Xem lịch âm năm 1875

Lịch âm 1875 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1875. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1875

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
24/11
Quý Hợi
2
25
Giáp Tý
3
26
Ất Sửu
4
27
Bính Dần
5
28
Đinh Mão
6
29
Mậu Thìn
7
30
Kỷ Tỵ
8
1/12
Canh Ngọ
9
2
Tân Mùi
10
3
Nhâm Thân
11
4
Quý Dậu
12
5
Giáp Tuất
13
6
Ất Hợi
14
7
Bính Tý
15
8
Đinh Sửu
16
9
Mậu Dần
17
10
Kỷ Mão
18
11
Canh Thìn
19
12
Tân Tỵ
20
13
Nhâm Ngọ
21
14
Quý Mùi
22
15
Giáp Thân
23
16
Ất Dậu
24
17
Bính Tuất
25
18
Đinh Hợi
26
19
Mậu Tý
27
20
Kỷ Sửu
28
21
Canh Dần
29
22
Tân Mão
30
23
Nhâm Thìn
31
24
Quý Tỵ

Lịch âm dương tháng 2 năm 1875

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
25/12
Giáp Ngọ
2
26
Ất Mùi
3
27
Bính Thân
4
28
Đinh Dậu
5
29
Mậu Tuất
6
1/1
Kỷ Hợi
7
2
Canh Tý
8
3
Tân Sửu
9
4
Nhâm Dần
10
5
Quý Mão
11
6
Giáp Thìn
12
7
Ất Tỵ
13
8
Bính Ngọ
14
9
Đinh Mùi
15
10
Mậu Thân
16
11
Kỷ Dậu
17
12
Canh Tuất
18
13
Tân Hợi
19
14
Nhâm Tý
20
15
Quý Sửu
21
16
Giáp Dần
22
17
Ất Mão
23
18
Bính Thìn
24
19
Đinh Tỵ
25
20
Mậu Ngọ
26
21
Kỷ Mùi
27
22
Canh Thân
28
23
Tân Dậu

Lịch âm dương tháng 3 năm 1875

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
24/1
Nhâm Tuất
2
25
Quý Hợi
3
26
Giáp Tý
4
27
Ất Sửu
5
28
Bính Dần
6
29
Đinh Mão
7
30
Mậu Thìn
8
1/2
Kỷ Tỵ
9
2
Canh Ngọ
10
3
Tân Mùi
11
4
Nhâm Thân
12
5
Quý Dậu
13
6
Giáp Tuất
14
7
Ất Hợi
15
8
Bính Tý
16
9
Đinh Sửu
17
10
Mậu Dần
18
11
Kỷ Mão
19
12
Canh Thìn
20
13
Tân Tỵ
21
14
Nhâm Ngọ
22
15
Quý Mùi
23
16
Giáp Thân
24
17
Ất Dậu
25
18
Bính Tuất
26
19
Đinh Hợi
27
20
Mậu Tý
28
21
Kỷ Sửu
29
22
Canh Dần
30
23
Tân Mão
31
24
Nhâm Thìn
    

Lịch âm dương tháng 4 năm 1875

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
25/2
Quý Tỵ
2
26
Giáp Ngọ
3
27
Ất Mùi
4
28
Bính Thân
5
29
Đinh Dậu
6
1/3
Mậu Tuất
7
2
Kỷ Hợi
8
3
Canh Tý
9
4
Tân Sửu
10
5
Nhâm Dần
11
6
Quý Mão
12
7
Giáp Thìn
13
8
Ất Tỵ
14
9
Bính Ngọ
15
10
Đinh Mùi
16
11
Mậu Thân
17
12
Kỷ Dậu
18
13
Canh Tuất
19
14
Tân Hợi
20
15
Nhâm Tý
21
16
Quý Sửu
22
17
Giáp Dần
23
18
Ất Mão
24
19
Bính Thìn
25
20
Đinh Tỵ
26
21
Mậu Ngọ
27
22
Kỷ Mùi
28
23
Canh Thân
29
24
Tân Dậu
30
25
Nhâm Tuất
  

Lịch âm dương tháng 5 năm 1875

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
26/3
Quý Hợi
2
27
Giáp Tý
3
28
Ất Sửu
4
29
Bính Dần
5
1/4
Đinh Mão
6
2
Mậu Thìn
7
3
Kỷ Tỵ
8
4
Canh Ngọ
9
5
Tân Mùi
10
6
Nhâm Thân
11
7
Quý Dậu
12
8
Giáp Tuất
13
9
Ất Hợi
14
10
Bính Tý
15
11
Đinh Sửu
16
12
Mậu Dần
17
13
Kỷ Mão
18
14
Canh Thìn
19
15
Tân Tỵ
20
16
Nhâm Ngọ
21
17
Quý Mùi
22
18
Giáp Thân
23
19
Ất Dậu
24
20
Bính Tuất
25
21
Đinh Hợi
26
22
Mậu Tý
27
23
Kỷ Sửu
28
24
Canh Dần
29
25
Tân Mão
30
26
Nhâm Thìn
31
27
Quý Tỵ
      

Lịch âm dương tháng 6 năm 1875

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
28/4
Giáp Ngọ
2
29
Ất Mùi
3
30
Bính Thân
4
1/5
Đinh Dậu
5
2
Mậu Tuất
6
3
Kỷ Hợi
7
4
Canh Tý
8
5
Tân Sửu
9
6
Nhâm Dần
10
7
Quý Mão
11
8
Giáp Thìn
12
9
Ất Tỵ
13
10
Bính Ngọ
14
11
Đinh Mùi
15
12
Mậu Thân
16
13
Kỷ Dậu
17
14
Canh Tuất
18
15
Tân Hợi
19
16
Nhâm Tý
20
17
Quý Sửu
21
18
Giáp Dần
22
19
Ất Mão
23
20
Bính Thìn
24
21
Đinh Tỵ
25
22
Mậu Ngọ
26
23
Kỷ Mùi
27
24
Canh Thân
28
25
Tân Dậu
29
26
Nhâm Tuất
30
27
Quý Hợi
    

Lịch âm dương tháng 7 năm 1875

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
28/5
Giáp Tý
2
29
Ất Sửu
3
1/6
Bính Dần
4
2
Đinh Mão
5
3
Mậu Thìn
6
4
Kỷ Tỵ
7
5
Canh Ngọ
8
6
Tân Mùi
9
7
Nhâm Thân
10
8
Quý Dậu
11
9
Giáp Tuất
12
10
Ất Hợi
13
11
Bính Tý
14
12
Đinh Sửu
15
13
Mậu Dần
16
14
Kỷ Mão
17
15
Canh Thìn
18
16
Tân Tỵ
19
17
Nhâm Ngọ
20
18
Quý Mùi
21
19
Giáp Thân
22
20
Ất Dậu
23
21
Bính Tuất
24
22
Đinh Hợi
25
23
Mậu Tý
26
24
Kỷ Sửu
27
25
Canh Dần
28
26
Tân Mão
29
27
Nhâm Thìn
30
28
Quý Tỵ
31
29
Giáp Ngọ
 

Lịch âm dương tháng 8 năm 1875

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
1/7
Ất Mùi
2
2
Bính Thân
3
3
Đinh Dậu
4
4
Mậu Tuất
5
5
Kỷ Hợi
6
6
Canh Tý
7
7
Tân Sửu
8
8
Nhâm Dần
9
9
Quý Mão
10
10
Giáp Thìn
11
11
Ất Tỵ
12
12
Bính Ngọ
13
13
Đinh Mùi
14
14
Mậu Thân
15
15
Kỷ Dậu
16
16
Canh Tuất
17
17
Tân Hợi
18
18
Nhâm Tý
19
19
Quý Sửu
20
20
Giáp Dần
21
21
Ất Mão
22
22
Bính Thìn
23
23
Đinh Tỵ
24
24
Mậu Ngọ
25
25
Kỷ Mùi
26
26
Canh Thân
27
27
Tân Dậu
28
28
Nhâm Tuất
29
29
Quý Hợi
30
30
Giáp Tý
31
1/8
Ất Sửu
     

Lịch âm dương tháng 9 năm 1875

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
2/8
Bính Dần
2
3
Đinh Mão
3
4
Mậu Thìn
4
5
Kỷ Tỵ
5
6
Canh Ngọ
6
7
Tân Mùi
7
8
Nhâm Thân
8
9
Quý Dậu
9
10
Giáp Tuất
10
11
Ất Hợi
11
12
Bính Tý
12
13
Đinh Sửu
13
14
Mậu Dần
14
15
Kỷ Mão
15
16
Canh Thìn
16
17
Tân Tỵ
17
18
Nhâm Ngọ
18
19
Quý Mùi
19
20
Giáp Thân
20
21
Ất Dậu
21
22
Bính Tuất
22
23
Đinh Hợi
23
24
Mậu Tý
24
25
Kỷ Sửu
25
26
Canh Dần
26
27
Tân Mão
27
28
Nhâm Thìn
28
29
Quý Tỵ
29
1/9
Giáp Ngọ
30
2
Ất Mùi
   

Lịch âm dương tháng 10 năm 1875

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
3/9
Bính Thân
2
4
Đinh Dậu
3
5
Mậu Tuất
4
6
Kỷ Hợi
5
7
Canh Tý
6
8
Tân Sửu
7
9
Nhâm Dần
8
10
Quý Mão
9
11
Giáp Thìn
10
12
Ất Tỵ
11
13
Bính Ngọ
12
14
Đinh Mùi
13
15
Mậu Thân
14
16
Kỷ Dậu
15
17
Canh Tuất
16
18
Tân Hợi
17
19
Nhâm Tý
18
20
Quý Sửu
19
21
Giáp Dần
20
22
Ất Mão
21
23
Bính Thìn
22
24
Đinh Tỵ
23
25
Mậu Ngọ
24
26
Kỷ Mùi
25
27
Canh Thân
26
28
Tân Dậu
27
29
Nhâm Tuất
28
30
Quý Hợi
29
1/10
Giáp Tý
30
2
Ất Sửu
31
3
Bính Dần

Lịch âm dương tháng 11 năm 1875

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
4/10
Đinh Mão
2
5
Mậu Thìn
3
6
Kỷ Tỵ
4
7
Canh Ngọ
5
8
Tân Mùi
6
9
Nhâm Thân
7
10
Quý Dậu
8
11
Giáp Tuất
9
12
Ất Hợi
10
13
Bính Tý
11
14
Đinh Sửu
12
15
Mậu Dần
13
16
Kỷ Mão
14
17
Canh Thìn
15
18
Tân Tỵ
16
19
Nhâm Ngọ
17
20
Quý Mùi
18
21
Giáp Thân
19
22
Ất Dậu
20
23
Bính Tuất
21
24
Đinh Hợi
22
25
Mậu Tý
23
26
Kỷ Sửu
24
27
Canh Dần
25
28
Tân Mão
26
29
Nhâm Thìn
27
30
Quý Tỵ
28
1/11
Giáp Ngọ
29
2
Ất Mùi
30
3
Bính Thân
     

Lịch âm dương tháng 12 năm 1875

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
4/11
Đinh Dậu
2
5
Mậu Tuất
3
6
Kỷ Hợi
4
7
Canh Tý
5
8
Tân Sửu
6
9
Nhâm Dần
7
10
Quý Mão
8
11
Giáp Thìn
9
12
Ất Tỵ
10
13
Bính Ngọ
11
14
Đinh Mùi
12
15
Mậu Thân
13
16
Kỷ Dậu
14
17
Canh Tuất
15
18
Tân Hợi
16
19
Nhâm Tý
17
20
Quý Sửu
18
21
Giáp Dần
19
22
Ất Mão
20
23
Bính Thìn
21
24
Đinh Tỵ
22
25
Mậu Ngọ
23
26
Kỷ Mùi
24
27
Canh Thân
25
28
Tân Dậu
26
29
Nhâm Tuất
27
30
Quý Hợi
28
1/12
Giáp Tý
29
2
Ất Sửu
30
3
Bính Dần
31
4
Đinh Mão
  

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới