương tháng 6 năm 1894

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
28/4
Giáp Tuất
2
29
Ất Hợi
3
30
Bính Tý
4
1/5
Đinh Sửu
5
2
Mậu Dần
6
3
Kỷ Mão
7
4
Canh Thìn
8
5
Tân Tỵ
9
6
Nhâm Ngọ
10
7
Quý Mùi
11
8
Giáp Thân
12
9
Ất Dậu
13
10
Bính Tuất
14
11
Đinh Hợi
15
12
Mậu Tý
16
13
Kỷ Sửu
17
14
Canh Dần
18
15
Tân Mão
19
16
Nhâm Thìn
20
17
Quý Tỵ
21
18
Giáp Ngọ
22
19
Ất Mùi
23
20
Bính Thân
24
21
Đinh Dậu
25
22
Mậu Tuất
26
23
Kỷ Hợi
27
24
Canh Tý
28
25
Tân Sửu
29
26
Nhâm Dần
30
27
Quý Mão
 

Lịch âm dương tháng 7 năm 1894

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
28/5
Giáp Thìn
2
29
Ất Tỵ
3
1/6
Bính Ngọ
4
2
Đinh Mùi
5
3
Mậu Thân
6
4
Kỷ Dậu
7
5
Canh Tuất
8
6
Tân Hợi
9
7
Nhâm Tý
10
8
Quý Sửu
11
9
Giáp Dần
12
10
Ất Mão
13
11
Bính Thìn
14
12
Đinh Tỵ
15
13
Mậu Ngọ
16
14
Kỷ Mùi
17
15
Canh Thân
18
16
Tân Dậu
19
17
Nhâm Tuất
20
18
Quý Hợi
21
19
Giáp Tý
22
20
Ất Sửu
23
21
Bính Dần
24
22
Đinh Mão
25
23
Mậu Thìn
26
24
Kỷ Tỵ
27
25
Canh Ngọ
28
26
Tân Mùi
29
27
Nhâm Thân
30
28
Quý Dậu
31
29
Giáp Tuất
     

Lịch âm dương tháng 8 năm 1894

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
1/7
Ất Hợi
2
2
Bính Tý
3
3
Đinh Sửu
4
4
Mậu Dần
5
5
Kỷ Mão
6
6
Canh Thìn
7
7
Tân Tỵ
8
8
Nhâm Ngọ
9
9
Quý Mùi
10
10
Giáp Thân
11
11
Ất Dậu
12
12
Bính Tuất
13
13
Đinh Hợi
14
14
Mậu Tý
15
15
Kỷ Sửu
16
16
Canh Dần
17
17
Tân Mão
18
18
Nhâm Thìn
19
19
Quý Tỵ
20
20
Giáp Ngọ
21
21
Ất Mùi
22
22
Bính Thân
23
23
Đinh Dậu
24
24
Mậu Tuất
25
25
Kỷ Hợi
26
26
Canh Tý
27
27
Tân Sửu
28
28
Nhâm Dần
29
29
Quý Mão
30
30
Giáp Thìn
31
1/8
Ất Tỵ
  

Lịch âm dương tháng 9 năm 1894

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
2/8
Bính Ngọ
2
3
Đinh Mùi
3
4
Mậu Thân
4
5
Kỷ Dậu
5
6
Canh Tuất
6
7
Tân Hợi
7
8
Nhâm Tý
8
9
Quý Sửu
9
10
Giáp Dần
10
11
Ất Mão
11
12
Bính Thìn
12
13
Đinh Tỵ
13
14
Mậu Ngọ
14
15
Kỷ Mùi
15
16
Canh Thân
16
17
Tân Dậu
17
18
Nhâm Tuất
18
19
Quý Hợi
19
20
Giáp Tý
20
21
Ất Sửu
21
22
Bính Dần
22
23
Đinh Mão
23
24
Mậu Thìn
24
25
Kỷ Tỵ
25
26
Canh Ngọ
26
27
Tân Mùi
27
28
Nhâm Thân
28
29
Quý Dậu
29
1/9
Giáp Tuất
30
2
Ất Hợi

Lịch âm dương tháng 10 năm 1894

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
3/9
Bính Tý
2
4
Đinh Sửu
3
5
Mậu Dần
4
6
Kỷ Mão
5
7
Canh Thìn
6
8
Tân Tỵ
7
9
Nhâm Ngọ
8
10
Quý Mùi
9
11
Giáp Thân
10
12
Ất Dậu
11
13
Bính Tuất
12
14
Đinh Hợi
13
15
Mậu Tý
14
16
Kỷ Sửu
15
17
Canh Dần
16
18
Tân Mão
17
19
Nhâm Thìn
18
20
Quý Tỵ
19
21
Giáp Ngọ
20
22
Ất Mùi
21
23
Bính Thân
22
24
Đinh Dậu
23
25
Mậu Tuất
24
26
Kỷ Hợi
25
27
Canh Tý
26
28
Tân Sửu
27
29
Nhâm Dần
28
30
Quý Mão
29
1/10
Giáp Thìn
30
2
Ất Tỵ
31
3
Bính Ngọ
    

Lịch âm dương tháng 11 năm 1894

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
4/10
Đinh Mùi
2
5
Mậu Thân
3
6
Kỷ Dậu
4
7
Canh Tuất
5
8
Tân Hợi
6
9
Nhâm Tý
7
10
Quý Sửu
8
11
Giáp Dần
9
12
Ất Mão
10
13
Bính Thìn
11
14
Đinh Tỵ
12
15
Mậu Ngọ
13
16
Kỷ Mùi
14
17
Canh Thân
15
18
Tân Dậu
16
19
Nhâm Tuất
17
20
Quý Hợi
18
21
Giáp Tý
19
22
Ất Sửu
20
23
Bính Dần
21
24
Đinh Mão
22
25
Mậu Thìn
23
26
Kỷ Tỵ
24
27
Canh Ngọ
25
28
Tân Mùi
26
29
Nhâm Thân
27
1/11
Quý Dậu
28
2
Giáp Tuất
29
3
Ất Hợi
30
4
Bính Tý
  

Lịch âm dương tháng 12 năm 1894

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
5/11
Đinh Sửu
2
6
Mậu Dần
3
7
Kỷ Mão
4
8
Canh Thìn
5
9
Tân Tỵ
6
10
Nhâm Ngọ
7
11
Quý Mùi
8
12
Giáp Thân
9
13
Ất Dậu
10
14
Bính Tuất
11
15
Đinh Hợi
12
16
Mậu Tý
13
17
Kỷ Sửu
14
18
Canh Dần
15
19
Tân Mão
16
20
Nhâm Thìn
17
21
Quý Tỵ
18
22
Giáp Ngọ
19
23
Ất Mùi
20
24
Bính Thân
21
25
Đinh Dậu
22
26
Mậu Tuất
23
27
Kỷ Hợi
24
28
Canh Tý
25
29
Tân Sửu
26
30
Nhâm Dần
27
1/12
Quý Mão
28
2
Giáp Thìn
29
3
Ất Tỵ
30
4
Bính Ngọ
31
5
Đinh Mùi
      

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới