Xem lịch âm năm 1801

Lịch âm 1801 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1801. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1801

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
17/11
Ất Mùi
2
18
Bính Thân
3
19
Đinh Dậu
4
20
Mậu Tuất
5
21
Kỷ Hợi
6
22
Canh Tý
7
23
Tân Sửu
8
24
Nhâm Dần
9
25
Quý Mão
10
26
Giáp Thìn
11
27
Ất Tỵ
12
28
Bính Ngọ
13
29
Đinh Mùi
14
1/12
Mậu Thân
15
2
Kỷ Dậu
16
3
Canh Tuất
17
4
Tân Hợi
18
5
Nhâm Tý
19
6
Quý Sửu
20
7
Giáp Dần
21
8
Ất Mão
22
9
Bính Thìn
23
10
Đinh Tỵ
24
11
Mậu Ngọ
25
12
Kỷ Mùi
26
13
Canh Thân
27
14
Tân Dậu
28
15
Nhâm Tuất
29
16
Quý Hợi
30
17
Giáp Tý
31
18
Ất Sửu
 

Lịch âm dương tháng 2 năm 1801

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
19/12
Bính Dần
2
20
Đinh Mão
3
21
Mậu Thìn
4
22
Kỷ Tỵ
5
23
Canh Ngọ
6
24
Tân Mùi
7
25
Nhâm Thân
8
26
Quý Dậu
9
27
Giáp Tuất
10
28
Ất Hợi
11
29
Bính Tý
12
30
Đinh Sửu
13
1/1
Mậu Dần
14
2
Kỷ Mão
15
3
Canh Thìn
16
4
Tân Tỵ
17
5
Nhâm Ngọ
18
6
Quý Mùi
19
7
Giáp Thân
20
8
Ất Dậu
21
9
Bính Tuất
22
10
Đinh Hợi
23
11
Mậu Tý
24
12
Kỷ Sửu
25
13
Canh Dần
26
14
Tân Mão
27
15
Nhâm Thìn
28
16
Quý Tỵ
 

Lịch âm dương tháng 3 năm 1801

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
17/1
Giáp Ngọ
2
18
Ất Mùi
3
19
Bính Thân
4
20
Đinh Dậu
5
21
Mậu Tuất
6
22
Kỷ Hợi
7
23
Canh Tý
8
24
Tân Sửu
9
25
Nhâm Dần
10
26
Quý Mão
11
27
Giáp Thìn
12
28
Ất Tỵ
13
29
Bính Ngọ
14
1/2
Đinh Mùi
15
2
Mậu Thân
16
3
Kỷ Dậu
17
4
Canh Tuất
18
5
Tân Hợi
19
6
Nhâm Tý
20
7
Quý Sửu
21
8
Giáp Dần
22
9
Ất Mão
23
10
Bính Thìn
24
11
Đinh Tỵ
25
12
Mậu Ngọ
26
13
Kỷ Mùi
27
14
Canh Thân
28
15
Tân Dậu
29
16
Nhâm Tuất
30
17
Quý Hợi
31
18
Giáp Tý
     

Lịch âm dương tháng 4 năm 1801

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
19/2
Ất Sửu
2
20
Bính Dần
3
21
Đinh Mão
4
22
Mậu Thìn
5
23
Kỷ Tỵ
6
24
Canh Ngọ
7
25
Tân Mùi
8
26
Nhâm Thân
9
27
Quý Dậu
10
28
Giáp Tuất
11
29
Ất Hợi
12
30
Bính Tý
13
1/3
Đinh Sửu
14
2
Mậu Dần
15
3
Kỷ Mão
16
4
Canh Thìn
17
5
Tân Tỵ
18
6
Nhâm Ngọ
19
7
Quý Mùi
20
8
Giáp Thân
21
9
Ất Dậu
22
10
Bính Tuất
23
11
Đinh Hợi
24
12
Mậu Tý
25
13
Kỷ Sửu
26
14
Canh Dần
27
15
Tân Mão
28
16
Nhâm Thìn
29
17
Quý Tỵ
30
18
Giáp Ngọ
   

Lịch âm dương tháng 5 năm 1801

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
19/3
Ất Mùi
2
20
Bính Thân
3
21
Đinh Dậu
4
22
Mậu Tuất
5
23
Kỷ Hợi
6
24
Canh Tý
7
25
Tân Sửu
8
26
Nhâm Dần
9
27
Quý Mão
10
28
Giáp Thìn
11
29
Ất Tỵ
12
30
Bính Ngọ
13
1/4
Đinh Mùi
14
2
Mậu Thân
15
3
Kỷ Dậu
16
4
Canh Tuất
17
5
Tân Hợi
18
6
Nhâm Tý
19
7
Quý Sửu
20
8
Giáp Dần
21
9
Ất Mão
22
10
Bính Thìn
23
11
Đinh Tỵ
24
12
Mậu Ngọ
25
13
Kỷ Mùi
26
14
Canh Thân
27
15
Tân Dậu
28
16
Nhâm Tuất
29
17
Quý Hợi
30
18
Giáp Tý
31
19
Ất Sửu

Lịch âm dương tháng 6 năm 1801

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
20/4
Bính Dần
2
21
Đinh Mão
3
22
Mậu Thìn
4
23
Kỷ Tỵ
5
24
Canh Ngọ
6
25
Tân Mùi
7
26
Nhâm Thân
8
27
Quý Dậu
9
28
Giáp Tuất
10
29
Ất Hợi
11
1/5
Bính Tý
12
2
Đinh Sửu
13
3
Mậu Dần
14
4
Kỷ Mão
15
5
Canh Thìn
16
6
Tân Tỵ
17
7
Nhâm Ngọ
18
8
Quý Mùi
19
9
Giáp Thân
20
10
Ất Dậu
21
11
Bính Tuất
22
12
Đinh Hợi
23
13
Mậu Tý
24
14
Kỷ Sửu
25
15
Canh Dần
26
16
Tân Mão
27
17
Nhâm Thìn
28
18
Quý Tỵ
29
19
Giáp Ngọ
30
20
Ất Mùi
     

Lịch âm dương tháng 7 năm 1801

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
21/5
Bính Thân
2
22
Đinh Dậu
3
23
Mậu Tuất
4
24
Kỷ Hợi
5
25
Canh Tý
6
26
Tân Sửu
7
27
Nhâm Dần
8
28
Quý Mão
9
29
Giáp Thìn
10
30
Ất Tỵ
11
1/6
Bính Ngọ
12
2
Đinh Mùi
13
3
Mậu Thân
14
4
Kỷ Dậu
15
5
Canh Tuất
16
6
Tân Hợi
17
7
Nhâm Tý
18
8
Quý Sửu
19
9
Giáp Dần
20
10
Ất Mão
21
11
Bính Thìn
22
12
Đinh Tỵ
23
13
Mậu Ngọ
24
14
Kỷ Mùi
25
15
Canh Thân
26
16
Tân Dậu
27
17
Nhâm Tuất
28
18
Quý Hợi
29
19
Giáp Tý
30
20
Ất Sửu
31
21
Bính Dần
  

Lịch âm dương tháng 8 năm 1801

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
22/6
Đinh Mão
2
23
Mậu Thìn
3
24
Kỷ Tỵ
4
25
Canh Ngọ
5
26
Tân Mùi
6
27
Nhâm Thân
7
28
Quý Dậu
8
29
Giáp Tuất
9
1/7
Ất Hợi
10
2
Bính Tý
11
3
Đinh Sửu
12
4
Mậu Dần
13
5
Kỷ Mão
14
6
Canh Thìn
15
7
Tân Tỵ
16
8
Nhâm Ngọ
17
9
Quý Mùi
18
10
Giáp Thân
19
11
Ất Dậu
20
12
Bính Tuất
21
13
Đinh Hợi
22
14
Mậu Tý
23
15
Kỷ Sửu
24
16
Canh Dần
25
17
Tân Mão
26
18
Nhâm Thìn
27
19
Quý Tỵ
28
20
Giáp Ngọ
29
21
Ất Mùi
30
22
Bính Thân
31
23
Đinh Dậu
      

Lịch âm dương tháng 9 năm 1801

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
24/7
Mậu Tuất
2
25
Kỷ Hợi
3
26
Canh Tý
4
27
Tân Sửu
5
28
Nhâm Dần
6
29
Quý Mão
7
30
Giáp Thìn
8
1/8
Ất Tỵ
9
2
Bính Ngọ
10
3
Đinh Mùi
11
4
Mậu Thân
12
5
Kỷ Dậu
13
6
Canh Tuất
14
7
Tân Hợi
15
8
Nhâm Tý
16
9
Quý Sửu
17
10
Giáp Dần
18
11
Ất Mão
19
12
Bính Thìn
20
13
Đinh Tỵ
21
14
Mậu Ngọ
22
15
Kỷ Mùi
23
16
Canh Thân
24
17
Tân Dậu
25
18
Nhâm Tuất
26
19
Quý Hợi
27
20
Giáp Tý
28
21
Ất Sửu
29
22
Bính Dần
30
23
Đinh Mão
    

Lịch âm dương tháng 10 năm 1801

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
24/8
Mậu Thìn
2
25
Kỷ Tỵ
3
26
Canh Ngọ
4
27
Tân Mùi
5
28
Nhâm Thân
6
29
Quý Dậu
7
30
Giáp Tuất
8
1/9
Ất Hợi
9
2
Bính Tý
10
3
Đinh Sửu
11
4
Mậu Dần
12
5
Kỷ Mão
13
6
Canh Thìn
14
7
Tân Tỵ
15
8
Nhâm Ngọ
16
9
Quý Mùi
17
10
Giáp Thân
18
11
Ất Dậu
19
12
Bính Tuất
20
13
Đinh Hợi
21
14
Mậu Tý
22
15
Kỷ Sửu
23
16
Canh Dần
24
17
Tân Mão
25
18
Nhâm Thìn
26
19
Quý Tỵ
27
20
Giáp Ngọ
28
21
Ất Mùi
29
22
Bính Thân
30
23
Đinh Dậu
31
24
Mậu Tuất
 

Lịch âm dương tháng 11 năm 1801

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
25/9
Kỷ Hợi
2
26
Canh Tý
3
27
Tân Sửu
4
28
Nhâm Dần
5
29
Quý Mão
6
1/10
Giáp Thìn
7
2
Ất Tỵ
8
3
Bính Ngọ
9
4
Đinh Mùi
10
5
Mậu Thân
11
6
Kỷ Dậu
12
7
Canh Tuất
13
8
Tân Hợi
14
9
Nhâm Tý
15
10
Quý Sửu
16
11
Giáp Dần
17
12
Ất Mão
18
13
Bính Thìn
19
14
Đinh Tỵ
20
15
Mậu Ngọ
21
16
Kỷ Mùi
22
17
Canh Thân
23
18
Tân Dậu
24
19
Nhâm Tuất
25
20
Quý Hợi
26
21
Giáp Tý
27
22
Ất Sửu
28
23
Bính Dần
29
24
Đinh Mão
30
25
Mậu Thìn
      

Lịch âm dương tháng 12 năm 1801

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
26/10
Kỷ Tỵ
2
27
Canh Ngọ
3
28
Tân Mùi
4
29
Nhâm Thân
5
30
Quý Dậu
6
1/11
Giáp Tuất
7
2
Ất Hợi
8
3
Bính Tý
9
4
Đinh Sửu
10
5
Mậu Dần
11
6
Kỷ Mão
12
7
Canh Thìn
13
8
Tân Tỵ
14
9
Nhâm Ngọ
15
10
Quý Mùi
16
11
Giáp Thân
17
12
Ất Dậu
18
13
Bính Tuất
19
14
Đinh Hợi
20
15
Mậu Tý
21
16
Kỷ Sửu
22
17
Canh Dần
23
18
Tân Mão
24
19
Nhâm Thìn
25
20
Quý Tỵ
26
21
Giáp Ngọ
27
22
Ất Mùi
28
23
Bính Thân
29
24
Đinh Dậu
30
25
Mậu Tuất
31
26
Kỷ Hợi
   

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới