Xem lịch âm năm 1791

Lịch âm 1791 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1791. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1791

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
27/11
Quý Mão
2
28
Giáp Thìn
3
29
Ất Tỵ
4
1/12
Bính Ngọ
5
2
Đinh Mùi
6
3
Mậu Thân
7
4
Kỷ Dậu
8
5
Canh Tuất
9
6
Tân Hợi
10
7
Nhâm Tý
11
8
Quý Sửu
12
9
Giáp Dần
13
10
Ất Mão
14
11
Bính Thìn
15
12
Đinh Tỵ
16
13
Mậu Ngọ
17
14
Kỷ Mùi
18
15
Canh Thân
19
16
Tân Dậu
20
17
Nhâm Tuất
21
18
Quý Hợi
22
19
Giáp Tý
23
20
Ất Sửu
24
21
Bính Dần
25
22
Đinh Mão
26
23
Mậu Thìn
27
24
Kỷ Tỵ
28
25
Canh Ngọ
29
26
Tân Mùi
30
27
Nhâm Thân
31
28
Quý Dậu
      

Lịch âm dương tháng 2 năm 1791

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
29/12
Giáp Tuất
2
30
Ất Hợi
3
1/1
Bính Tý
4
2
Đinh Sửu
5
3
Mậu Dần
6
4
Kỷ Mão
7
5
Canh Thìn
8
6
Tân Tỵ
9
7
Nhâm Ngọ
10
8
Quý Mùi
11
9
Giáp Thân
12
10
Ất Dậu
13
11
Bính Tuất
14
12
Đinh Hợi
15
13
Mậu Tý
16
14
Kỷ Sửu
17
15
Canh Dần
18
16
Tân Mão
19
17
Nhâm Thìn
20
18
Quý Tỵ
21
19
Giáp Ngọ
22
20
Ất Mùi
23
21
Bính Thân
24
22
Đinh Dậu
25
23
Mậu Tuất
26
24
Kỷ Hợi
27
25
Canh Tý
28
26
Tân Sửu
      

Lịch âm dương tháng 3 năm 1791

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
27/1
Nhâm Dần
2
28
Quý Mão
3
29
Giáp Thìn
4
30
Ất Tỵ
5
1/2
Bính Ngọ
6
2
Đinh Mùi
7
3
Mậu Thân
8
4
Kỷ Dậu
9
5
Canh Tuất
10
6
Tân Hợi
11
7
Nhâm Tý
12
8
Quý Sửu
13
9
Giáp Dần
14
10
Ất Mão
15
11
Bính Thìn
16
12
Đinh Tỵ
17
13
Mậu Ngọ
18
14
Kỷ Mùi
19
15
Canh Thân
20
16
Tân Dậu
21
17
Nhâm Tuất
22
18
Quý Hợi
23
19
Giáp Tý
24
20
Ất Sửu
25
21
Bính Dần
26
22
Đinh Mão
27
23
Mậu Thìn
28
24
Kỷ Tỵ
29
25
Canh Ngọ
30
26
Tân Mùi
31
27
Nhâm Thân
   

Lịch âm dương tháng 4 năm 1791

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
28/2
Quý Dậu
2
29
Giáp Tuất
3
1/3
Ất Hợi
4
2
Bính Tý
5
3
Đinh Sửu
6
4
Mậu Dần
7
5
Kỷ Mão
8
6
Canh Thìn
9
7
Tân Tỵ
10
8
Nhâm Ngọ
11
9
Quý Mùi
12
10
Giáp Thân
13
11
Ất Dậu
14
12
Bính Tuất
15
13
Đinh Hợi
16
14
Mậu Tý
17
15
Kỷ Sửu
18
16
Canh Dần
19
17
Tân Mão
20
18
Nhâm Thìn
21
19
Quý Tỵ
22
20
Giáp Ngọ
23
21
Ất Mùi
24
22
Bính Thân
25
23
Đinh Dậu
26
24
Mậu Tuất
27
25
Kỷ Hợi
28
26
Canh Tý
29
27
Tân Sửu
30
28
Nhâm Dần
 

Lịch âm dương tháng 5 năm 1791

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
29/3
Quý Mão
2
30
Giáp Thìn
3
1/4
Ất Tỵ
4
2
Bính Ngọ
5
3
Đinh Mùi
6
4
Mậu Thân
7
5
Kỷ Dậu
8
6
Canh Tuất
9
7
Tân Hợi
10
8
Nhâm Tý
11
9
Quý Sửu
12
10
Giáp Dần
13
11
Ất Mão
14
12
Bính Thìn
15
13
Đinh Tỵ
16
14
Mậu Ngọ
17
15
Kỷ Mùi
18
16
Canh Thân
19
17
Tân Dậu
20
18
Nhâm Tuất
21
19
Quý Hợi
22
20
Giáp Tý
23
21
Ất Sửu
24
22
Bính Dần
25
23
Đinh Mão
26
24
Mậu Thìn
27
25
Kỷ Tỵ
28
26
Canh Ngọ
29
27
Tân Mùi
30
28
Nhâm Thân
31
29
Quý Dậu
     

Lịch âm dương tháng 6 năm 1791

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
30/4
Giáp Tuất
2
1/5
Ất Hợi
3
2
Bính Tý
4
3
Đinh Sửu
5
4
Mậu Dần
6
5
Kỷ Mão
7
6
Canh Thìn
8
7
Tân Tỵ
9
8
Nhâm Ngọ
10
9
Quý Mùi
11
10
Giáp Thân
12
11
Ất Dậu
13
12
Bính Tuất
14
13
Đinh Hợi
15
14
Mậu Tý
16
15
Kỷ Sửu
17
16
Canh Dần
18
17
Tân Mão
19
18
Nhâm Thìn
20
19
Quý Tỵ
21
20
Giáp Ngọ
22
21
Ất Mùi
23
22
Bính Thân
24
23
Đinh Dậu
25
24
Mậu Tuất
26
25
Kỷ Hợi
27
26
Canh Tý
28
27
Tân Sửu
29
28
Nhâm Dần
30
29
Quý Mão
   

Lịch âm dương tháng 7 năm 1791

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
1/6
Giáp Thìn
2
2
Ất Tỵ
3
3
Bính Ngọ
4
4
Đinh Mùi
5
5
Mậu Thân
6
6
Kỷ Dậu
7
7
Canh Tuất
8
8
Tân Hợi
9
9
Nhâm Tý
10
10
Quý Sửu
11
11
Giáp Dần
12
12
Ất Mão
13
13
Bính Thìn
14
14
Đinh Tỵ
15
15
Mậu Ngọ
16
16
Kỷ Mùi
17
17
Canh Thân
18
18
Tân Dậu
19
19
Nhâm Tuất
20
20
Quý Hợi
21
21
Giáp Tý
22
22
Ất Sửu
23
23
Bính Dần
24
24
Đinh Mão
25
25
Mậu Thìn
26
26
Kỷ Tỵ
27
27
Canh Ngọ
28
28
Tân Mùi
29
29
Nhâm Thân
30
30
Quý Dậu
31
1/7
Giáp Tuất

Lịch âm dương tháng 8 năm 1791

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
2/7
Ất Hợi
2
3
Bính Tý
3
4
Đinh Sửu
4
5
Mậu Dần
5
6
Kỷ Mão
6
7
Canh Thìn
7
8
Tân Tỵ
8
9
Nhâm Ngọ
9
10
Quý Mùi
10
11
Giáp Thân
11
12
Ất Dậu
12
13
Bính Tuất
13
14
Đinh Hợi
14
15
Mậu Tý
15
16
Kỷ Sửu
16
17
Canh Dần
17
18
Tân Mão
18
19
Nhâm Thìn
19
20
Quý Tỵ
20
21
Giáp Ngọ
21
22
Ất Mùi
22
23
Bính Thân
23
24
Đinh Dậu
24
25
Mậu Tuất
25
26
Kỷ Hợi
26
27
Canh Tý
27
28
Tân Sửu
28
29
Nhâm Dần
29
1/8
Quý Mão
30
2
Giáp Thìn
31
3
Ất Tỵ
    

Lịch âm dương tháng 9 năm 1791

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
4/8
Bính Ngọ
2
5
Đinh Mùi
3
6
Mậu Thân
4
7
Kỷ Dậu
5
8
Canh Tuất
6
9
Tân Hợi
7
10
Nhâm Tý
8
11
Quý Sửu
9
12
Giáp Dần
10
13
Ất Mão
11
14
Bính Thìn
12
15
Đinh Tỵ
13
16
Mậu Ngọ
14
17
Kỷ Mùi
15
18
Canh Thân
16
19
Tân Dậu
17
20
Nhâm Tuất
18
21
Quý Hợi
19
22
Giáp Tý
20
23
Ất Sửu
21
24
Bính Dần
22
25
Đinh Mão
23
26
Mậu Thìn
24
27
Kỷ Tỵ
25
28
Canh Ngọ
26
29
Tân Mùi
27
30
Nhâm Thân
28
1/9
Quý Dậu
29
2
Giáp Tuất
30
3
Ất Hợi
  

Lịch âm dương tháng 10 năm 1791

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
4/9
Bính Tý
2
5
Đinh Sửu
3
6
Mậu Dần
4
7
Kỷ Mão
5
8
Canh Thìn
6
9
Tân Tỵ
7
10
Nhâm Ngọ
8
11
Quý Mùi
9
12
Giáp Thân
10
13
Ất Dậu
11
14
Bính Tuất
12
15
Đinh Hợi
13
16
Mậu Tý
14
17
Kỷ Sửu
15
18
Canh Dần
16
19
Tân Mão
17
20
Nhâm Thìn
18
21
Quý Tỵ
19
22
Giáp Ngọ
20
23
Ất Mùi
21
24
Bính Thân
22
25
Đinh Dậu
23
26
Mậu Tuất
24
27
Kỷ Hợi
25
28
Canh Tý
26
29
Tân Sửu
27
1/10
Nhâm Dần
28
2
Quý Mão
29
3
Giáp Thìn
30
4
Ất Tỵ
31
5
Bính Ngọ
      

Lịch âm dương tháng 11 năm 1791

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
6/10
Đinh Mùi
2
7
Mậu Thân
3
8
Kỷ Dậu
4
9
Canh Tuất
5
10
Tân Hợi
6
11
Nhâm Tý
7
12
Quý Sửu
8
13
Giáp Dần
9
14
Ất Mão
10
15
Bính Thìn
11
16
Đinh Tỵ
12
17
Mậu Ngọ
13
18
Kỷ Mùi
14
19
Canh Thân
15
20
Tân Dậu
16
21
Nhâm Tuất
17
22
Quý Hợi
18
23
Giáp Tý
19
24
Ất Sửu
20
25
Bính Dần
21
26
Đinh Mão
22
27
Mậu Thìn
23
28
Kỷ Tỵ
24
29
Canh Ngọ
25
30
Tân Mùi
26
1/11
Nhâm Thân
27
2
Quý Dậu
28
3
Giáp Tuất
29
4
Ất Hợi
30
5
Bính Tý
    

Lịch âm dương tháng 12 năm 1791

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
6/11
Đinh Sửu
2
7
Mậu Dần
3
8
Kỷ Mão
4
9
Canh Thìn
5
10
Tân Tỵ
6
11
Nhâm Ngọ
7
12
Quý Mùi
8
13
Giáp Thân
9
14
Ất Dậu
10
15
Bính Tuất
11
16
Đinh Hợi
12
17
Mậu Tý
13
18
Kỷ Sửu
14
19
Canh Dần
15
20
Tân Mão
16
21
Nhâm Thìn
17
22
Quý Tỵ
18
23
Giáp Ngọ
19
24
Ất Mùi
20
25
Bính Thân
21
26
Đinh Dậu
22
27
Mậu Tuất
23
28
Kỷ Hợi
24
29
Canh Tý
25
1/12
Tân Sửu
26
2
Nhâm Dần
27
3
Quý Mão
28
4
Giáp Thìn
29
5
Ất Tỵ
30
6
Bính Ngọ
31
7
Đinh Mùi
 

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới