Xem lịch âm năm 1806

Lịch âm 1806 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1806. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1806

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
12/11
Tân Dậu
2
13
Nhâm Tuất
3
14
Quý Hợi
4
15
Giáp Tý
5
16
Ất Sửu
6
17
Bính Dần
7
18
Đinh Mão
8
19
Mậu Thìn
9
20
Kỷ Tỵ
10
21
Canh Ngọ
11
22
Tân Mùi
12
23
Nhâm Thân
13
24
Quý Dậu
14
25
Giáp Tuất
15
26
Ất Hợi
16
27
Bính Tý
17
28
Đinh Sửu
18
29
Mậu Dần
19
30
Kỷ Mão
20
1/12
Canh Thìn
21
2
Tân Tỵ
22
3
Nhâm Ngọ
23
4
Quý Mùi
24
5
Giáp Thân
25
6
Ất Dậu
26
7
Bính Tuất
27
8
Đinh Hợi
28
9
Mậu Tý
29
10
Kỷ Sửu
30
11
Canh Dần
31
12
Tân Mão
  

Lịch âm dương tháng 2 năm 1806

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
13/12
Nhâm Thìn
2
14
Quý Tỵ
3
15
Giáp Ngọ
4
16
Ất Mùi
5
17
Bính Thân
6
18
Đinh Dậu
7
19
Mậu Tuất
8
20
Kỷ Hợi
9
21
Canh Tý
10
22
Tân Sửu
11
23
Nhâm Dần
12
24
Quý Mão
13
25
Giáp Thìn
14
26
Ất Tỵ
15
27
Bính Ngọ
16
28
Đinh Mùi
17
29
Mậu Thân
18
1/1
Kỷ Dậu
19
2
Canh Tuất
20
3
Tân Hợi
21
4
Nhâm Tý
22
5
Quý Sửu
23
6
Giáp Dần
24
7
Ất Mão
25
8
Bính Thìn
26
9
Đinh Tỵ
27
10
Mậu Ngọ
28
11
Kỷ Mùi
  

Lịch âm dương tháng 3 năm 1806

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
12/1
Canh Thân
2
13
Tân Dậu
3
14
Nhâm Tuất
4
15
Quý Hợi
5
16
Giáp Tý
6
17
Ất Sửu
7
18
Bính Dần
8
19
Đinh Mão
9
20
Mậu Thìn
10
21
Kỷ Tỵ
11
22
Canh Ngọ
12
23
Tân Mùi
13
24
Nhâm Thân
14
25
Quý Dậu
15
26
Giáp Tuất
16
27
Ất Hợi
17
28
Bính Tý
18
29
Đinh Sửu
19
30
Mậu Dần
20
1/2
Kỷ Mão
21
2
Canh Thìn
22
3
Tân Tỵ
23
4
Nhâm Ngọ
24
5
Quý Mùi
25
6
Giáp Thân
26
7
Ất Dậu
27
8
Bính Tuất
28
9
Đinh Hợi
29
10
Mậu Tý
30
11
Kỷ Sửu
31
12
Canh Dần
      

Lịch âm dương tháng 4 năm 1806

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
13/2
Tân Mão
2
14
Nhâm Thìn
3
15
Quý Tỵ
4
16
Giáp Ngọ
5
17
Ất Mùi
6
18
Bính Thân
7
19
Đinh Dậu
8
20
Mậu Tuất
9
21
Kỷ Hợi
10
22
Canh Tý
11
23
Tân Sửu
12
24
Nhâm Dần
13
25
Quý Mão
14
26
Giáp Thìn
15
27
Ất Tỵ
16
28
Bính Ngọ
17
29
Đinh Mùi
18
30
Mậu Thân
19
1/3
Kỷ Dậu
20
2
Canh Tuất
21
3
Tân Hợi
22
4
Nhâm Tý
23
5
Quý Sửu
24
6
Giáp Dần
25
7
Ất Mão
26
8
Bính Thìn
27
9
Đinh Tỵ
28
10
Mậu Ngọ
29
11
Kỷ Mùi
30
12
Canh Thân
    

Lịch âm dương tháng 5 năm 1806

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
13/3
Tân Dậu
2
14
Nhâm Tuất
3
15
Quý Hợi
4
16
Giáp Tý
5
17
Ất Sửu
6
18
Bính Dần
7
19
Đinh Mão
8
20
Mậu Thìn
9
21
Kỷ Tỵ
10
22
Canh Ngọ
11
23
Tân Mùi
12
24
Nhâm Thân
13
25
Quý Dậu
14
26
Giáp Tuất
15
27
Ất Hợi
16
28
Bính Tý
17
29
Đinh Sửu
18
1/4
Mậu Dần
19
2
Kỷ Mão
20
3
Canh Thìn
21
4
Tân Tỵ
22
5
Nhâm Ngọ
23
6
Quý Mùi
24
7
Giáp Thân
25
8
Ất Dậu
26
9
Bính Tuất
27
10
Đinh Hợi
28
11
Mậu Tý
29
12
Kỷ Sửu
30
13
Canh Dần
31
14
Tân Mão
 

Lịch âm dương tháng 6 năm 1806

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
15/4
Nhâm Thìn
2
16
Quý Tỵ
3
17
Giáp Ngọ
4
18
Ất Mùi
5
19
Bính Thân
6
20
Đinh Dậu
7
21
Mậu Tuất
8
22
Kỷ Hợi
9
23
Canh Tý
10
24
Tân Sửu
11
25
Nhâm Dần
12
26
Quý Mão
13
27
Giáp Thìn
14
28
Ất Tỵ
15
29
Bính Ngọ
16
1/5
Đinh Mùi
17
2
Mậu Thân
18
3
Kỷ Dậu
19
4
Canh Tuất
20
5
Tân Hợi
21
6
Nhâm Tý
22
7
Quý Sửu
23
8
Giáp Dần
24
9
Ất Mão
25
10
Bính Thìn
26
11
Đinh Tỵ
27
12
Mậu Ngọ
28
13
Kỷ Mùi
29
14
Canh Thân
30
15
Tân Dậu
      

Lịch âm dương tháng 7 năm 1806

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
16/5
Nhâm Tuất
2
17
Quý Hợi
3
18
Giáp Tý
4
19
Ất Sửu
5
20
Bính Dần
6
21
Đinh Mão
7
22
Mậu Thìn
8
23
Kỷ Tỵ
9
24
Canh Ngọ
10
25
Tân Mùi
11
26
Nhâm Thân
12
27
Quý Dậu
13
28
Giáp Tuất
14
29
Ất Hợi
15
30
Bính Tý
16
1/6
Đinh Sửu
17
2
Mậu Dần
18
3
Kỷ Mão
19
4
Canh Thìn
20
5
Tân Tỵ
21
6
Nhâm Ngọ
22
7
Quý Mùi
23
8
Giáp Thân
24
9
Ất Dậu
25
10
Bính Tuất
26
11
Đinh Hợi
27
12
Mậu Tý
28
13
Kỷ Sửu
29
14
Canh Dần
30
15
Tân Mão
31
16
Nhâm Thìn
   

Lịch âm dương tháng 8 năm 1806

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
17/6
Quý Tỵ
2
18
Giáp Ngọ
3
19
Ất Mùi
4
20
Bính Thân
5
21
Đinh Dậu
6
22
Mậu Tuất
7
23
Kỷ Hợi
8
24
Canh Tý
9
25
Tân Sửu
10
26
Nhâm Dần
11
27
Quý Mão
12
28
Giáp Thìn
13
29
Ất Tỵ
14
1/7
Bính Ngọ
15
2
Đinh Mùi
16
3
Mậu Thân
17
4
Kỷ Dậu
18
5
Canh Tuất
19
6
Tân Hợi
20
7
Nhâm Tý
21
8
Quý Sửu
22
9
Giáp Dần
23
10
Ất Mão
24
11
Bính Thìn
25
12
Đinh Tỵ
26
13
Mậu Ngọ
27
14
Kỷ Mùi
28
15
Canh Thân
29
16
Tân Dậu
30
17
Nhâm Tuất
31
18
Quý Hợi

Lịch âm dương tháng 9 năm 1806

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
19/7
Giáp Tý
2
20
Ất Sửu
3
21
Bính Dần
4
22
Đinh Mão
5
23
Mậu Thìn
6
24
Kỷ Tỵ
7
25
Canh Ngọ
8
26
Tân Mùi
9
27
Nhâm Thân
10
28
Quý Dậu
11
29
Giáp Tuất
12
1/8
Ất Hợi
13
2
Bính Tý
14
3
Đinh Sửu
15
4
Mậu Dần
16
5
Kỷ Mão
17
6
Canh Thìn
18
7
Tân Tỵ
19
8
Nhâm Ngọ
20
9
Quý Mùi
21
10
Giáp Thân
22
11
Ất Dậu
23
12
Bính Tuất
24
13
Đinh Hợi
25
14
Mậu Tý
26
15
Kỷ Sửu
27
16
Canh Dần
28
17
Tân Mão
29
18
Nhâm Thìn
30
19
Quý Tỵ
     

Lịch âm dương tháng 10 năm 1806

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
20/8
Giáp Ngọ
2
21
Ất Mùi
3
22
Bính Thân
4
23
Đinh Dậu
5
24
Mậu Tuất
6
25
Kỷ Hợi
7
26
Canh Tý
8
27
Tân Sửu
9
28
Nhâm Dần
10
29
Quý Mão
11
30
Giáp Thìn
12
1/9
Ất Tỵ
13
2
Bính Ngọ
14
3
Đinh Mùi
15
4
Mậu Thân
16
5
Kỷ Dậu
17
6
Canh Tuất
18
7
Tân Hợi
19
8
Nhâm Tý
20
9
Quý Sửu
21
10
Giáp Dần
22
11
Ất Mão
23
12
Bính Thìn
24
13
Đinh Tỵ
25
14
Mậu Ngọ
26
15
Kỷ Mùi
27
16
Canh Thân
28
17
Tân Dậu
29
18
Nhâm Tuất
30
19
Quý Hợi
31
20
Giáp Tý
  

Lịch âm dương tháng 11 năm 1806

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
21/9
Ất Sửu
2
22
Bính Dần
3
23
Đinh Mão
4
24
Mậu Thìn
5
25
Kỷ Tỵ
6
26
Canh Ngọ
7
27
Tân Mùi
8
28
Nhâm Thân
9
29
Quý Dậu
10
1/10
Giáp Tuất
11
2
Ất Hợi
12
3
Bính Tý
13
4
Đinh Sửu
14
5
Mậu Dần
15
6
Kỷ Mão
16
7
Canh Thìn
17
8
Tân Tỵ
18
9
Nhâm Ngọ
19
10
Quý Mùi
20
11
Giáp Thân
21
12
Ất Dậu
22
13
Bính Tuất
23
14
Đinh Hợi
24
15
Mậu Tý
25
16
Kỷ Sửu
26
17
Canh Dần
27
18
Tân Mão
28
19
Nhâm Thìn
29
20
Quý Tỵ
30
21
Giáp Ngọ

Lịch âm dương tháng 12 năm 1806

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
22/10
Ất Mùi
2
23
Bính Thân
3
24
Đinh Dậu
4
25
Mậu Tuất
5
26
Kỷ Hợi
6
27
Canh Tý
7
28
Tân Sửu
8
29
Nhâm Dần
9
30
Quý Mão
10
1/11
Giáp Thìn
11
2
Ất Tỵ
12
3
Bính Ngọ
13
4
Đinh Mùi
14
5
Mậu Thân
15
6
Kỷ Dậu
16
7
Canh Tuất
17
8
Tân Hợi
18
9
Nhâm Tý
19
10
Quý Sửu
20
11
Giáp Dần
21
12
Ất Mão
22
13
Bính Thìn
23
14
Đinh Tỵ
24
15
Mậu Ngọ
25
16
Kỷ Mùi
26
17
Canh Thân
27
18
Tân Dậu
28
19
Nhâm Tuất
29
20
Quý Hợi
30
21
Giáp Tý
31
22
Ất Sửu
    

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới