Xem lịch âm năm 1914

Lịch âm 1914 - Xem lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên trong năm 1914. Tra cứu ngày âm, ngày dương một cách dễ dàng và trực quan nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể Đổi ngày dương sang âm, âm sang dương ở box Đổi ngày âm dương phía bên dưới của lịch.

 Ngày hoàng đạo
     
 Ngày hắc đạo

Lịch âm dương tháng 1 năm 1914

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
6/12
Đinh Hợi
2
7
Mậu Tý
3
8
Kỷ Sửu
4
9
Canh Dần
5
10
Tân Mão
6
11
Nhâm Thìn
7
12
Quý Tỵ
8
13
Giáp Ngọ
9
14
Ất Mùi
10
15
Bính Thân
11
16
Đinh Dậu
12
17
Mậu Tuất
13
18
Kỷ Hợi
14
19
Canh Tý
15
20
Tân Sửu
16
21
Nhâm Dần
17
22
Quý Mão
18
23
Giáp Thìn
19
24
Ất Tỵ
20
25
Bính Ngọ
21
26
Đinh Mùi
22
27
Mậu Thân
23
28
Kỷ Dậu
24
29
Canh Tuất
25
30
Tân Hợi
26
1/1
Nhâm Tý
27
2
Quý Sửu
28
3
Giáp Dần
29
4
Ất Mão
30
5
Bính Thìn
31
6
Đinh Tỵ
 

Lịch âm dương tháng 2 năm 1914

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
7/1
Mậu Ngọ
2
8
Kỷ Mùi
3
9
Canh Thân
4
10
Tân Dậu
5
11
Nhâm Tuất
6
12
Quý Hợi
7
13
Giáp Tý
8
14
Ất Sửu
9
15
Bính Dần
10
16
Đinh Mão
11
17
Mậu Thìn
12
18
Kỷ Tỵ
13
19
Canh Ngọ
14
20
Tân Mùi
15
21
Nhâm Thân
16
22
Quý Dậu
17
23
Giáp Tuất
18
24
Ất Hợi
19
25
Bính Tý
20
26
Đinh Sửu
21
27
Mậu Dần
22
28
Kỷ Mão
23
29
Canh Thìn
24
30
Tân Tỵ
25
1/2
Nhâm Ngọ
26
2
Quý Mùi
27
3
Giáp Thân
28
4
Ất Dậu
 

Lịch âm dương tháng 3 năm 1914

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
5/2
Bính Tuất
2
6
Đinh Hợi
3
7
Mậu Tý
4
8
Kỷ Sửu
5
9
Canh Dần
6
10
Tân Mão
7
11
Nhâm Thìn
8
12
Quý Tỵ
9
13
Giáp Ngọ
10
14
Ất Mùi
11
15
Bính Thân
12
16
Đinh Dậu
13
17
Mậu Tuất
14
18
Kỷ Hợi
15
19
Canh Tý
16
20
Tân Sửu
17
21
Nhâm Dần
18
22
Quý Mão
19
23
Giáp Thìn
20
24
Ất Tỵ
21
25
Bính Ngọ
22
26
Đinh Mùi
23
27
Mậu Thân
24
28
Kỷ Dậu
25
29
Canh Tuất
26
30
Tân Hợi
27
1/3
Nhâm Tý
28
2
Quý Sửu
29
3
Giáp Dần
30
4
Ất Mão
31
5
Bính Thìn
     

Lịch âm dương tháng 4 năm 1914

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
6/3
Đinh Tỵ
2
7
Mậu Ngọ
3
8
Kỷ Mùi
4
9
Canh Thân
5
10
Tân Dậu
6
11
Nhâm Tuất
7
12
Quý Hợi
8
13
Giáp Tý
9
14
Ất Sửu
10
15
Bính Dần
11
16
Đinh Mão
12
17
Mậu Thìn
13
18
Kỷ Tỵ
14
19
Canh Ngọ
15
20
Tân Mùi
16
21
Nhâm Thân
17
22
Quý Dậu
18
23
Giáp Tuất
19
24
Ất Hợi
20
25
Bính Tý
21
26
Đinh Sửu
22
27
Mậu Dần
23
28
Kỷ Mão
24
29
Canh Thìn
25
1/4
Tân Tỵ
26
2
Nhâm Ngọ
27
3
Quý Mùi
28
4
Giáp Thân
29
5
Ất Dậu
30
6
Bính Tuất
   

Lịch âm dương tháng 5 năm 1914

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
    
1
7/4
Đinh Hợi
2
8
Mậu Tý
3
9
Kỷ Sửu
4
10
Canh Dần
5
11
Tân Mão
6
12
Nhâm Thìn
7
13
Quý Tỵ
8
14
Giáp Ngọ
9
15
Ất Mùi
10
16
Bính Thân
11
17
Đinh Dậu
12
18
Mậu Tuất
13
19
Kỷ Hợi
14
20
Canh Tý
15
21
Tân Sửu
16
22
Nhâm Dần
17
23
Quý Mão
18
24
Giáp Thìn
19
25
Ất Tỵ
20
26
Bính Ngọ
21
27
Đinh Mùi
22
28
Mậu Thân
23
29
Kỷ Dậu
24
30
Canh Tuất
25
1/5
Tân Hợi
26
2
Nhâm Tý
27
3
Quý Sửu
28
4
Giáp Dần
29
5
Ất Mão
30
6
Bính Thìn
31
7
Đinh Tỵ

Lịch âm dương tháng 6 năm 1914

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
8/5
Mậu Ngọ
2
9
Kỷ Mùi
3
10
Canh Thân
4
11
Tân Dậu
5
12
Nhâm Tuất
6
13
Quý Hợi
7
14
Giáp Tý
8
15
Ất Sửu
9
16
Bính Dần
10
17
Đinh Mão
11
18
Mậu Thìn
12
19
Kỷ Tỵ
13
20
Canh Ngọ
14
21
Tân Mùi
15
22
Nhâm Thân
16
23
Quý Dậu
17
24
Giáp Tuất
18
25
Ất Hợi
19
26
Bính Tý
20
27
Đinh Sửu
21
28
Mậu Dần
22
29
Kỷ Mão
23
1/5
Canh Thìn
24
2
Tân Tỵ
25
3
Nhâm Ngọ
26
4
Quý Mùi
27
5
Giáp Thân
28
6
Ất Dậu
29
7
Bính Tuất
30
8
Đinh Hợi
     

Lịch âm dương tháng 7 năm 1914

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
  
1
9/5
Mậu Tý
2
10
Kỷ Sửu
3
11
Canh Dần
4
12
Tân Mão
5
13
Nhâm Thìn
6
14
Quý Tỵ
7
15
Giáp Ngọ
8
16
Ất Mùi
9
17
Bính Thân
10
18
Đinh Dậu
11
19
Mậu Tuất
12
20
Kỷ Hợi
13
21
Canh Tý
14
22
Tân Sửu
15
23
Nhâm Dần
16
24
Quý Mão
17
25
Giáp Thìn
18
26
Ất Tỵ
19
27
Bính Ngọ
20
28
Đinh Mùi
21
29
Mậu Thân
22
30
Kỷ Dậu
23
1/6
Canh Tuất
24
2
Tân Hợi
25
3
Nhâm Tý
26
4
Quý Sửu
27
5
Giáp Dần
28
6
Ất Mão
29
7
Bính Thìn
30
8
Đinh Tỵ
31
9
Mậu Ngọ
  

Lịch âm dương tháng 8 năm 1914

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
     
1
10/6
Kỷ Mùi
2
11
Canh Thân
3
12
Tân Dậu
4
13
Nhâm Tuất
5
14
Quý Hợi
6
15
Giáp Tý
7
16
Ất Sửu
8
17
Bính Dần
9
18
Đinh Mão
10
19
Mậu Thìn
11
20
Kỷ Tỵ
12
21
Canh Ngọ
13
22
Tân Mùi
14
23
Nhâm Thân
15
24
Quý Dậu
16
25
Giáp Tuất
17
26
Ất Hợi
18
27
Bính Tý
19
28
Đinh Sửu
20
29
Mậu Dần
21
1/7
Kỷ Mão
22
2
Canh Thìn
23
3
Tân Tỵ
24
4
Nhâm Ngọ
25
5
Quý Mùi
26
6
Giáp Thân
27
7
Ất Dậu
28
8
Bính Tuất
29
9
Đinh Hợi
30
10
Mậu Tý
31
11
Kỷ Sửu
      

Lịch âm dương tháng 9 năm 1914

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
12/7
Canh Dần
2
13
Tân Mão
3
14
Nhâm Thìn
4
15
Quý Tỵ
5
16
Giáp Ngọ
6
17
Ất Mùi
7
18
Bính Thân
8
19
Đinh Dậu
9
20
Mậu Tuất
10
21
Kỷ Hợi
11
22
Canh Tý
12
23
Tân Sửu
13
24
Nhâm Dần
14
25
Quý Mão
15
26
Giáp Thìn
16
27
Ất Tỵ
17
28
Bính Ngọ
18
29
Đinh Mùi
19
30
Mậu Thân
20
1/8
Kỷ Dậu
21
2
Canh Tuất
22
3
Tân Hợi
23
4
Nhâm Tý
24
5
Quý Sửu
25
6
Giáp Dần
26
7
Ất Mão
27
8
Bính Thìn
28
9
Đinh Tỵ
29
10
Mậu Ngọ
30
11
Kỷ Mùi
    

Lịch âm dương tháng 10 năm 1914

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
   
1
12/8
Canh Thân
2
13
Tân Dậu
3
14
Nhâm Tuất
4
15
Quý Hợi
5
16
Giáp Tý
6
17
Ất Sửu
7
18
Bính Dần
8
19
Đinh Mão
9
20
Mậu Thìn
10
21
Kỷ Tỵ
11
22
Canh Ngọ
12
23
Tân Mùi
13
24
Nhâm Thân
14
25
Quý Dậu
15
26
Giáp Tuất
16
27
Ất Hợi
17
28
Bính Tý
18
29
Đinh Sửu
19
1/9
Mậu Dần
20
2
Kỷ Mão
21
3
Canh Thìn
22
4
Tân Tỵ
23
5
Nhâm Ngọ
24
6
Quý Mùi
25
7
Giáp Thân
26
8
Ất Dậu
27
9
Bính Tuất
28
10
Đinh Hợi
29
11
Mậu Tý
30
12
Kỷ Sửu
31
13
Canh Dần
 

Lịch âm dương tháng 11 năm 1914

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
      
1
14/9
Tân Mão
2
15
Nhâm Thìn
3
16
Quý Tỵ
4
17
Giáp Ngọ
5
18
Ất Mùi
6
19
Bính Thân
7
20
Đinh Dậu
8
21
Mậu Tuất
9
22
Kỷ Hợi
10
23
Canh Tý
11
24
Tân Sửu
12
25
Nhâm Dần
13
26
Quý Mão
14
27
Giáp Thìn
15
28
Ất Tỵ
16
29
Bính Ngọ
17
1/10
Đinh Mùi
18
2
Mậu Thân
19
3
Kỷ Dậu
20
4
Canh Tuất
21
5
Tân Hợi
22
6
Nhâm Tý
23
7
Quý Sửu
24
8
Giáp Dần
25
9
Ất Mão
26
10
Bính Thìn
27
11
Đinh Tỵ
28
12
Mậu Ngọ
29
13
Kỷ Mùi
30
14
Canh Thân
      

Lịch âm dương tháng 12 năm 1914

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
 
1
15/10
Tân Dậu
2
16
Nhâm Tuất
3
17
Quý Hợi
4
18
Giáp Tý
5
19
Ất Sửu
6
20
Bính Dần
7
21
Đinh Mão
8
22
Mậu Thìn
9
23
Kỷ Tỵ
10
24
Canh Ngọ
11
25
Tân Mùi
12
26
Nhâm Thân
13
27
Quý Dậu
14
28
Giáp Tuất
15
29
Ất Hợi
16
30
Bính Tý
17
1/11
Đinh Sửu
18
2
Mậu Dần
19
3
Kỷ Mão
20
4
Canh Thìn
21
5
Tân Tỵ
22
6
Nhâm Ngọ
23
7
Quý Mùi
24
8
Giáp Thân
25
9
Ất Dậu
26
10
Bính Tuất
27
11
Đinh Hợi
28
12
Mậu Tý
29
13
Kỷ Sửu
30
14
Canh Dần
31
15
Tân Mão
   

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày

Tháng

Năm

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới