Xem lịch âm năm 1842

Lịch âm 1842 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1842. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1842

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
20/11
Canh Ngọ
2
21
Tân Mùi
3
22
Nhâm Thân
4
23
Quý Dậu
5
24
Giáp Tuất
6
25
Ất Hợi
7
26
Bính Tý
8
27
Đinh Sửu
9
28
Mậu Dần
10
29
Kỷ Mão
11
1/12
Canh Thìn
12
2
Tân Tỵ
13
3
Nhâm Ngọ
14
4
Quý Mùi
15
5
Giáp Thân
16
6
Ất Dậu
17
7
Bính Tuất
18
8
Đinh Hợi
19
9
Mậu Tý
20
10
Kỷ Sửu
21
11
Canh Dần
22
12
Tân Mão
23
13
Nhâm Thìn
24
14
Quý Tỵ
25
15
Giáp Ngọ
26
16
Ất Mùi
27
17
Bính Thân
28
18
Đinh Dậu
29
19
Mậu Tuất
30
20
Kỷ Hợi
31
21
Canh Tý
      

Lịch âm dương tháng 2 năm 1842

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
22/12
Tân Sửu
2
23
Nhâm Dần
3
24
Quý Mão
4
25
Giáp Thìn
5
26
Ất Tỵ
6
27
Bính Ngọ
7
28
Đinh Mùi
8
29
Mậu Thân
9
30
Kỷ Dậu
10
1/1
Canh Tuất
11
2
Tân Hợi
12
3
Nhâm Tý
13
4
Quý Sửu
14
5
Giáp Dần
15
6
Ất Mão
16
7
Bính Thìn
17
8
Đinh Tỵ
18
9
Mậu Ngọ
19
10
Kỷ Mùi
20
11
Canh Thân
21
12
Tân Dậu
22
13
Nhâm Tuất
23
14
Quý Hợi
24
15
Giáp Tý
25
16
Ất Sửu
26
17
Bính Dần
27
18
Đinh Mão
28
19
Mậu Thìn
      

Lịch âm dương tháng 3 năm 1842

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
20/1
Kỷ Tỵ
2
21
Canh Ngọ
3
22
Tân Mùi
4
23
Nhâm Thân
5
24
Quý Dậu
6
25
Giáp Tuất
7
26
Ất Hợi
8
27
Bính Tý
9
28
Đinh Sửu
10
29
Mậu Dần
11
30
Kỷ Mão
12
1/2
Canh Thìn
13
2
Tân Tỵ
14
3
Nhâm Ngọ
15
4
Quý Mùi
16
5
Giáp Thân
17
6
Ất Dậu
18
7
Bính Tuất
19
8
Đinh Hợi
20
9
Mậu Tý
21
10
Kỷ Sửu
22
11
Canh Dần
23
12
Tân Mão
24
13
Nhâm Thìn
25
14
Quý Tỵ
26
15
Giáp Ngọ
27
16
Ất Mùi
28
17
Bính Thân
29
18
Đinh Dậu
30
19
Mậu Tuất
31
20
Kỷ Hợi
   

Lịch âm dương tháng 4 năm 1842

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
21/2
Canh Tý
2
22
Tân Sửu
3
23
Nhâm Dần
4
24
Quý Mão
5
25
Giáp Thìn
6
26
Ất Tỵ
7
27
Bính Ngọ
8
28
Đinh Mùi
9
29
Mậu Thân
10
30
Kỷ Dậu
11
1/3
Canh Tuất
12
2
Tân Hợi
13
3
Nhâm Tý
14
4
Quý Sửu
15
5
Giáp Dần
16
6
Ất Mão
17
7
Bính Thìn
18
8
Đinh Tỵ
19
9
Mậu Ngọ
20
10
Kỷ Mùi
21
11
Canh Thân
22
12
Tân Dậu
23
13
Nhâm Tuất
24
14
Quý Hợi
25
15
Giáp Tý
26
16
Ất Sửu
27
17
Bính Dần
28
18
Đinh Mão
29
19
Mậu Thìn
30
20
Kỷ Tỵ
 

Lịch âm dương tháng 5 năm 1842

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
21/3
Canh Ngọ
2
22
Tân Mùi
3
23
Nhâm Thân
4
24
Quý Dậu
5
25
Giáp Tuất
6
26
Ất Hợi
7
27
Bính Tý
8
28
Đinh Sửu
9
29
Mậu Dần
10
1/4
Kỷ Mão
11
2
Canh Thìn
12
3
Tân Tỵ
13
4
Nhâm Ngọ
14
5
Quý Mùi
15
6
Giáp Thân
16
7
Ất Dậu
17
8
Bính Tuất
18
9
Đinh Hợi
19
10
Mậu Tý
20
11
Kỷ Sửu
21
12
Canh Dần
22
13
Tân Mão
23
14
Nhâm Thìn
24
15
Quý Tỵ
25
16
Giáp Ngọ
26
17
Ất Mùi
27
18
Bính Thân
28
19
Đinh Dậu
29
20
Mậu Tuất
30
21
Kỷ Hợi
31
22
Canh Tý
     

Lịch âm dương tháng 6 năm 1842

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
23/4
Tân Sửu
2
24
Nhâm Dần
3
25
Quý Mão
4
26
Giáp Thìn
5
27
Ất Tỵ
6
28
Bính Ngọ
7
29
Đinh Mùi
8
30
Mậu Thân
9
1/5
Kỷ Dậu
10
2
Canh Tuất
11
3
Tân Hợi
12
4
Nhâm Tý
13
5
Quý Sửu
14
6
Giáp Dần
15
7
Ất Mão
16
8
Bính Thìn
17
9
Đinh Tỵ
18
10
Mậu Ngọ
19
11
Kỷ Mùi
20
12
Canh Thân
21
13
Tân Dậu
22
14
Nhâm Tuất
23
15
Quý Hợi
24
16
Giáp Tý
25
17
Ất Sửu
26
18
Bính Dần
27
19
Đinh Mão
28
20
Mậu Thìn
29
21
Kỷ Tỵ
30
22
Canh Ngọ
   

Lịch âm dương tháng 7 năm 1842

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
23/5
Tân Mùi
2
24
Nhâm Thân
3
25
Quý Dậu
4
26
Giáp Tuất
5
27
Ất Hợi
6
28
Bính Tý
7
29
Đinh Sửu
8
1/6
Mậu Dần
9
2
Kỷ Mão
10
3
Canh Thìn
11
4
Tân Tỵ
12
5
Nhâm Ngọ
13
6
Quý Mùi
14
7
Giáp Thân
15
8
Ất Dậu
16
9
Bính Tuất
17
10
Đinh Hợi
18
11
Mậu Tý
19
12
Kỷ Sửu
20
13
Canh Dần
21
14
Tân Mão
22
15
Nhâm Thìn
23
16
Quý Tỵ
24
17
Giáp Ngọ
25
18
Ất Mùi
26
19
Bính Thân
27
20
Đinh Dậu
28
21
Mậu Tuất
29
22
Kỷ Hợi
30
23
Canh Tý
31
24
Tân Sửu

Lịch âm dương tháng 8 năm 1842

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
25/6
Nhâm Dần
2
26
Quý Mão
3
27
Giáp Thìn
4
28
Ất Tỵ
5
29
Bính Ngọ
6
1/7
Đinh Mùi
7
2
Mậu Thân
8
3
Kỷ Dậu
9
4
Canh Tuất
10
5
Tân Hợi
11
6
Nhâm Tý
12
7
Quý Sửu
13
8
Giáp Dần
14
9
Ất Mão
15
10
Bính Thìn
16
11
Đinh Tỵ
17
12
Mậu Ngọ
18
13
Kỷ Mùi
19
14
Canh Thân
20
15
Tân Dậu
21
16
Nhâm Tuất
22
17
Quý Hợi
23
18
Giáp Tý
24
19
Ất Sửu
25
20
Bính Dần
26
21
Đinh Mão
27
22
Mậu Thìn
28
23
Kỷ Tỵ
29
24
Canh Ngọ
30
25
Tân Mùi
31
26
Nhâm Thân
    

Lịch âm dương tháng 9 năm 1842

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
27/7
Quý Dậu
2
28
Giáp Tuất
3
29
Ất Hợi
4
30
Bính Tý
5
1/8
Đinh Sửu
6
2
Mậu Dần
7
3
Kỷ Mão
8
4
Canh Thìn
9
5
Tân Tỵ
10
6
Nhâm Ngọ
11
7
Quý Mùi
12
8
Giáp Thân
13
9
Ất Dậu
14
10
Bính Tuất
15
11
Đinh Hợi
16
12
Mậu Tý
17
13
Kỷ Sửu
18
14
Canh Dần
19
15
Tân Mão
20
16
Nhâm Thìn
21
17
Quý Tỵ
22
18
Giáp Ngọ
23
19
Ất Mùi
24
20
Bính Thân
25
21
Đinh Dậu
26
22
Mậu Tuất
27
23
Kỷ Hợi
28
24
Canh Tý
29
25
Tân Sửu
30
26
Nhâm Dần
  

Lịch âm dương tháng 10 năm 1842

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
27/8
Quý Mão
2
28
Giáp Thìn
3
29
Ất Tỵ
4
1/9
Bính Ngọ
5
2
Đinh Mùi
6
3
Mậu Thân
7
4
Kỷ Dậu
8
5
Canh Tuất
9
6
Tân Hợi
10
7
Nhâm Tý
11
8
Quý Sửu
12
9
Giáp Dần
13
10
Ất Mão
14
11
Bính Thìn
15
12
Đinh Tỵ
16
13
Mậu Ngọ
17
14
Kỷ Mùi
18
15
Canh Thân
19
16
Tân Dậu
20
17
Nhâm Tuất
21
18
Quý Hợi
22
19
Giáp Tý
23
20
Ất Sửu
24
21
Bính Dần
25
22
Đinh Mão
26
23
Mậu Thìn
27
24
Kỷ Tỵ
28
25
Canh Ngọ
29
26
Tân Mùi
30
27
Nhâm Thân
31
28
Quý Dậu
      

Lịch âm dương tháng 11 năm 1842

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
29/9
Giáp Tuất
2
1/10
Ất Hợi
3
2
Bính Tý
4
3
Đinh Sửu
5
4
Mậu Dần
6
5
Kỷ Mão
7
6
Canh Thìn
8
7
Tân Tỵ
9
8
Nhâm Ngọ
10
9
Quý Mùi
11
10
Giáp Thân
12
11
Ất Dậu
13
12
Bính Tuất
14
13
Đinh Hợi
15
14
Mậu Tý
16
15
Kỷ Sửu
17
16
Canh Dần
18
17
Tân Mão
19
18
Nhâm Thìn
20
19
Quý Tỵ
21
20
Giáp Ngọ
22
21
Ất Mùi
23
22
Bính Thân
24
23
Đinh Dậu
25
24
Mậu Tuất
26
25
Kỷ Hợi
27
26
Canh Tý
28
27
Tân Sửu
29
28
Nhâm Dần
30
29
Quý Mão
    

Lịch âm dương tháng 12 năm 1842

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
30/10
Giáp Thìn
2
1/11
Ất Tỵ
3
2
Bính Ngọ
4
3
Đinh Mùi
5
4
Mậu Thân
6
5
Kỷ Dậu
7
6
Canh Tuất
8
7
Tân Hợi
9
8
Nhâm Tý
10
9
Quý Sửu
11
10
Giáp Dần
12
11
Ất Mão
13
12
Bính Thìn
14
13
Đinh Tỵ
15
14
Mậu Ngọ
16
15
Kỷ Mùi
17
16
Canh Thân
18
17
Tân Dậu
19
18
Nhâm Tuất
20
19
Quý Hợi
21
20
Giáp Tý
22
21
Ất Sửu
23
22
Bính Dần
24
23
Đinh Mão
25
24
Mậu Thìn
26
25
Kỷ Tỵ
27
26
Canh Ngọ
28
27
Tân Mùi
29
28
Nhâm Thân
30
29
Quý Dậu
31
30
Giáp Tuất
 

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới