Xem lịch âm năm 1839

Lịch âm 1839 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1839. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1839

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
16/11
Giáp Dần
2
17
Ất Mão
3
18
Bính Thìn
4
19
Đinh Tỵ
5
20
Mậu Ngọ
6
21
Kỷ Mùi
7
22
Canh Thân
8
23
Tân Dậu
9
24
Nhâm Tuất
10
25
Quý Hợi
11
26
Giáp Tý
12
27
Ất Sửu
13
28
Bính Dần
14
29
Đinh Mão
15
1/12
Mậu Thìn
16
2
Kỷ Tỵ
17
3
Canh Ngọ
18
4
Tân Mùi
19
5
Nhâm Thân
20
6
Quý Dậu
21
7
Giáp Tuất
22
8
Ất Hợi
23
9
Bính Tý
24
10
Đinh Sửu
25
11
Mậu Dần
26
12
Kỷ Mão
27
13
Canh Thìn
28
14
Tân Tỵ
29
15
Nhâm Ngọ
30
16
Quý Mùi
31
17
Giáp Thân
   

Lịch âm dương tháng 2 năm 1839

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
18/12
Ất Dậu
2
19
Bính Tuất
3
20
Đinh Hợi
4
21
Mậu Tý
5
22
Kỷ Sửu
6
23
Canh Dần
7
24
Tân Mão
8
25
Nhâm Thìn
9
26
Quý Tỵ
10
27
Giáp Ngọ
11
28
Ất Mùi
12
29
Bính Thân
13
30
Đinh Dậu
14
1/1
Mậu Tuất
15
2
Kỷ Hợi
16
3
Canh Tý
17
4
Tân Sửu
18
5
Nhâm Dần
19
6
Quý Mão
20
7
Giáp Thìn
21
8
Ất Tỵ
22
9
Bính Ngọ
23
10
Đinh Mùi
24
11
Mậu Thân
25
12
Kỷ Dậu
26
13
Canh Tuất
27
14
Tân Hợi
28
15
Nhâm Tý
   

Lịch âm dương tháng 3 năm 1839

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
16/1
Quý Sửu
2
17
Giáp Dần
3
18
Ất Mão
4
19
Bính Thìn
5
20
Đinh Tỵ
6
21
Mậu Ngọ
7
22
Kỷ Mùi
8
23
Canh Thân
9
24
Tân Dậu
10
25
Nhâm Tuất
11
26
Quý Hợi
12
27
Giáp Tý
13
28
Ất Sửu
14
29
Bính Dần
15
1/2
Đinh Mão
16
2
Mậu Thìn
17
3
Kỷ Tỵ
18
4
Canh Ngọ
19
5
Tân Mùi
20
6
Nhâm Thân
21
7
Quý Dậu
22
8
Giáp Tuất
23
9
Ất Hợi
24
10
Bính Tý
25
11
Đinh Sửu
26
12
Mậu Dần
27
13
Kỷ Mão
28
14
Canh Thìn
29
15
Tân Tỵ
30
16
Nhâm Ngọ
31
17
Quý Mùi

Lịch âm dương tháng 4 năm 1839

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
18/2
Giáp Thân
2
19
Ất Dậu
3
20
Bính Tuất
4
21
Đinh Hợi
5
22
Mậu Tý
6
23
Kỷ Sửu
7
24
Canh Dần
8
25
Tân Mão
9
26
Nhâm Thìn
10
27
Quý Tỵ
11
28
Giáp Ngọ
12
29
Ất Mùi
13
30
Bính Thân
14
1/3
Đinh Dậu
15
2
Mậu Tuất
16
3
Kỷ Hợi
17
4
Canh Tý
18
5
Tân Sửu
19
6
Nhâm Dần
20
7
Quý Mão
21
8
Giáp Thìn
22
9
Ất Tỵ
23
10
Bính Ngọ
24
11
Đinh Mùi
25
12
Mậu Thân
26
13
Kỷ Dậu
27
14
Canh Tuất
28
15
Tân Hợi
29
16
Nhâm Tý
30
17
Quý Sửu
     

Lịch âm dương tháng 5 năm 1839

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
18/3
Giáp Dần
2
19
Ất Mão
3
20
Bính Thìn
4
21
Đinh Tỵ
5
22
Mậu Ngọ
6
23
Kỷ Mùi
7
24
Canh Thân
8
25
Tân Dậu
9
26
Nhâm Tuất
10
27
Quý Hợi
11
28
Giáp Tý
12
29
Ất Sửu
13
1/4
Bính Dần
14
2
Đinh Mão
15
3
Mậu Thìn
16
4
Kỷ Tỵ
17
5
Canh Ngọ
18
6
Tân Mùi
19
7
Nhâm Thân
20
8
Quý Dậu
21
9
Giáp Tuất
22
10
Ất Hợi
23
11
Bính Tý
24
12
Đinh Sửu
25
13
Mậu Dần
26
14
Kỷ Mão
27
15
Canh Thìn
28
16
Tân Tỵ
29
17
Nhâm Ngọ
30
18
Quý Mùi
31
19
Giáp Thân
  

Lịch âm dương tháng 6 năm 1839

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
20/4
Ất Dậu
2
21
Bính Tuất
3
22
Đinh Hợi
4
23
Mậu Tý
5
24
Kỷ Sửu
6
25
Canh Dần
7
26
Tân Mão
8
27
Nhâm Thìn
9
28
Quý Tỵ
10
29
Giáp Ngọ
11
1/5
Ất Mùi
12
2
Bính Thân
13
3
Đinh Dậu
14
4
Mậu Tuất
15
5
Kỷ Hợi
16
6
Canh Tý
17
7
Tân Sửu
18
8
Nhâm Dần
19
9
Quý Mão
20
10
Giáp Thìn
21
11
Ất Tỵ
22
12
Bính Ngọ
23
13
Đinh Mùi
24
14
Mậu Thân
25
15
Kỷ Dậu
26
16
Canh Tuất
27
17
Tân Hợi
28
18
Nhâm Tý
29
19
Quý Sửu
30
20
Giáp Dần

Lịch âm dương tháng 7 năm 1839

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
21/5
Ất Mão
2
22
Bính Thìn
3
23
Đinh Tỵ
4
24
Mậu Ngọ
5
25
Kỷ Mùi
6
26
Canh Thân
7
27
Tân Dậu
8
28
Nhâm Tuất
9
29
Quý Hợi
10
30
Giáp Tý
11
1/6
Ất Sửu
12
2
Bính Dần
13
3
Đinh Mão
14
4
Mậu Thìn
15
5
Kỷ Tỵ
16
6
Canh Ngọ
17
7
Tân Mùi
18
8
Nhâm Thân
19
9
Quý Dậu
20
10
Giáp Tuất
21
11
Ất Hợi
22
12
Bính Tý
23
13
Đinh Sửu
24
14
Mậu Dần
25
15
Kỷ Mão
26
16
Canh Thìn
27
17
Tân Tỵ
28
18
Nhâm Ngọ
29
19
Quý Mùi
30
20
Giáp Thân
31
21
Ất Dậu
    

Lịch âm dương tháng 8 năm 1839

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
22/6
Bính Tuất
2
23
Đinh Hợi
3
24
Mậu Tý
4
25
Kỷ Sửu
5
26
Canh Dần
6
27
Tân Mão
7
28
Nhâm Thìn
8
29
Quý Tỵ
9
1/7
Giáp Ngọ
10
2
Ất Mùi
11
3
Bính Thân
12
4
Đinh Dậu
13
5
Mậu Tuất
14
6
Kỷ Hợi
15
7
Canh Tý
16
8
Tân Sửu
17
9
Nhâm Dần
18
10
Quý Mão
19
11
Giáp Thìn
20
12
Ất Tỵ
21
13
Bính Ngọ
22
14
Đinh Mùi
23
15
Mậu Thân
24
16
Kỷ Dậu
25
17
Canh Tuất
26
18
Tân Hợi
27
19
Nhâm Tý
28
20
Quý Sửu
29
21
Giáp Dần
30
22
Ất Mão
31
23
Bính Thìn
 

Lịch âm dương tháng 9 năm 1839

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
24/7
Đinh Tỵ
2
25
Mậu Ngọ
3
26
Kỷ Mùi
4
27
Canh Thân
5
28
Tân Dậu
6
29
Nhâm Tuất
7
30
Quý Hợi
8
1/8
Giáp Tý
9
2
Ất Sửu
10
3
Bính Dần
11
4
Đinh Mão
12
5
Mậu Thìn
13
6
Kỷ Tỵ
14
7
Canh Ngọ
15
8
Tân Mùi
16
9
Nhâm Thân
17
10
Quý Dậu
18
11
Giáp Tuất
19
12
Ất Hợi
20
13
Bính Tý
21
14
Đinh Sửu
22
15
Mậu Dần
23
16
Kỷ Mão
24
17
Canh Thìn
25
18
Tân Tỵ
26
19
Nhâm Ngọ
27
20
Quý Mùi
28
21
Giáp Thân
29
22
Ất Dậu
30
23
Bính Tuất
      

Lịch âm dương tháng 10 năm 1839

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
24/8
Đinh Hợi
2
25
Mậu Tý
3
26
Kỷ Sửu
4
27
Canh Dần
5
28
Tân Mão
6
29
Nhâm Thìn
7
1/9
Quý Tỵ
8
2
Giáp Ngọ
9
3
Ất Mùi
10
4
Bính Thân
11
5
Đinh Dậu
12
6
Mậu Tuất
13
7
Kỷ Hợi
14
8
Canh Tý
15
9
Tân Sửu
16
10
Nhâm Dần
17
11
Quý Mão
18
12
Giáp Thìn
19
13
Ất Tỵ
20
14
Bính Ngọ
21
15
Đinh Mùi
22
16
Mậu Thân
23
17
Kỷ Dậu
24
18
Canh Tuất
25
19
Tân Hợi
26
20
Nhâm Tý
27
21
Quý Sửu
28
22
Giáp Dần
29
23
Ất Mão
30
24
Bính Thìn
31
25
Đinh Tỵ
   

Lịch âm dương tháng 11 năm 1839

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
26/9
Mậu Ngọ
2
27
Kỷ Mùi
3
28
Canh Thân
4
29
Tân Dậu
5
30
Nhâm Tuất
6
1/10
Quý Hợi
7
2
Giáp Tý
8
3
Ất Sửu
9
4
Bính Dần
10
5
Đinh Mão
11
6
Mậu Thìn
12
7
Kỷ Tỵ
13
8
Canh Ngọ
14
9
Tân Mùi
15
10
Nhâm Thân
16
11
Quý Dậu
17
12
Giáp Tuất
18
13
Ất Hợi
19
14
Bính Tý
20
15
Đinh Sửu
21
16
Mậu Dần
22
17
Kỷ Mão
23
18
Canh Thìn
24
19
Tân Tỵ
25
20
Nhâm Ngọ
26
21
Quý Mùi
27
22
Giáp Thân
28
23
Ất Dậu
29
24
Bính Tuất
30
25
Đinh Hợi
 

Lịch âm dương tháng 12 năm 1839

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
26/10
Mậu Tý
2
27
Kỷ Sửu
3
28
Canh Dần
4
29
Tân Mão
5
30
Nhâm Thìn
6
1/11
Quý Tỵ
7
2
Giáp Ngọ
8
3
Ất Mùi
9
4
Bính Thân
10
5
Đinh Dậu
11
6
Mậu Tuất
12
7
Kỷ Hợi
13
8
Canh Tý
14
9
Tân Sửu
15
10
Nhâm Dần
16
11
Quý Mão
17
12
Giáp Thìn
18
13
Ất Tỵ
19
14
Bính Ngọ
20
15
Đinh Mùi
21
16
Mậu Thân
22
17
Kỷ Dậu
23
18
Canh Tuất
24
19
Tân Hợi
25
20
Nhâm Tý
26
21
Quý Sửu
27
22
Giáp Dần
28
23
Ất Mão
29
24
Bính Thìn
30
25
Đinh Tỵ
31
26
Mậu Ngọ
     

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới