Bạn đang xem tử vi 2023 của 12 con giáp.
Luận giải chi tiết và chính xác tử vi 2023 của 12 con giáp, dự đoán vận mệnh, thăm dò cát hung, đón lành tránh dữ.
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1960
|
Tử vi 2023 tuổi Canh Tý nam mạng, năm sinh 1960.
|
Tử vi 2023 tuổi Canh Tý nữ mạng, năm sinh 1960.
|
1972
|
Tử vi 2023 tuổi Nhâm Tý nam mạng, năm sinh 1972.
|
Tử vi 2023 tuổi Nhâm Tý nữ mạng, năm sinh 1972.
|
1984
|
Tử vi 2023 tuổi Giáp Tý nam mạng, năm sinh 1984.
|
Tử vi 2023 tuổi Giáp Tý nữ mạng, năm sinh 1984.
|
1996
|
Tử vi 2023 tuổi Bính Tý nam mạng, năm sinh 1996.
|
Tử vi 2023 tuổi Bính Tý nữ mạng, năm sinh 1996.
|
2008
|
Tử vi 2023 tuổi Mậu Tý nam mạng, năm sinh 2008.
|
Tử vi 2023 tuổi Mậu Tý nữ mạng, năm sinh 2008.
|
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1961
|
Tử vi 2023 tuổi Tân Sửu nam mạng, năm sinh 1961.
|
Tử vi 2023 tuổi Tân Sửu nữ mạng, năm sinh 1961.
|
1973
|
Tử vi 2023 tuổi Quý Sửu nam mạng, năm sinh 1973.
|
Tử vi 2023 tuổi Quý Sửu nữ mạng, năm sinh 1973.
|
1985
|
Tử vi 2023 tuổi Ất Sửu nam mạng, năm sinh 1985.
|
Tử vi 2023 tuổi Ất Sửu nữ mạng, năm sinh 1985.
|
1997
|
Tử vi 2023 tuổi Đinh Sửu nam mạng, năm sinh 1997.
|
Tử vi 2023 tuổi Đinh Sửu nữ mạng, năm sinh 1997.
|
2009
|
Tử vi 2023 tuổi Kỷ Sửu nam mạng, năm sinh 2009.
|
Tử vi 2023 tuổi Kỷ Sửu nữ mạng, năm sinh 2009.
|
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1950
|
Tử vi 2023 tuổi Canh Dần nam mạng, năm sinh 1950.
|
Tử vi 2023 tuổi Canh Dần nữ mạng, năm sinh 1950.
|
1962
|
Tử vi 2023 tuổi Nhâm Dần nam mạng, năm sinh 1962.
|
Tử vi 2023 tuổi Nhâm Dần nữ mạng, năm sinh 1962.
|
1974
|
Tử vi 2023 tuổi Giáp Dần nam mạng, năm sinh 1974.
|
Tử vi 2023 tuổi Giáp Dần nữ mạng, năm sinh 1974.
|
1986
|
Tử vi 2023 tuổi Bính Dần nam mạng, năm sinh 1986.
|
Tử vi 2023 tuổi Bính Dần nữ mạng, năm sinh 1986.
|
1998
|
Tử vi 2023 tuổi Mậu Dần nam mạng, năm sinh 1998.
|
Tử vi 2023 tuổi Mậu Dần nữ mạng, năm sinh 1998.
|
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1951
|
Tử vi 2023 tuổi Tân Mão nam mạng, năm sinh 1951.
|
Tử vi 2023 tuổi Tân Mão nữ mạng, năm sinh 1951.
|
1963
|
Tử vi 2023 tuổi Quý Mão nam mạng, năm sinh 1963.
|
Tử vi 2023 tuổi Quý Mão nữ mạng, năm sinh 1963.
|
1975
|
Tử vi 2023 tuổi Ất Mão nam mạng, năm sinh 1975.
|
Tử vi 2023 tuổi Ất Mão nữ mạng, năm sinh 1975.
|
1987
|
Tử vi 2023 tuổi Đinh Mão nam mạng, năm sinh 1987.
|
Tử vi 2023 tuổi Đinh Mão nữ mạng, năm sinh 1987.
|
1999
|
Tử vi 2023 tuổi Kỷ Mão nam mạng, năm sinh 1999.
|
Tử vi 2023 tuổi Kỷ Mão nữ mạng, năm sinh 1999.
|
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1952
|
Tử vi 2023 tuổi Nhâm Thìn nam mạng, năm sinh 1952.
|
Tử vi 2023 tuổi Nhâm Thìn nữ mạng, năm sinh 1952.
|
1964
|
Tử vi 2023 tuổi Giáp Thìn nam mạng, năm sinh 1964.
|
Tử vi 2023 tuổi Giáp Thìn nữ mạng, năm sinh 1964.
|
1976
|
Tử vi 2023 tuổi Bính Thìn nam mạng, năm sinh 1976.
|
Tử vi 2023 tuổi Bính Thìn nữ mạng, năm sinh 1976.
|
1988
|
Tử vi 2023 tuổi Mậu Thìn nam mạng, năm sinh 1988.
|
Tử vi 2023 tuổi Mậu Thìn nữ mạng, năm sinh 1988.
|
2000
|
Tử vi 2023 tuổi Canh Thìn nam mạng, năm sinh 2000.
|
Tử vi 2023 tuổi Canh Thìn nữ mạng, năm sinh 2000.
|
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1953
|
Tử vi 2023 tuổi Quý Tỵ nam mạng, năm sinh 1953.
|
Tử vi 2023 tuổi Quý Tỵ nữ mạng, năm sinh 1953.
|
1965
|
Tử vi 2023 tuổi Ất Tỵ nam mạng, năm sinh 1965.
|
Tử vi 2023 tuổi Ất Tỵ nữ mạng, năm sinh 1965.
|
1977
|
Tử vi 2023 tuổi Đinh Tỵ nam mạng, năm sinh 1977.
|
Tử vi 2023 tuổi Đinh Tỵ nữ mạng, năm sinh 1977.
|
1989
|
Tử vi 2023 tuổi Kỷ Tỵ nam mạng, năm sinh 1989.
|
Tử vi 2023 tuổi Kỷ Tỵ nữ mạng, năm sinh 1989.
|
2001
|
Tử vi 2023 tuổi Tân Tỵ nam mạng, năm sinh 2001.
|
Tử vi 2023 tuổi Tân Tỵ nữ mạng, năm sinh 2001.
|
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1954
|
Tử vi 2023 tuổi Giáp Ngọ nam mạng, năm sinh 1954.
|
Tử vi 2023 tuổi Giáp Ngọ nữ mạng, năm sinh 1954.
|
1966
|
Tử vi 2023 tuổi Bính Ngọ nam mạng, năm sinh 1966.
|
Tử vi 2023 tuổi Bính Ngọ nữ mạng, năm sinh 1966.
|
1978
|
Tử vi 2023 tuổi Mậu Ngọ nam mạng, năm sinh 1978.
|
Tử vi 2023 tuổi Mậu Ngọ nữ mạng, năm sinh 1978.
|
1990
|
Tử vi 2023 tuổi Canh Ngọ nam mạng, năm sinh 1990.
|
Tử vi 2023 tuổi Canh Ngọ nữ mạng, năm sinh 1990.
|
2002
|
Tử vi 2023 tuổi Nhâm Ngọ nam mạng, năm sinh 2002.
|
Tử vi 2023 tuổi Nhâm Ngọ nữ mạng, năm sinh 2002.
|
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1955
|
Tử vi 2023 tuổi Ất Mùi nam mạng, năm sinh 1955.
|
Tử vi 2023 tuổi Ất Mùi nữ mạng, năm sinh 1955.
|
1967
|
Tử vi 2023 tuổi Đinh Mùi nam mạng, năm sinh 1967.
|
Tử vi 2023 tuổi Đinh Mùi nữ mạng, năm sinh 1967.
|
1979
|
Tử vi 2023 tuổi Kỷ Mùi nam mạng, năm sinh 1979.
|
Tử vi 2023 tuổi Kỷ Mùi nữ mạng, năm sinh 1979.
|
1991
|
Tử vi 2023 tuổi Tân Mùi nam mạng, năm sinh 1991.
|
Tử vi 2023 tuổi Tân Mùi nữ mạng, năm sinh 1991.
|
2003
|
Tử vi 2023 tuổi Quý Mùi nam mạng, năm sinh 2003.
|
Tử vi 2023 tuổi Quý Mùi nữ mạng, năm sinh 2003.
|
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1956
|
Tử vi 2023 tuổi Bính Thân nam mạng, năm sinh 1956.
|
Tử vi 2023 tuổi Bính Thân nữ mạng, năm sinh 1956.
|
1968
|
Tử vi 2023 tuổi Mậu Thân nam mạng, năm sinh 1968.
|
Tử vi 2023 tuổi Mậu Thân nữ mạng, năm sinh 1968.
|
1980
|
Tử vi 2023 tuổi Canh Thân nam mạng, năm sinh 1980.
|
Tử vi 2023 tuổi Canh Thân nữ mạng, năm sinh 1980.
|
1992
|
Tử vi 2023 tuổi Nhâm Thân nam mạng, năm sinh 1992.
|
Tử vi 2023 tuổi Nhâm Thân nữ mạng, năm sinh 1992.
|
2004
|
Tử vi 2023 tuổi Giáp Thân nam mạng, năm sinh 2004.
|
Tử vi 2023 tuổi Giáp Thân nữ mạng, năm sinh 2004.
|
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1957
|
Tử vi 2023 tuổi Đinh Dậu nam mạng, năm sinh 1957.
|
Tử vi 2023 tuổi Đinh Dậu nữ mạng, năm sinh 1957.
|
1969
|
Tử vi 2023 tuổi Kỷ Dậu nam mạng, năm sinh 1969.
|
Tử vi 2023 tuổi Kỷ Dậu nữ mạng, năm sinh 1969.
|
1981
|
Tử vi 2023 tuổi Tân Dậu nam mạng, năm sinh 1981.
|
Tử vi 2023 tuổi Tân Dậu nữ mạng, năm sinh 1981.
|
1993
|
Tử vi 2023 tuổi Quý Dậu nam mạng, năm sinh 1993.
|
Tử vi 2023 tuổi Quý Dậu nữ mạng, năm sinh 1993.
|
2005
|
Tử vi 2023 tuổi Ất Dậu nam mạng, năm sinh 2005.
|
Tử vi 2023 tuổi Ất Dậu nữ mạng, năm sinh 2005.
|
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1958
|
Tử vi 2023 tuổi Mậu Tuất nam mạng, năm sinh 1958.
|
Tử vi 2023 tuổi Mậu Tuất nữ mạng, năm sinh 1958.
|
1970
|
Tử vi 2023 tuổi Canh Tuất nam mạng, năm sinh 1970.
|
Tử vi 2023 tuổi Canh Tuất nữ mạng, năm sinh 1970.
|
1982
|
Tử vi 2023 tuổi Nhâm Tuất nam mạng, năm sinh 1982.
|
Tử vi 2023 tuổi Nhâm Tuất nữ mạng, năm sinh 1982.
|
1994
|
Tử vi 2023 tuổi Giáp Tuất nam mạng, năm sinh 1994.
|
Tử vi 2023 tuổi Giáp Tuất nữ mạng, năm sinh 1994.
|
2006
|
Tử vi 2023 tuổi Bính Tuất nam mạng, năm sinh 2006.
|
Tử vi 2023 tuổi Bính Tuất nữ mạng, năm sinh 2006.
|
Con giáp |
Năm sinh |
Tử vi cho nam |
Tử vi cho nữ |
| 1959
|
Tử vi 2023 tuổi Kỷ Hợi nam mạng, năm sinh 1959.
|
Tử vi 2023 tuổi Kỷ Hợi nữ mạng, năm sinh 1959.
|
1971
|
Tử vi 2023 tuổi Tân Hợi nam mạng, năm sinh 1971.
|
Tử vi 2023 tuổi Tân Hợi nữ mạng, năm sinh 1971.
|
1983
|
Tử vi 2023 tuổi Quý Hợi nam mạng, năm sinh 1983.
|
Tử vi 2023 tuổi Quý Hợi nữ mạng, năm sinh 1983.
|
1995
|
Tử vi 2023 tuổi Ất Hợi nam mạng, năm sinh 1995.
|
Tử vi 2023 tuổi Ất Hợi nữ mạng, năm sinh 1995.
|
2007
|
Tử vi 2023 tuổi Đinh Hợi nam mạng, năm sinh 2007.
|
Tử vi 2023 tuổi Đinh Hợi nữ mạng, năm sinh 2007.
|
Các ngày tốt xấu sắp tới