Xem lịch âm năm 1913

Lịch âm 1913 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1913. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1913

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
24/11
Nhâm Ngọ
2
25
Quý Mùi
3
26
Giáp Thân
4
27
Ất Dậu
5
28
Bính Tuất
6
29
Đinh Hợi
7
1/12
Mậu Tý
8
2
Kỷ Sửu
9
3
Canh Dần
10
4
Tân Mão
11
5
Nhâm Thìn
12
6
Quý Tỵ
13
7
Giáp Ngọ
14
8
Ất Mùi
15
9
Bính Thân
16
10
Đinh Dậu
17
11
Mậu Tuất
18
12
Kỷ Hợi
19
13
Canh Tý
20
14
Tân Sửu
21
15
Nhâm Dần
22
16
Quý Mão
23
17
Giáp Thìn
24
18
Ất Tỵ
25
19
Bính Ngọ
26
20
Đinh Mùi
27
21
Mậu Thân
28
22
Kỷ Dậu
29
23
Canh Tuất
30
24
Tân Hợi
31
25
Nhâm Tý
  

Lịch âm dương tháng 2 năm 1913

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
26/12
Quý Sửu
2
27
Giáp Dần
3
28
Ất Mão
4
29
Bính Thìn
5
30
Đinh Tỵ
6
1/1
Mậu Ngọ
7
2
Kỷ Mùi
8
3
Canh Thân
9
4
Tân Dậu
10
5
Nhâm Tuất
11
6
Quý Hợi
12
7
Giáp Tý
13
8
Ất Sửu
14
9
Bính Dần
15
10
Đinh Mão
16
11
Mậu Thìn
17
12
Kỷ Tỵ
18
13
Canh Ngọ
19
14
Tân Mùi
20
15
Nhâm Thân
21
16
Quý Dậu
22
17
Giáp Tuất
23
18
Ất Hợi
24
19
Bính Tý
25
20
Đinh Sửu
26
21
Mậu Dần
27
22
Kỷ Mão
28
23
Canh Thìn
  

Lịch âm dương tháng 3 năm 1913

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
24/1
Tân Tỵ
2
25
Nhâm Ngọ
3
26
Quý Mùi
4
27
Giáp Thân
5
28
Ất Dậu
6
29
Bính Tuất
7
30
Đinh Hợi
8
1/2
Mậu Tý
9
2
Kỷ Sửu
10
3
Canh Dần
11
4
Tân Mão
12
5
Nhâm Thìn
13
6
Quý Tỵ
14
7
Giáp Ngọ
15
8
Ất Mùi
16
9
Bính Thân
17
10
Đinh Dậu
18
11
Mậu Tuất
19
12
Kỷ Hợi
20
13
Canh Tý
21
14
Tân Sửu
22
15
Nhâm Dần
23
16
Quý Mão
24
17
Giáp Thìn
25
18
Ất Tỵ
26
19
Bính Ngọ
27
20
Đinh Mùi
28
21
Mậu Thân
29
22
Kỷ Dậu
30
23
Canh Tuất
31
24
Tân Hợi
      

Lịch âm dương tháng 4 năm 1913

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
25/2
Nhâm Tý
2
26
Quý Sửu
3
27
Giáp Dần
4
28
Ất Mão
5
29
Bính Thìn
6
30
Đinh Tỵ
7
1/3
Mậu Ngọ
8
2
Kỷ Mùi
9
3
Canh Thân
10
4
Tân Dậu
11
5
Nhâm Tuất
12
6
Quý Hợi
13
7
Giáp Tý
14
8
Ất Sửu
15
9
Bính Dần
16
10
Đinh Mão
17
11
Mậu Thìn
18
12
Kỷ Tỵ
19
13
Canh Ngọ
20
14
Tân Mùi
21
15
Nhâm Thân
22
16
Quý Dậu
23
17
Giáp Tuất
24
18
Ất Hợi
25
19
Bính Tý
26
20
Đinh Sửu
27
21
Mậu Dần
28
22
Kỷ Mão
29
23
Canh Thìn
30
24
Tân Tỵ
    

Lịch âm dương tháng 5 năm 1913

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
25/3
Nhâm Ngọ
2
26
Quý Mùi
3
27
Giáp Thân
4
28
Ất Dậu
5
29
Bính Tuất
6
1/4
Đinh Hợi
7
2
Mậu Tý
8
3
Kỷ Sửu
9
4
Canh Dần
10
5
Tân Mão
11
6
Nhâm Thìn
12
7
Quý Tỵ
13
8
Giáp Ngọ
14
9
Ất Mùi
15
10
Bính Thân
16
11
Đinh Dậu
17
12
Mậu Tuất
18
13
Kỷ Hợi
19
14
Canh Tý
20
15
Tân Sửu
21
16
Nhâm Dần
22
17
Quý Mão
23
18
Giáp Thìn
24
19
Ất Tỵ
25
20
Bính Ngọ
26
21
Đinh Mùi
27
22
Mậu Thân
28
23
Kỷ Dậu
29
24
Canh Tuất
30
25
Tân Hợi
31
26
Nhâm Tý
 

Lịch âm dương tháng 6 năm 1913

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
27/4
Quý Sửu
2
28
Giáp Dần
3
29
Ất Mão
4
30
Bính Thìn
5
1/5
Đinh Tỵ
6
2
Mậu Ngọ
7
3
Kỷ Mùi
8
4
Canh Thân
9
5
Tân Dậu
10
6
Nhâm Tuất
11
7
Quý Hợi
12
8
Giáp Tý
13
9
Ất Sửu
14
10
Bính Dần
15
11
Đinh Mão
16
12
Mậu Thìn
17
13
Kỷ Tỵ
18
14
Canh Ngọ
19
15
Tân Mùi
20
16
Nhâm Thân
21
17
Quý Dậu
22
18
Giáp Tuất
23
19
Ất Hợi
24
20
Bính Tý
25
21
Đinh Sửu
26
22
Mậu Dần
27
23
Kỷ Mão
28
24
Canh Thìn
29
25
Tân Tỵ
30
26
Nhâm Ngọ
      

Lịch âm dương tháng 7 năm 1913

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
27/5
Quý Mùi
2
28
Giáp Thân
3
29
Ất Dậu
4
1/6
Bính Tuất
5
2
Đinh Hợi
6
3
Mậu Tý
7
4
Kỷ Sửu
8
5
Canh Dần
9
6
Tân Mão
10
7
Nhâm Thìn
11
8
Quý Tỵ
12
9
Giáp Ngọ
13
10
Ất Mùi
14
11
Bính Thân
15
12
Đinh Dậu
16
13
Mậu Tuất
17
14
Kỷ Hợi
18
15
Canh Tý
19
16
Tân Sửu
20
17
Nhâm Dần
21
18
Quý Mão
22
19
Giáp Thìn
23
20
Ất Tỵ
24
21
Bính Ngọ
25
22
Đinh Mùi
26
23
Mậu Thân
27
24
Kỷ Dậu
28
25
Canh Tuất
29
26
Tân Hợi
30
27
Nhâm Tý
31
28
Quý Sửu
   

Lịch âm dương tháng 8 năm 1913

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
29/6
Giáp Dần
2
1/7
Ất Mão
3
2
Bính Thìn
4
3
Đinh Tỵ
5
4
Mậu Ngọ
6
5
Kỷ Mùi
7
6
Canh Thân
8
7
Tân Dậu
9
8
Nhâm Tuất
10
9
Quý Hợi
11
10
Giáp Tý
12
11
Ất Sửu
13
12
Bính Dần
14
13
Đinh Mão
15
14
Mậu Thìn
16
15
Kỷ Tỵ
17
16
Canh Ngọ
18
17
Tân Mùi
19
18
Nhâm Thân
20
19
Quý Dậu
21
20
Giáp Tuất
22
21
Ất Hợi
23
22
Bính Tý
24
23
Đinh Sửu
25
24
Mậu Dần
26
25
Kỷ Mão
27
26
Canh Thìn
28
27
Tân Tỵ
29
28
Nhâm Ngọ
30
29
Quý Mùi
31
30
Giáp Thân

Lịch âm dương tháng 9 năm 1913

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
1/8
Ất Dậu
2
2
Bính Tuất
3
3
Đinh Hợi
4
4
Mậu Tý
5
5
Kỷ Sửu
6
6
Canh Dần
7
7
Tân Mão
8
8
Nhâm Thìn
9
9
Quý Tỵ
10
10
Giáp Ngọ
11
11
Ất Mùi
12
12
Bính Thân
13
13
Đinh Dậu
14
14
Mậu Tuất
15
15
Kỷ Hợi
16
16
Canh Tý
17
17
Tân Sửu
18
18
Nhâm Dần
19
19
Quý Mão
20
20
Giáp Thìn
21
21
Ất Tỵ
22
22
Bính Ngọ
23
23
Đinh Mùi
24
24
Mậu Thân
25
25
Kỷ Dậu
26
26
Canh Tuất
27
27
Tân Hợi
28
28
Nhâm Tý
29
29
Quý Sửu
30
1/9
Giáp Dần
     

Lịch âm dương tháng 10 năm 1913

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
2/9
Ất Mão
2
3
Bính Thìn
3
4
Đinh Tỵ
4
5
Mậu Ngọ
5
6
Kỷ Mùi
6
7
Canh Thân
7
8
Tân Dậu
8
9
Nhâm Tuất
9
10
Quý Hợi
10
11
Giáp Tý
11
12
Ất Sửu
12
13
Bính Dần
13
14
Đinh Mão
14
15
Mậu Thìn
15
16
Kỷ Tỵ
16
17
Canh Ngọ
17
18
Tân Mùi
18
19
Nhâm Thân
19
20
Quý Dậu
20
21
Giáp Tuất
21
22
Ất Hợi
22
23
Bính Tý
23
24
Đinh Sửu
24
25
Mậu Dần
25
26
Kỷ Mão
26
27
Canh Thìn
27
28
Tân Tỵ
28
29
Nhâm Ngọ
29
1/10
Quý Mùi
30
2
Giáp Thân
31
3
Ất Dậu
  

Lịch âm dương tháng 11 năm 1913

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
4/10
Bính Tuất
2
5
Đinh Hợi
3
6
Mậu Tý
4
7
Kỷ Sửu
5
8
Canh Dần
6
9
Tân Mão
7
10
Nhâm Thìn
8
11
Quý Tỵ
9
12
Giáp Ngọ
10
13
Ất Mùi
11
14
Bính Thân
12
15
Đinh Dậu
13
16
Mậu Tuất
14
17
Kỷ Hợi
15
18
Canh Tý
16
19
Tân Sửu
17
20
Nhâm Dần
18
21
Quý Mão
19
22
Giáp Thìn
20
23
Ất Tỵ
21
24
Bính Ngọ
22
25
Đinh Mùi
23
26
Mậu Thân
24
27
Kỷ Dậu
25
28
Canh Tuất
26
29
Tân Hợi
27
30
Nhâm Tý
28
1/11
Quý Sửu
29
2
Giáp Dần
30
3
Ất Mão

Lịch âm dương tháng 12 năm 1913

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
4/11
Bính Thìn
2
5
Đinh Tỵ
3
6
Mậu Ngọ
4
7
Kỷ Mùi
5
8
Canh Thân
6
9
Tân Dậu
7
10
Nhâm Tuất
8
11
Quý Hợi
9
12
Giáp Tý
10
13
Ất Sửu
11
14
Bính Dần
12
15
Đinh Mão
13
16
Mậu Thìn
14
17
Kỷ Tỵ
15
18
Canh Ngọ
16
19
Tân Mùi
17
20
Nhâm Thân
18
21
Quý Dậu
19
22
Giáp Tuất
20
23
Ất Hợi
21
24
Bính Tý
22
25
Đinh Sửu
23
26
Mậu Dần
24
27
Kỷ Mão
25
28
Canh Thìn
26
29
Tân Tỵ
27
1/12
Nhâm Ngọ
28
2
Quý Mùi
29
3
Giáp Thân
30
4
Ất Dậu
31
5
Bính Tuất
    

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới