Xem lịch âm năm 1798

Lịch âm 1798 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1798. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1798

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
15/11
Canh Thìn
2
16
Tân Tỵ
3
17
Nhâm Ngọ
4
18
Quý Mùi
5
19
Giáp Thân
6
20
Ất Dậu
7
21
Bính Tuất
8
22
Đinh Hợi
9
23
Mậu Tý
10
24
Kỷ Sửu
11
25
Canh Dần
12
26
Tân Mão
13
27
Nhâm Thìn
14
28
Quý Tỵ
15
29
Giáp Ngọ
16
30
Ất Mùi
17
1/12
Bính Thân
18
2
Đinh Dậu
19
3
Mậu Tuất
20
4
Kỷ Hợi
21
5
Canh Tý
22
6
Tân Sửu
23
7
Nhâm Dần
24
8
Quý Mão
25
9
Giáp Thìn
26
10
Ất Tỵ
27
11
Bính Ngọ
28
12
Đinh Mùi
29
13
Mậu Thân
30
14
Kỷ Dậu
31
15
Canh Tuất
    

Lịch âm dương tháng 2 năm 1798

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
16/12
Tân Hợi
2
17
Nhâm Tý
3
18
Quý Sửu
4
19
Giáp Dần
5
20
Ất Mão
6
21
Bính Thìn
7
22
Đinh Tỵ
8
23
Mậu Ngọ
9
24
Kỷ Mùi
10
25
Canh Thân
11
26
Tân Dậu
12
27
Nhâm Tuất
13
28
Quý Hợi
14
29
Giáp Tý
15
30
Ất Sửu
16
1/1
Bính Dần
17
2
Đinh Mão
18
3
Mậu Thìn
19
4
Kỷ Tỵ
20
5
Canh Ngọ
21
6
Tân Mùi
22
7
Nhâm Thân
23
8
Quý Dậu
24
9
Giáp Tuất
25
10
Ất Hợi
26
11
Bính Tý
27
12
Đinh Sửu
28
13
Mậu Dần
    

Lịch âm dương tháng 3 năm 1798

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
14/1
Kỷ Mão
2
15
Canh Thìn
3
16
Tân Tỵ
4
17
Nhâm Ngọ
5
18
Quý Mùi
6
19
Giáp Thân
7
20
Ất Dậu
8
21
Bính Tuất
9
22
Đinh Hợi
10
23
Mậu Tý
11
24
Kỷ Sửu
12
25
Canh Dần
13
26
Tân Mão
14
27
Nhâm Thìn
15
28
Quý Tỵ
16
29
Giáp Ngọ
17
1/2
Ất Mùi
18
2
Bính Thân
19
3
Đinh Dậu
20
4
Mậu Tuất
21
5
Kỷ Hợi
22
6
Canh Tý
23
7
Tân Sửu
24
8
Nhâm Dần
25
9
Quý Mão
26
10
Giáp Thìn
27
11
Ất Tỵ
28
12
Bính Ngọ
29
13
Đinh Mùi
30
14
Mậu Thân
31
15
Kỷ Dậu
 

Lịch âm dương tháng 4 năm 1798

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
16/2
Canh Tuất
2
17
Tân Hợi
3
18
Nhâm Tý
4
19
Quý Sửu
5
20
Giáp Dần
6
21
Ất Mão
7
22
Bính Thìn
8
23
Đinh Tỵ
9
24
Mậu Ngọ
10
25
Kỷ Mùi
11
26
Canh Thân
12
27
Tân Dậu
13
28
Nhâm Tuất
14
29
Quý Hợi
15
30
Giáp Tý
16
1/3
Ất Sửu
17
2
Bính Dần
18
3
Đinh Mão
19
4
Mậu Thìn
20
5
Kỷ Tỵ
21
6
Canh Ngọ
22
7
Tân Mùi
23
8
Nhâm Thân
24
9
Quý Dậu
25
10
Giáp Tuất
26
11
Ất Hợi
27
12
Bính Tý
28
13
Đinh Sửu
29
14
Mậu Dần
30
15
Kỷ Mão
      

Lịch âm dương tháng 5 năm 1798

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
16/3
Canh Thìn
2
17
Tân Tỵ
3
18
Nhâm Ngọ
4
19
Quý Mùi
5
20
Giáp Thân
6
21
Ất Dậu
7
22
Bính Tuất
8
23
Đinh Hợi
9
24
Mậu Tý
10
25
Kỷ Sửu
11
26
Canh Dần
12
27
Tân Mão
13
28
Nhâm Thìn
14
29
Quý Tỵ
15
30
Giáp Ngọ
16
1/4
Ất Mùi
17
2
Bính Thân
18
3
Đinh Dậu
19
4
Mậu Tuất
20
5
Kỷ Hợi
21
6
Canh Tý
22
7
Tân Sửu
23
8
Nhâm Dần
24
9
Quý Mão
25
10
Giáp Thìn
26
11
Ất Tỵ
27
12
Bính Ngọ
28
13
Đinh Mùi
29
14
Mậu Thân
30
15
Kỷ Dậu
31
16
Canh Tuất
   

Lịch âm dương tháng 6 năm 1798

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
17/4
Tân Hợi
2
18
Nhâm Tý
3
19
Quý Sửu
4
20
Giáp Dần
5
21
Ất Mão
6
22
Bính Thìn
7
23
Đinh Tỵ
8
24
Mậu Ngọ
9
25
Kỷ Mùi
10
26
Canh Thân
11
27
Tân Dậu
12
28
Nhâm Tuất
13
29
Quý Hợi
14
1/5
Giáp Tý
15
2
Ất Sửu
16
3
Bính Dần
17
4
Đinh Mão
18
5
Mậu Thìn
19
6
Kỷ Tỵ
20
7
Canh Ngọ
21
8
Tân Mùi
22
9
Nhâm Thân
23
10
Quý Dậu
24
11
Giáp Tuất
25
12
Ất Hợi
26
13
Bính Tý
27
14
Đinh Sửu
28
15
Mậu Dần
29
16
Kỷ Mão
30
17
Canh Thìn
 

Lịch âm dương tháng 7 năm 1798

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
18/5
Tân Tỵ
2
19
Nhâm Ngọ
3
20
Quý Mùi
4
21
Giáp Thân
5
22
Ất Dậu
6
23
Bính Tuất
7
24
Đinh Hợi
8
25
Mậu Tý
9
26
Kỷ Sửu
10
27
Canh Dần
11
28
Tân Mão
12
29
Nhâm Thìn
13
1/6
Quý Tỵ
14
2
Giáp Ngọ
15
3
Ất Mùi
16
4
Bính Thân
17
5
Đinh Dậu
18
6
Mậu Tuất
19
7
Kỷ Hợi
20
8
Canh Tý
21
9
Tân Sửu
22
10
Nhâm Dần
23
11
Quý Mão
24
12
Giáp Thìn
25
13
Ất Tỵ
26
14
Bính Ngọ
27
15
Đinh Mùi
28
16
Mậu Thân
29
17
Kỷ Dậu
30
18
Canh Tuất
31
19
Tân Hợi
     

Lịch âm dương tháng 8 năm 1798

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
20/6
Nhâm Tý
2
21
Quý Sửu
3
22
Giáp Dần
4
23
Ất Mão
5
24
Bính Thìn
6
25
Đinh Tỵ
7
26
Mậu Ngọ
8
27
Kỷ Mùi
9
28
Canh Thân
10
29
Tân Dậu
11
30
Nhâm Tuất
12
1/7
Quý Hợi
13
2
Giáp Tý
14
3
Ất Sửu
15
4
Bính Dần
16
5
Đinh Mão
17
6
Mậu Thìn
18
7
Kỷ Tỵ
19
8
Canh Ngọ
20
9
Tân Mùi
21
10
Nhâm Thân
22
11
Quý Dậu
23
12
Giáp Tuất
24
13
Ất Hợi
25
14
Bính Tý
26
15
Đinh Sửu
27
16
Mậu Dần
28
17
Kỷ Mão
29
18
Canh Thìn
30
19
Tân Tỵ
31
20
Nhâm Ngọ
  

Lịch âm dương tháng 9 năm 1798

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
21/7
Quý Mùi
2
22
Giáp Thân
3
23
Ất Dậu
4
24
Bính Tuất
5
25
Đinh Hợi
6
26
Mậu Tý
7
27
Kỷ Sửu
8
28
Canh Dần
9
29
Tân Mão
10
1/8
Nhâm Thìn
11
2
Quý Tỵ
12
3
Giáp Ngọ
13
4
Ất Mùi
14
5
Bính Thân
15
6
Đinh Dậu
16
7
Mậu Tuất
17
8
Kỷ Hợi
18
9
Canh Tý
19
10
Tân Sửu
20
11
Nhâm Dần
21
12
Quý Mão
22
13
Giáp Thìn
23
14
Ất Tỵ
24
15
Bính Ngọ
25
16
Đinh Mùi
26
17
Mậu Thân
27
18
Kỷ Dậu
28
19
Canh Tuất
29
20
Tân Hợi
30
21
Nhâm Tý

Lịch âm dương tháng 10 năm 1798

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
22/8
Quý Sửu
2
23
Giáp Dần
3
24
Ất Mão
4
25
Bính Thìn
5
26
Đinh Tỵ
6
27
Mậu Ngọ
7
28
Kỷ Mùi
8
29
Canh Thân
9
1/9
Tân Dậu
10
2
Nhâm Tuất
11
3
Quý Hợi
12
4
Giáp Tý
13
5
Ất Sửu
14
6
Bính Dần
15
7
Đinh Mão
16
8
Mậu Thìn
17
9
Kỷ Tỵ
18
10
Canh Ngọ
19
11
Tân Mùi
20
12
Nhâm Thân
21
13
Quý Dậu
22
14
Giáp Tuất
23
15
Ất Hợi
24
16
Bính Tý
25
17
Đinh Sửu
26
18
Mậu Dần
27
19
Kỷ Mão
28
20
Canh Thìn
29
21
Tân Tỵ
30
22
Nhâm Ngọ
31
23
Quý Mùi
    

Lịch âm dương tháng 11 năm 1798

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
24/9
Giáp Thân
2
25
Ất Dậu
3
26
Bính Tuất
4
27
Đinh Hợi
5
28
Mậu Tý
6
29
Kỷ Sửu
7
30
Canh Dần
8
1/10
Tân Mão
9
2
Nhâm Thìn
10
3
Quý Tỵ
11
4
Giáp Ngọ
12
5
Ất Mùi
13
6
Bính Thân
14
7
Đinh Dậu
15
8
Mậu Tuất
16
9
Kỷ Hợi
17
10
Canh Tý
18
11
Tân Sửu
19
12
Nhâm Dần
20
13
Quý Mão
21
14
Giáp Thìn
22
15
Ất Tỵ
23
16
Bính Ngọ
24
17
Đinh Mùi
25
18
Mậu Thân
26
19
Kỷ Dậu
27
20
Canh Tuất
28
21
Tân Hợi
29
22
Nhâm Tý
30
23
Quý Sửu
  

Lịch âm dương tháng 12 năm 1798

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
24/10
Giáp Dần
2
25
Ất Mão
3
26
Bính Thìn
4
27
Đinh Tỵ
5
28
Mậu Ngọ
6
29
Kỷ Mùi
7
1/11
Canh Thân
8
2
Tân Dậu
9
3
Nhâm Tuất
10
4
Quý Hợi
11
5
Giáp Tý
12
6
Ất Sửu
13
7
Bính Dần
14
8
Đinh Mão
15
9
Mậu Thìn
16
10
Kỷ Tỵ
17
11
Canh Ngọ
18
12
Tân Mùi
19
13
Nhâm Thân
20
14
Quý Dậu
21
15
Giáp Tuất
22
16
Ất Hợi
23
17
Bính Tý
24
18
Đinh Sửu
25
19
Mậu Dần
26
20
Kỷ Mão
27
21
Canh Thìn
28
22
Tân Tỵ
29
23
Nhâm Ngọ
30
24
Quý Mùi
31
25
Giáp Thân
      

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới