Xem lịch âm năm 1796

Lịch âm 1796 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1796. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1796

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
22/11
Kỷ Tỵ
2
23
Canh Ngọ
3
24
Tân Mùi
4
25
Nhâm Thân
5
26
Quý Dậu
6
27
Giáp Tuất
7
28
Ất Hợi
8
29
Bính Tý
9
30
Đinh Sửu
10
1/12
Mậu Dần
11
2
Kỷ Mão
12
3
Canh Thìn
13
4
Tân Tỵ
14
5
Nhâm Ngọ
15
6
Quý Mùi
16
7
Giáp Thân
17
8
Ất Dậu
18
9
Bính Tuất
19
10
Đinh Hợi
20
11
Mậu Tý
21
12
Kỷ Sửu
22
13
Canh Dần
23
14
Tân Mão
24
15
Nhâm Thìn
25
16
Quý Tỵ
26
17
Giáp Ngọ
27
18
Ất Mùi
28
19
Bính Thân
29
20
Đinh Dậu
30
21
Mậu Tuất
31
22
Kỷ Hợi

Lịch âm dương tháng 2 năm 1796

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
23/12
Canh Tý
2
24
Tân Sửu
3
25
Nhâm Dần
4
26
Quý Mão
5
27
Giáp Thìn
6
28
Ất Tỵ
7
29
Bính Ngọ
8
30
Đinh Mùi
9
1/1
Mậu Thân
10
2
Kỷ Dậu
11
3
Canh Tuất
12
4
Tân Hợi
13
5
Nhâm Tý
14
6
Quý Sửu
15
7
Giáp Dần
16
8
Ất Mão
17
9
Bính Thìn
18
10
Đinh Tỵ
19
11
Mậu Ngọ
20
12
Kỷ Mùi
21
13
Canh Thân
22
14
Tân Dậu
23
15
Nhâm Tuất
24
16
Quý Hợi
25
17
Giáp Tý
26
18
Ất Sửu
27
19
Bính Dần
28
20
Đinh Mão
29
21
Mậu Thìn
      

Lịch âm dương tháng 3 năm 1796

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
22/1
Kỷ Tỵ
2
23
Canh Ngọ
3
24
Tân Mùi
4
25
Nhâm Thân
5
26
Quý Dậu
6
27
Giáp Tuất
7
28
Ất Hợi
8
29
Bính Tý
9
1/2
Đinh Sửu
10
2
Mậu Dần
11
3
Kỷ Mão
12
4
Canh Thìn
13
5
Tân Tỵ
14
6
Nhâm Ngọ
15
7
Quý Mùi
16
8
Giáp Thân
17
9
Ất Dậu
18
10
Bính Tuất
19
11
Đinh Hợi
20
12
Mậu Tý
21
13
Kỷ Sửu
22
14
Canh Dần
23
15
Tân Mão
24
16
Nhâm Thìn
25
17
Quý Tỵ
26
18
Giáp Ngọ
27
19
Ất Mùi
28
20
Bính Thân
29
21
Đinh Dậu
30
22
Mậu Tuất
31
23
Kỷ Hợi
   

Lịch âm dương tháng 4 năm 1796

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
24/2
Canh Tý
2
25
Tân Sửu
3
26
Nhâm Dần
4
27
Quý Mão
5
28
Giáp Thìn
6
29
Ất Tỵ
7
30
Bính Ngọ
8
1/3
Đinh Mùi
9
2
Mậu Thân
10
3
Kỷ Dậu
11
4
Canh Tuất
12
5
Tân Hợi
13
6
Nhâm Tý
14
7
Quý Sửu
15
8
Giáp Dần
16
9
Ất Mão
17
10
Bính Thìn
18
11
Đinh Tỵ
19
12
Mậu Ngọ
20
13
Kỷ Mùi
21
14
Canh Thân
22
15
Tân Dậu
23
16
Nhâm Tuất
24
17
Quý Hợi
25
18
Giáp Tý
26
19
Ất Sửu
27
20
Bính Dần
28
21
Đinh Mão
29
22
Mậu Thìn
30
23
Kỷ Tỵ
 

Lịch âm dương tháng 5 năm 1796

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
24/3
Canh Ngọ
2
25
Tân Mùi
3
26
Nhâm Thân
4
27
Quý Dậu
5
28
Giáp Tuất
6
29
Ất Hợi
7
1/4
Bính Tý
8
2
Đinh Sửu
9
3
Mậu Dần
10
4
Kỷ Mão
11
5
Canh Thìn
12
6
Tân Tỵ
13
7
Nhâm Ngọ
14
8
Quý Mùi
15
9
Giáp Thân
16
10
Ất Dậu
17
11
Bính Tuất
18
12
Đinh Hợi
19
13
Mậu Tý
20
14
Kỷ Sửu
21
15
Canh Dần
22
16
Tân Mão
23
17
Nhâm Thìn
24
18
Quý Tỵ
25
19
Giáp Ngọ
26
20
Ất Mùi
27
21
Bính Thân
28
22
Đinh Dậu
29
23
Mậu Tuất
30
24
Kỷ Hợi
31
25
Canh Tý
     

Lịch âm dương tháng 6 năm 1796

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
26/4
Tân Sửu
2
27
Nhâm Dần
3
28
Quý Mão
4
29
Giáp Thìn
5
1/5
Ất Tỵ
6
2
Bính Ngọ
7
3
Đinh Mùi
8
4
Mậu Thân
9
5
Kỷ Dậu
10
6
Canh Tuất
11
7
Tân Hợi
12
8
Nhâm Tý
13
9
Quý Sửu
14
10
Giáp Dần
15
11
Ất Mão
16
12
Bính Thìn
17
13
Đinh Tỵ
18
14
Mậu Ngọ
19
15
Kỷ Mùi
20
16
Canh Thân
21
17
Tân Dậu
22
18
Nhâm Tuất
23
19
Quý Hợi
24
20
Giáp Tý
25
21
Ất Sửu
26
22
Bính Dần
27
23
Đinh Mão
28
24
Mậu Thìn
29
25
Kỷ Tỵ
30
26
Canh Ngọ
   

Lịch âm dương tháng 7 năm 1796

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
27/5
Tân Mùi
2
28
Nhâm Thân
3
29
Quý Dậu
4
30
Giáp Tuất
5
1/6
Ất Hợi
6
2
Bính Tý
7
3
Đinh Sửu
8
4
Mậu Dần
9
5
Kỷ Mão
10
6
Canh Thìn
11
7
Tân Tỵ
12
8
Nhâm Ngọ
13
9
Quý Mùi
14
10
Giáp Thân
15
11
Ất Dậu
16
12
Bính Tuất
17
13
Đinh Hợi
18
14
Mậu Tý
19
15
Kỷ Sửu
20
16
Canh Dần
21
17
Tân Mão
22
18
Nhâm Thìn
23
19
Quý Tỵ
24
20
Giáp Ngọ
25
21
Ất Mùi
26
22
Bính Thân
27
23
Đinh Dậu
28
24
Mậu Tuất
29
25
Kỷ Hợi
30
26
Canh Tý
31
27
Tân Sửu

Lịch âm dương tháng 8 năm 1796

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
28/6
Nhâm Dần
2
29
Quý Mão
3
1/7
Giáp Thìn
4
2
Ất Tỵ
5
3
Bính Ngọ
6
4
Đinh Mùi
7
5
Mậu Thân
8
6
Kỷ Dậu
9
7
Canh Tuất
10
8
Tân Hợi
11
9
Nhâm Tý
12
10
Quý Sửu
13
11
Giáp Dần
14
12
Ất Mão
15
13
Bính Thìn
16
14
Đinh Tỵ
17
15
Mậu Ngọ
18
16
Kỷ Mùi
19
17
Canh Thân
20
18
Tân Dậu
21
19
Nhâm Tuất
22
20
Quý Hợi
23
21
Giáp Tý
24
22
Ất Sửu
25
23
Bính Dần
26
24
Đinh Mão
27
25
Mậu Thìn
28
26
Kỷ Tỵ
29
27
Canh Ngọ
30
28
Tân Mùi
31
29
Nhâm Thân
    

Lịch âm dương tháng 9 năm 1796

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
1/8
Quý Dậu
2
2
Giáp Tuất
3
3
Ất Hợi
4
4
Bính Tý
5
5
Đinh Sửu
6
6
Mậu Dần
7
7
Kỷ Mão
8
8
Canh Thìn
9
9
Tân Tỵ
10
10
Nhâm Ngọ
11
11
Quý Mùi
12
12
Giáp Thân
13
13
Ất Dậu
14
14
Bính Tuất
15
15
Đinh Hợi
16
16
Mậu Tý
17
17
Kỷ Sửu
18
18
Canh Dần
19
19
Tân Mão
20
20
Nhâm Thìn
21
21
Quý Tỵ
22
22
Giáp Ngọ
23
23
Ất Mùi
24
24
Bính Thân
25
25
Đinh Dậu
26
26
Mậu Tuất
27
27
Kỷ Hợi
28
28
Canh Tý
29
29
Tân Sửu
30
30
Nhâm Dần
  

Lịch âm dương tháng 10 năm 1796

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
1/9
Quý Mão
2
2
Giáp Thìn
3
3
Ất Tỵ
4
4
Bính Ngọ
5
5
Đinh Mùi
6
6
Mậu Thân
7
7
Kỷ Dậu
8
8
Canh Tuất
9
9
Tân Hợi
10
10
Nhâm Tý
11
11
Quý Sửu
12
12
Giáp Dần
13
13
Ất Mão
14
14
Bính Thìn
15
15
Đinh Tỵ
16
16
Mậu Ngọ
17
17
Kỷ Mùi
18
18
Canh Thân
19
19
Tân Dậu
20
20
Nhâm Tuất
21
21
Quý Hợi
22
22
Giáp Tý
23
23
Ất Sửu
24
24
Bính Dần
25
25
Đinh Mão
26
26
Mậu Thìn
27
27
Kỷ Tỵ
28
28
Canh Ngọ
29
29
Tân Mùi
30
30
Nhâm Thân
31
1/10
Quý Dậu
      

Lịch âm dương tháng 11 năm 1796

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
2/10
Giáp Tuất
2
3
Ất Hợi
3
4
Bính Tý
4
5
Đinh Sửu
5
6
Mậu Dần
6
7
Kỷ Mão
7
8
Canh Thìn
8
9
Tân Tỵ
9
10
Nhâm Ngọ
10
11
Quý Mùi
11
12
Giáp Thân
12
13
Ất Dậu
13
14
Bính Tuất
14
15
Đinh Hợi
15
16
Mậu Tý
16
17
Kỷ Sửu
17
18
Canh Dần
18
19
Tân Mão
19
20
Nhâm Thìn
20
21
Quý Tỵ
21
22
Giáp Ngọ
22
23
Ất Mùi
23
24
Bính Thân
24
25
Đinh Dậu
25
26
Mậu Tuất
26
27
Kỷ Hợi
27
28
Canh Tý
28
29
Tân Sửu
29
1/11
Nhâm Dần
30
2
Quý Mão
    

Lịch âm dương tháng 12 năm 1796

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
3/11
Giáp Thìn
2
4
Ất Tỵ
3
5
Bính Ngọ
4
6
Đinh Mùi
5
7
Mậu Thân
6
8
Kỷ Dậu
7
9
Canh Tuất
8
10
Tân Hợi
9
11
Nhâm Tý
10
12
Quý Sửu
11
13
Giáp Dần
12
14
Ất Mão
13
15
Bính Thìn
14
16
Đinh Tỵ
15
17
Mậu Ngọ
16
18
Kỷ Mùi
17
19
Canh Thân
18
20
Tân Dậu
19
21
Nhâm Tuất
20
22
Quý Hợi
21
23
Giáp Tý
22
24
Ất Sửu
23
25
Bính Dần
24
26
Đinh Mão
25
27
Mậu Thìn
26
28
Kỷ Tỵ
27
29
Canh Ngọ
28
30
Tân Mùi
29
1/12
Nhâm Thân
30
2
Quý Dậu
31
3
Giáp Tuất
 

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới